4-2-3-1AmaZulu 4-2-3-1

4-2-3-1 Kaizer Chiefs4-2-3-1

O. Mzimela5.7
1-O. Mzimela
Abbubaker Mobara6.1 88'
2-Abbubaker Mobara
Mbongeni Gumede6.7
17-Mbongeni Gumede
Taariq Fielies6.3
12-Taariq Fielies
R. Hanamub7.4
4-R. Hanamub
Ben Motshwari7.5 88'
8-Ben Motshwari
Celimpilo Ngema7.5
10-Celimpilo Ngema
Mondli Mbanjwa6.2 88'
15-Mondli Mbanjwa
ethan brooks6.8 72'
18-ethan brooks
T. Moremi6.7 66'
19-T. Moremi
E. Ighodaro8.1
9-E. Ighodaro
F. Ntwari6.8
30-F. Ntwari
Reeve Frosler6.1
39-Reeve Frosler
Inacio Miguel Ferreira Santos7.8
84-Inacio Miguel Ferreira Santos
R. Dortley6.4
14-R. Dortley
Bradley Cross6.3
48-Bradley Cross
Njabulo Blom6.1 53'
6-Njabulo Blom
Moegamat Yusuf Maart6.9
8-Moegamat Yusuf Maart
W. Duba6.2 53'
36-W. Duba
Mduduzi Shabalala6.5 70'
42-Mduduzi Shabalala
Gastón Sirino8.5 78'
10-Gastón Sirino
R. Chivaviro8.4 70'
7-R. Chivaviro

Thay người

88'

Abbubaker Mobara

2-Abbubaker Mobara

Hậu vệ

A. Sithole

37-A. Sithole

Tiền vệ

88'

Ben Motshwari

8-Ben Motshwari

Tiền vệ

Thembela Sikhakhane

5-Thembela Sikhakhane

Hậu vệ

88'

Mondli Mbanjwa

15-Mondli Mbanjwa

Tiền vệ

B. Haba

29-B. Haba

Tiền đạo

72'

ethan brooks

18-ethan brooks

Tiền vệ

Rowan Human

21-Rowan Human

Tiền vệ

66'

T. Moremi

19-T. Moremi

Tiền vệ

S. Dion

33-S. Dion

Tiền đạo

78'

Gastón Sirino

10-Gastón Sirino

Tiền vệ

Spiwe Msimango

25-Spiwe Msimango

Hậu vệ

70'

Mduduzi Shabalala

42-Mduduzi Shabalala

Tiền vệ

Ashley Du Preez

9-Ashley Du Preez

Tiền đạo

70'

R. Chivaviro

7-R. Chivaviro

Tiền đạo

Christian Saile Basomboli

21-Christian Saile Basomboli

Tiền đạo

53'

Njabulo Blom

6-Njabulo Blom

Tiền vệ

Edson Daniel Castillo Garcia

17-Edson Daniel Castillo Garcia

Tiền vệ

53'

W. Duba

36-W. Duba

Tiền vệ

M. Vilakazi

28-M. Vilakazi

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

O. Mzimela
5.7

1-O. Mzimela

Thủ môn

Abbubaker Mobara
6.1

2-Abbubaker Mobara

88'

Hậu vệ

Mbongeni Gumede
6.7

17-Mbongeni Gumede

Hậu vệ

Taariq Fielies
6.3

12-Taariq Fielies

Hậu vệ

R. Hanamub
7.4

4-R. Hanamub

Hậu vệ

Ben Motshwari
7.5

8-Ben Motshwari

88'

Tiền vệ

Celimpilo Ngema
7.5

10-Celimpilo Ngema

Tiền vệ

Mondli Mbanjwa
6.2

15-Mondli Mbanjwa

88'

Tiền vệ

ethan brooks
6.8

18-ethan brooks

72'

Tiền vệ

T. Moremi
6.7

19-T. Moremi

66'

Tiền vệ

E. Ighodaro
8.1

9-E. Ighodaro

Tiền đạo

F. Ntwari
6.8

30-F. Ntwari

Thủ môn

Reeve Frosler
6.1

39-Reeve Frosler

Hậu vệ

Inacio Miguel Ferreira Santos
7.8

84-Inacio Miguel Ferreira Santos

Hậu vệ

R. Dortley
6.4

14-R. Dortley

Hậu vệ

Bradley Cross
6.3

48-Bradley Cross

Hậu vệ

Njabulo Blom
6.1

6-Njabulo Blom

53'

Tiền vệ

Moegamat Yusuf Maart
6.9

8-Moegamat Yusuf Maart

Tiền vệ

W. Duba
6.2

36-W. Duba

53'

Tiền vệ

Mduduzi Shabalala
6.5

42-Mduduzi Shabalala

70'

Tiền vệ

Gastón Sirino
8.5

10-Gastón Sirino

78'

Tiền vệ

R. Chivaviro
8.4

7-R. Chivaviro

70'

Tiền đạo

Dự bị

Thembela Sikhakhane
6.8

5-Thembela Sikhakhane

88'

Hậu vệ

Rowan Human
6.8

21-Rowan Human

72'

Tiền vệ

Ramahlwe Mphahlele

23-Ramahlwe Mphahlele

Hậu vệ

Senzo Ndlovu

28-Senzo Ndlovu

Tiền vệ

B. Haba
6.0

29-B. Haba

88'

Tiền đạo

S. Dion
6.4

33-S. Dion

66'

Tiền đạo

A. Sithole
6.8

37-A. Sithole

88'

Tiền vệ

V. Mothwa

44-V. Mothwa

Thủ môn

Kwanda Mngonyama

45-Kwanda Mngonyama

Hậu vệ

Ashley Du Preez
6.7

9-Ashley Du Preez

70'

Tiền đạo

P. Mmodi

13-P. Mmodi

Tiền vệ

Edson Daniel Castillo Garcia
6.6

17-Edson Daniel Castillo Garcia

53'

Tiền vệ

Happy Mashiane

19-Happy Mashiane

Hậu vệ

Christian Saile Basomboli
6.0

21-Christian Saile Basomboli

70'

Tiền đạo

Spiwe Msimango
6.1

25-Spiwe Msimango

78'

Hậu vệ

M. Vilakazi
6.3

28-M. Vilakazi

53'

Tiền vệ

Mangethe

37-Mangethe

Tiền vệ

Bruce Bvuma

44-Bruce Bvuma

Thủ môn

Huấn luyện viên

Arthur Zwane

Arthur Zwane

 

Nasreddine Nabi

Nasreddine Nabi

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra