4-4-2Anderlecht 4-4-2

3-5-2 Standard Liege3-5-2

Colin Coosemans7.7
26-Colin Coosemans
Killian Sardella6.8
54-Killian Sardella
Jan Carlo Simic7.0
4-Jan Carlo Simic
Mathias Zanka Jorgensen6.9
13-Mathias Zanka Jorgensen
Moussa N'Diaye6.8 90+1'
5-Moussa N'Diaye
Yari Verschaeren7.8
10-Yari Verschaeren
Mats Rits5.7
23-Mats Rits
Theo Leoni7.3 79'
17-Theo Leoni
Tristan Degreef6.1 69'
83-Tristan Degreef
Kasper Dolberg8.5 79'
12-Kasper Dolberg
Mario Stroeykens6.3 90+1'
29-Mario Stroeykens
Matthieu Epolo5.5
40-Matthieu Epolo
Boško Šutalo6.8 46'
4-Boško Šutalo
David Bates6.2
44-David Bates
I. Hautekiet6.8
25-I. Hautekiet
Marlon Fossey6.2
13-Marlon Fossey
Isaac Price6.5 84'
8-Isaac Price
Aiden O'Neill6.5
24-Aiden O'Neill
Marko Bulat6.0 67'
7-Marko Bulat
Ilay Camara6.2
17-Ilay Camara
Andi Zeqiri5.8 84'
9-Andi Zeqiri
Dennis Eckert5.5
11-Dennis Eckert

Thay người

90+1'

Moussa N'Diaye

5-Moussa N'Diaye

Hậu vệ

Ludwig Augustinsson

6-Ludwig Augustinsson

Hậu vệ

90+1'

Mario Stroeykens

29-Mario Stroeykens

Tiền đạo

Majeed Ashimeru

18-Majeed Ashimeru

Tiền vệ

79'

Theo Leoni

17-Theo Leoni

Tiền vệ

Anders Dreyer

36-Anders Dreyer

Tiền vệ

79'

Kasper Dolberg

12-Kasper Dolberg

Tiền đạo

Luis Vasquez

20-Luis Vasquez

Tiền đạo

69'

Tristan Degreef

83-Tristan Degreef

Tiền vệ

Samuel Edozie

27-Samuel Edozie

Tiền vệ

84'

Isaac Price

8-Isaac Price

Tiền vệ

L. Kuavita

14-L. Kuavita

Tiền vệ

84'

Andi Zeqiri

9-Andi Zeqiri

Tiền đạo

Muhammed Badammosi

19-Muhammed Badammosi

Tiền đạo

67'

Marko Bulat

7-Marko Bulat

Tiền vệ

Sotiris Polykarpos Alexandropoulos

6-Sotiris Polykarpos Alexandropoulos

Tiền vệ

46'

Boško Šutalo

4-Boško Šutalo

Hậu vệ

Alexandro Calut

54-Alexandro Calut

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Colin Coosemans
7.7

26-Colin Coosemans

Thủ môn

Killian Sardella
6.8

54-Killian Sardella

Hậu vệ

Jan Carlo Simic
7.0

4-Jan Carlo Simic

Hậu vệ

Mathias Zanka Jorgensen
6.9

13-Mathias Zanka Jorgensen

Hậu vệ

Moussa N'Diaye
6.8

5-Moussa N'Diaye

90+1'

Hậu vệ

Yari Verschaeren
7.8

10-Yari Verschaeren

Tiền vệ

Mats Rits
5.7

23-Mats Rits

Tiền vệ

Theo Leoni
7.3

17-Theo Leoni

79'

Tiền vệ

Tristan Degreef
6.1

83-Tristan Degreef

69'

Tiền vệ

Kasper Dolberg
8.5

12-Kasper Dolberg

79'

Tiền đạo

Mario Stroeykens
6.3

29-Mario Stroeykens

90+1'

Tiền đạo

Matthieu Epolo
5.5

40-Matthieu Epolo

Thủ môn

Boško Šutalo
6.8

4-Boško Šutalo

46'

Hậu vệ

David Bates
6.2

44-David Bates

Hậu vệ

I. Hautekiet
6.8

25-I. Hautekiet

Hậu vệ

Marlon Fossey
6.2

13-Marlon Fossey

Tiền vệ

Isaac Price
6.5

8-Isaac Price

84'

Tiền vệ

Aiden O'Neill
6.5

24-Aiden O'Neill

Tiền vệ

Marko Bulat
6.0

7-Marko Bulat

67'

Tiền vệ

Ilay Camara
6.2

17-Ilay Camara

Tiền vệ

Andi Zeqiri
5.8

9-Andi Zeqiri

84'

Tiền đạo

Dennis Eckert
5.5

11-Dennis Eckert

Tiền đạo

Dự bị

Ludwig Augustinsson
6.0

6-Ludwig Augustinsson

90+1'

Hậu vệ

Mads Juhl Kikkenborg

16-Mads Juhl Kikkenborg

Thủ môn

Majeed Ashimeru
6.2

18-Majeed Ashimeru

90+1'

Tiền vệ

Nilson Angulo

19-Nilson Angulo

Tiền đạo

Luis Vasquez
6.5

20-Luis Vasquez

79'

Tiền đạo

Thomas Foket

25-Thomas Foket

Hậu vệ

Samuel Edozie
6.3

27-Samuel Edozie

69'

Tiền vệ

Anders Dreyer
8.4

36-Anders Dreyer

79'

Tiền vệ

Timon Vanhoutte

63-Timon Vanhoutte

Thủ môn

Sotiris Polykarpos Alexandropoulos
6.5

6-Sotiris Polykarpos Alexandropoulos

67'

Tiền vệ

L. Kuavita
6.7

14-L. Kuavita

84'

Tiền vệ

Muhammed Badammosi

19-Muhammed Badammosi

84'

Tiền đạo

S. Benjdida

21-S. Benjdida

Tiền đạo

Daan Dierckx

29-Daan Dierckx

Hậu vệ

Lucas Noubi

51-Lucas Noubi

Hậu vệ

Alexandro Calut
7.0

54-Alexandro Calut

46'

Hậu vệ

Henry Lawrence

88-Henry Lawrence

Hậu vệ

Tom Poitoux

99-Tom Poitoux

Thủ môn

Huấn luyện viên

David Hubert

David Hubert

 

Ivan Leko

Ivan Leko

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra