3-4-3Alemannia Aachen 3-4-3

4-4-2 Unterhaching4-4-2

Elias Bordner
23-Elias Bordner
Mika Timothy Hanraths
15-Mika Timothy Hanraths
Jan Luca Rumpf
13-Jan Luca Rumpf
Lamar·Yarbrough
25-Lamar·Yarbrough
Nils Winter
30-Nils Winter
Soufian El-Faouzi
18-Soufian El-Faouzi
Gianluca Gaudino 77'
46-Gianluca Gaudino
Saša Strujić
5-Saša Strujić
Anton Heinz 77'
21-Anton Heinz
Lukas Scepanik 60'
8-Lukas Scepanik
Charlison Benschop 66'
35-Charlison Benschop
konstantin heide
1-konstantin heide
Markus Schwabl 67'
23-Markus Schwabl
Manuel Stiefler
8-Manuel Stiefler
Ben Schlicke 81'
4-Ben Schlicke
Max·Lamby
3-Max·Lamby
Dennis Waidner
39-Dennis Waidner
Johannes Geis 67'
5-Johannes Geis
Simon Skarlatidis 88'
30-Simon Skarlatidis
Sebastian Maier
10-Sebastian Maier
Julian Kügel 88'
9-Julian Kügel
Lenn·Jastremski
25-Lenn·Jastremski

Thay người

77'

Gianluca Gaudino

46-Gianluca Gaudino

Tiền vệ

Salomon Patrick·Amougou Nkoa

34-Salomon Patrick·Amougou Nkoa

Hậu vệ

77'

Anton Heinz

21-Anton Heinz

Tiền đạo

Kevin Goden

11-Kevin Goden

Tiền đạo

66'

Charlison Benschop

35-Charlison Benschop

Tiền đạo

Thilo Töpken

24-Thilo Töpken

Tiền đạo

60'

Lukas Scepanik

8-Lukas Scepanik

Tiền đạo

Ulrich Bapoh

16-Ulrich Bapoh

Tiền vệ

88'

Simon Skarlatidis

30-Simon Skarlatidis

Tiền vệ

Noah Markulin

46-Noah Markulin

Tiền vệ

88'

Julian Kügel

9-Julian Kügel

Tiền đạo

Florian·Schmidt

31-Florian·Schmidt

Tiền đạo

81'

Ben Schlicke

4-Ben Schlicke

Hậu vệ

Gibson Nana Adu

42-Gibson Nana Adu

Hậu vệ

67'

Markus Schwabl

23-Markus Schwabl

Hậu vệ

Viktor Filip·Zentrich

2-Viktor Filip·Zentrich

Hậu vệ

67'

Johannes Geis

5-Johannes Geis

Tiền vệ

Nils Ortel

49-Nils Ortel

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Elias Bordner

23-Elias Bordner

Thủ môn

Mika Timothy Hanraths

15-Mika Timothy Hanraths

Hậu vệ

Jan Luca Rumpf

13-Jan Luca Rumpf

Hậu vệ

Lamar·Yarbrough

25-Lamar·Yarbrough

Hậu vệ

Nils Winter

30-Nils Winter

Tiền vệ

Soufian El-Faouzi

18-Soufian El-Faouzi

Tiền vệ

Gianluca Gaudino

46-Gianluca Gaudino

77'

Tiền vệ

Saša Strujić

5-Saša Strujić

Tiền vệ

Anton Heinz

21-Anton Heinz

77'

Tiền đạo

Lukas Scepanik

8-Lukas Scepanik

60'

Tiền đạo

Charlison Benschop

35-Charlison Benschop

66'

Tiền đạo

konstantin heide

1-konstantin heide

Thủ môn

Markus Schwabl

23-Markus Schwabl

67'

Hậu vệ

Manuel Stiefler

8-Manuel Stiefler

Hậu vệ

Ben Schlicke

4-Ben Schlicke

81'

Hậu vệ

Max·Lamby

3-Max·Lamby

Hậu vệ

Dennis Waidner

39-Dennis Waidner

Tiền vệ

Johannes Geis

5-Johannes Geis

67'

Tiền vệ

Simon Skarlatidis

30-Simon Skarlatidis

88'

Tiền vệ

Sebastian Maier

10-Sebastian Maier

Tiền vệ

Julian Kügel

9-Julian Kügel

88'

Tiền đạo

Lenn·Jastremski

25-Lenn·Jastremski

Tiền đạo

Dự bị

Marcel Johnen

1-Marcel Johnen

Thủ môn

Felix Meyer

4-Felix Meyer

Hậu vệ

Frederic Rolf Baum

6-Frederic Rolf Baum

Tiền vệ

Kevin Goden

11-Kevin Goden

77'

Tiền đạo

Ulrich Bapoh

16-Ulrich Bapoh

60'

Tiền vệ

Florian Heister

19-Florian Heister

Hậu vệ

Thilo Töpken

24-Thilo Töpken

66'

Tiền đạo

Salomon Patrick·Amougou Nkoa

34-Salomon Patrick·Amougou Nkoa

77'

Hậu vệ

Ayman Aourir

47-Ayman Aourir

Tiền vệ

Viktor Filip·Zentrich

2-Viktor Filip·Zentrich

67'

Hậu vệ

Kai Eisele

24-Kai Eisele

Thủ môn

Andy Breuer

26-Andy Breuer

Tiền vệ

Tim·Hoops

27-Tim·Hoops

Hậu vệ

Florian·Schmidt

31-Florian·Schmidt

88'

Tiền đạo

maximilian hennig

33-maximilian hennig

Hậu vệ

Gibson Nana Adu

42-Gibson Nana Adu

81'

Hậu vệ

Noah Markulin

46-Noah Markulin

88'

Tiền vệ

Nils Ortel

49-Nils Ortel

67'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Heiner Backhaus

Heiner Backhaus

 

Heiko Herrlich

Heiko Herrlich

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra