Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

PJ Morrison
31-PJ Morrison
Scott Taggart
2-Scott Taggart
David·McKay
15-David·McKay
Morgyn Neill
6-Morgyn Neill
K. Thomson
17-K. Thomson
Cameron O'Donnell
20-Cameron O'Donnell
Steven Hetherington
4-Steven Hetherington
Steven Buchanan
19-Steven Buchanan
Stefan Scougall 86'
12-Stefan Scougall
Kevin Cawley 60'
7-Kevin Cawley
Luke Donnelly
9-Luke Donnelly
Ruairidh Adams
1-Ruairidh Adams
Scott Mercer 76'
20-Scott Mercer
Samuel Harding
24-Samuel Harding
Thomas O'Ware
4-Thomas O'Ware
Brody Paterson
3-Brody Paterson
C. Allan
25-C. Allan
B. Owens
6-B. Owens
Craig Johnston
9-Craig Johnston
Ross Cunningham 81'
10-Ross Cunningham
Luke McCarvel
17-Luke McCarvel
Scott Williamson 64'
19-Scott Williamson

Thay người

86'

Stefan Scougall

14-Miko Virtanen

12-Stefan Scougall

60'

Kevin Cawley

18-Conor Sammon

7-Kevin Cawley

81'

Ross Cunningham

11-Robbie Cole

10-Ross Cunningham

76'

Scott Mercer

16-Murray Thomas

20-Scott Mercer

64'

Scott Williamson

23-Lewis Moore

19-Scott Williamson

Đội hình xuất phát

PJ Morrison

31-PJ Morrison

Thủ môn

Scott Taggart

2-Scott Taggart

Hậu vệ

David·McKay

15-David·McKay

Hậu vệ

Morgyn Neill

6-Morgyn Neill

Hậu vệ

K. Thomson

17-K. Thomson

Hậu vệ

Cameron O'Donnell

20-Cameron O'Donnell

Tiền vệ

Steven Hetherington

4-Steven Hetherington

Tiền vệ

Steven Buchanan

19-Steven Buchanan

Tiền vệ

Stefan Scougall

12-Stefan Scougall

86'

Tiền vệ

Kevin Cawley

7-Kevin Cawley

60'

Tiền vệ

Luke Donnelly

9-Luke Donnelly

Tiền đạo

Ruairidh Adams

1-Ruairidh Adams

Thủ môn

Scott Mercer

20-Scott Mercer

76'

Hậu vệ

Samuel Harding

24-Samuel Harding

Hậu vệ

Thomas O'Ware

4-Thomas O'Ware

Hậu vệ

Brody Paterson

3-Brody Paterson

Hậu vệ

C. Allan

25-C. Allan

Tiền vệ

B. Owens

6-B. Owens

Tiền vệ

Craig Johnston

9-Craig Johnston

Tiền vệ

Ross Cunningham

10-Ross Cunningham

81'

Tiền vệ

Luke McCarvel

17-Luke McCarvel

Tiền vệ

Scott Williamson

19-Scott Williamson

64'

Tiền đạo

Dự bị

T. Ogayi

1-T. Ogayi

Thủ môn

Andy Graham

5-Andy Graham

Hậu vệ

Shay Nevans

11-Shay Nevans

Tiền đạo

Miko Virtanen

14-Miko Virtanen

86'

Tiền vệ

Conor Sammon

18-Conor Sammon

60'

Tiền đạo

David Devine

23-David Devine

Hậu vệ

Luke Rankin

24-Luke Rankin

Tiền đạo

Robbie Cole

11-Robbie Cole

81'

Tiền đạo

Murray Miller

14-Murray Miller

Tiền vệ

L. Owens

15-L. Owens

Tiền vệ

Murray Thomas

16-Murray Thomas

76'

Tiền đạo

Rudi Bryce

18-Rudi Bryce

 

Ryan Adamson

21-Ryan Adamson

Thủ môn

Ben Hobbs

22-Ben Hobbs

 

Lewis Moore

23-Lewis Moore

64'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Andy Graham

Andy Graham

 

Michael Tidser

Michael Tidser

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn