Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Murray Johnson6.2
1-Murray Johnson
D. McDonald7.5
2-D. McDonald
Rhys McCabe5.9 87'
4-Rhys McCabe
Aidan·Wilson6.8
5-Aidan·Wilson
Mason·Hancock6.2
3-Mason·Hancock
R. Armstrong6.6
44-R. Armstrong
Dean McMaster6.1
6-Dean McMaster
Lewis·McGrattan 63'
17-Lewis·McGrattan
Adam Frizzell6.2 87'
10-Adam Frizzell
T. Agyemang6.2 63'
28-T. Agyemang
Ben Wilson5.6
7-Ben Wilson
Maciej Dabrowski6.5
1-Maciej Dabrowski
Ross Matthews6.6
8-Ross Matthews
Euan Murray6.0
6-Euan Murray
Callum Fordyce6.0 64'
5-Callum Fordyce
Lewis Stevenson6.6
26-Lewis Stevenson
Sam Stanton6.8
16-Sam Stanton
Shaun Byrne5.9
21-Shaun Byrne
Aidan Connolly6.4 71'
7-Aidan Connolly
Lewis Vaughan6.2 77'
10-Lewis Vaughan
Dylan Easton6.2 77'
23-Dylan Easton
Callum Smith6.8
11-Callum Smith

Thay người

87'

Rhys McCabe

16-Craig Watson

4-Rhys McCabe

87'

Adam Frizzell

18-Gavin Gallagher

10-Adam Frizzell

63'

Lewis·McGrattan

8-Lewis Mcgregor

17-Lewis·McGrattan

63'

T. Agyemang

22-Murray Aiken

28-T. Agyemang

77'

Lewis Vaughan

9-Jack Hamilton

10-Lewis Vaughan

77'

Dylan Easton

23-Dylan Easton

71'

Aidan Connolly

17-Lewis Gibson

7-Aidan Connolly

64'

Callum Fordyce

3-Liam Dick

5-Callum Fordyce

Đội hình xuất phát

Murray Johnson
6.2

1-Murray Johnson

Thủ môn

D. McDonald
7.5

2-D. McDonald

Hậu vệ

Rhys McCabe
5.9

4-Rhys McCabe

87'

Hậu vệ

Aidan·Wilson
6.8

5-Aidan·Wilson

Hậu vệ

Mason·Hancock
6.2

3-Mason·Hancock

Hậu vệ

R. Armstrong
6.6

44-R. Armstrong

Tiền vệ

Dean McMaster
6.1

6-Dean McMaster

Tiền vệ

Lewis·McGrattan

17-Lewis·McGrattan

63'

Tiền vệ

Adam Frizzell
6.2

10-Adam Frizzell

87'

Tiền vệ

T. Agyemang
6.2

28-T. Agyemang

63'

Tiền vệ

Ben Wilson
5.6

7-Ben Wilson

Tiền đạo

Maciej Dabrowski
6.5

1-Maciej Dabrowski

Thủ môn

Ross Matthews
6.6

8-Ross Matthews

Hậu vệ

Euan Murray
6.0

6-Euan Murray

Hậu vệ

Callum Fordyce
6.0

5-Callum Fordyce

64'

Hậu vệ

Lewis Stevenson
6.6

26-Lewis Stevenson

Hậu vệ

Sam Stanton
6.8

16-Sam Stanton

Tiền vệ

Shaun Byrne
5.9

21-Shaun Byrne

Tiền vệ

Aidan Connolly
6.4

7-Aidan Connolly

71'

Tiền vệ

Lewis Vaughan
6.2

10-Lewis Vaughan

77'

Tiền vệ

Dylan Easton
6.2

23-Dylan Easton

77'

Tiền vệ

Callum Smith
6.8

11-Callum Smith

Tiền đạo

Dự bị

Lewis Mcgregor
6.9

8-Lewis Mcgregor

63' 90+3'

Tiền vệ

Cameron Bruce

14-Cameron Bruce

Hậu vệ

Craig Watson
6.3

16-Craig Watson

87'

Hậu vệ

Gavin Gallagher

18-Gavin Gallagher

87'

Tiền vệ

Cameron Cooper

21-Cameron Cooper

Tiền đạo

Murray Aiken
6.7

22-Murray Aiken

63'

Tiền vệ

Chris Mochrie
6.6

24-Chris Mochrie

90+3'

Tiền vệ

Aaron Taylor-Sinclair

26-Aaron Taylor-Sinclair

Hậu vệ

Kieran·Wright

30-Kieran·Wright

Thủ môn

Kieran Freeman

2-Kieran Freeman

Hậu vệ

Liam Dick

3-Liam Dick

64'

Hậu vệ

Jack Hamilton

9-Jack Hamilton

77'

Tiền đạo

A. McNeil

13-A. McNeil

Thủ môn

Lewis Gibson
6.7

17-Lewis Gibson

71'

Tiền đạo

Kai Montagu

25-Kai Montagu

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Rhys McCabe

Rhys McCabe

 

Barry Robson

Barry Robson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn