4-4-2Ansan Greeners FC 4-4-2

3-4-2-1 Bucheon FC 19953-4-2-1

Hee-Seong Lee6.0
1-Hee-Seong Lee
Kim Dae-Kyung 62'
36-Kim Dae-Kyung
Yu-Seob Jang7.0
4-Yu-Seob Jang
Jeong Yong-Hee 87'
16-Jeong Yong-Hee
Jae-Sung Kim
14-Jae-Sung Kim
Han Young-Hoon 77'
26-Han Young-Hoon
Yeong-nam Kim7.7
10-Yeong-nam Kim
Han-sol Choi
7-Han-sol Choi
Beom-Su Kim5.7
17-Beom-Su Kim
Kim Woo-Bin 46'
99-Kim Woo-Bin
Do-yoon Kim 62'
9-Do-yoon Kim
Hyeong-keun Kim5.8
1-Hyeong-keun Kim
Myeong-Kwan Seo6.1
3-Myeong-Kwan Seo
In-Kyu Jeon
30-In-Kyu Jeon
Sungwook Hong
20-Sungwook Hong
Byeong-chan Choi8.0 68'
7-Byeong-chan Choi
Kazuki Takahashi
23-Kazuki Takahashi
Hyeon-Bin Park 62'
16-Hyeon-Bin Park
Sun-ho Kim
37-Sun-ho Kim
Rodrigo Bassani 77'
97-Rodrigo Bassani
Jeong-Bin Lee 46'
8-Jeong-Bin Lee
Jucie Lupeta 68'
42-Jucie Lupeta

Thay người

87'

Jeong Yong-Hee

16-Jeong Yong-Hee

Hậu vệ

Kim Jeung-Ho

20-Kim Jeung-Ho

Hậu vệ

77'

Han Young-Hoon

26-Han Young-Hoon

Tiền vệ

Jee-Han Kim

30-Jee-Han Kim

Tiền đạo

62'

Kim Dae-Kyung

36-Kim Dae-Kyung

Hậu vệ

Ki-Hwan Kim

2-Ki-Hwan Kim

Hậu vệ

62'

Do-yoon Kim

9-Do-yoon Kim

Tiền đạo

Su-Il Kang

11-Su-Il Kang

Tiền đạo

46'

Kim Woo-Bin

99-Kim Woo-Bin

Tiền đạo

Park Jun-Bae

19-Park Jun-Bae

Tiền vệ

77'

Rodrigo Bassani

97-Rodrigo Bassani

Tiền vệ

Jeong Ho-Jin

5-Jeong Ho-Jin

Tiền vệ

68'

Byeong-chan Choi

7-Byeong-chan Choi

Tiền vệ

Jae-woon Yoon

21-Jae-woon Yoon

Tiền đạo

68'

Jucie Lupeta

42-Jucie Lupeta

Tiền đạo

Seong-Su Jeon

33-Seong-Su Jeon

Tiền đạo

62'

Hyeon-Bin Park

16-Hyeon-Bin Park

Tiền vệ

Jeong Jae Yong

32-Jeong Jae Yong

Tiền vệ

46'

Jeong-Bin Lee

8-Jeong-Bin Lee

Tiền vệ

Ji-Ho Han

22-Ji-Ho Han

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Hee-Seong Lee
6.0

1-Hee-Seong Lee

Thủ môn

Kim Dae-Kyung

36-Kim Dae-Kyung

62'

Hậu vệ

Yu-Seob Jang
7.0

4-Yu-Seob Jang

Hậu vệ

Jeong Yong-Hee

16-Jeong Yong-Hee

87'

Hậu vệ

Jae-Sung Kim

14-Jae-Sung Kim

Hậu vệ

Han Young-Hoon

26-Han Young-Hoon

77'

Tiền vệ

Yeong-nam Kim
7.7

10-Yeong-nam Kim

Tiền vệ

Han-sol Choi

7-Han-sol Choi

Tiền vệ

Beom-Su Kim
5.7

17-Beom-Su Kim

Tiền vệ

Kim Woo-Bin

99-Kim Woo-Bin

46'

Tiền đạo

Do-yoon Kim

9-Do-yoon Kim

62'

Tiền đạo

Hyeong-keun Kim
5.8

1-Hyeong-keun Kim

Thủ môn

Myeong-Kwan Seo
6.1

3-Myeong-Kwan Seo

Hậu vệ

In-Kyu Jeon

30-In-Kyu Jeon

Hậu vệ

Sungwook Hong

20-Sungwook Hong

Hậu vệ

Byeong-chan Choi
8.0

7-Byeong-chan Choi

68'

Tiền vệ

Kazuki Takahashi

23-Kazuki Takahashi

Tiền vệ

Hyeon-Bin Park

16-Hyeon-Bin Park

62'

Tiền vệ

Sun-ho Kim

37-Sun-ho Kim

Tiền vệ

Rodrigo Bassani

97-Rodrigo Bassani

77'

Tiền vệ

Jeong-Bin Lee

8-Jeong-Bin Lee

46'

Tiền vệ

Jucie Lupeta

42-Jucie Lupeta

68'

Tiền đạo

Dự bị

Ki-Hwan Kim

2-Ki-Hwan Kim

62'

Hậu vệ

Jihoon Lee

6-Jihoon Lee

Tiền vệ

Su-Il Kang

11-Su-Il Kang

62'

Tiền đạo

Park Jun-Bae
6.2

19-Park Jun-Bae

46'

Tiền vệ

Kim Jeung-Ho

20-Kim Jeung-Ho

87'

Hậu vệ

Jee-Han Kim

30-Jee-Han Kim

77'

Tiền đạo

Lee Joon-Hee

77-Lee Joon-Hee

Thủ môn

Jeong Ho-Jin

5-Jeong Ho-Jin

77'

Tiền vệ

Nilson Ricardo da Silva Júnior

6-Nilson Ricardo da Silva Júnior

Hậu vệ

Jae-woon Yoon

21-Jae-woon Yoon

68'

Tiền đạo

Ji-Ho Han
6.0

22-Ji-Ho Han

46'

Tiền đạo

Hyeon-Yeob Kim

31-Hyeon-Yeob Kim

Thủ môn

Jeong Jae Yong

32-Jeong Jae Yong

62'

Tiền vệ

Seong-Su Jeon

33-Seong-Su Jeon

68'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Kwan-woo Lee

Kwan-woo Lee

 

Young-min Lee

Young-min Lee

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra