Đội hình
Đội hình: 3-4-3
Đội hình: 3-4-1-2
Thay người
10-Lucas Zelarayán
Tiền đạo
84'
17-Grant Leon Ranos
Tiền đạo
84'
17-Grant Leon Ranos
10-Lucas Zelarayán
2-Andre Calisir
Hậu vệ
76'
22-Sergey Muradyan
Hậu vệ
76'
22-Sergey Muradyan
2-Andre Calisir
23-Vahan Bicachcjan
Tiền đạo
66'
7-Edgar Sevikyan
Tiền vệ
66'
7-Edgar Sevikyan
23-Vahan Bicachcjan
9-Artur Serobyan
Tiền đạo
66'
18-Zhirayr Shaghoyan
Tiền đạo
66'
18-Zhirayr Shaghoyan
9-Artur Serobyan
10-Jānis Ikaunieks
Tiền vệ
82'
3-Renars Varslavans
Tiền vệ
82'
3-Renars Varslavans
10-Jānis Ikaunieks
16-Alvis Jaunzems
Tiền vệ
64'
11-Roberts Savalnieks
Hậu vệ
64'
11-Roberts Savalnieks
16-Alvis Jaunzems
4-Kaspars Dubra
Hậu vệ
63'
2-Daniels Balodis
Hậu vệ
63'
2-Daniels Balodis
4-Kaspars Dubra
17-Lūkass Vapne
Tiền vệ
63'
15-Dmitrijs Zelenkovs
Tiền vệ
63'
15-Dmitrijs Zelenkovs
17-Lūkass Vapne
7-Eduards Daskevics
Tiền đạo
63'
9-Vladislavs Gutkovskis
Tiền đạo
63'
9-Vladislavs Gutkovskis
7-Eduards Daskevics
Đội hình xuất phát
1-Ognjen Čančarević
Thủ môn
2-Andre Calisir
76'Hậu vệ
3-Varazdat Haroyan
Hậu vệ
4-Georgiy Harutyunyan
Hậu vệ
13-Kamo Hovhannisyan
Tiền vệ
8-Eduard Spertsyan
Tiền vệ
6-Ugochukvu·Ivu
Tiền vệ
21-Nayair Tiknizyan
Tiền vệ
23-Vahan Bicachcjan
66'Tiền đạo
10-Lucas Zelarayán
84'Tiền đạo
9-Artur Serobyan
66'Tiền đạo
23-Rihards Matrevics
Thủ môn
13-Raivis Jurkovskis
Hậu vệ
4-Kaspars Dubra
63'Hậu vệ
6-Kristers Tobers
Hậu vệ
16-Alvis Jaunzems
64'Tiền vệ
22-Aleksejs Saveljevs
Tiền vệ
17-Lūkass Vapne
63'Tiền vệ
14-Andrejs Cigaņiks
Tiền vệ
10-Jānis Ikaunieks
82'Tiền vệ
20-Roberts Uldriķis
Tiền đạo
7-Eduards Daskevics
63'Tiền đạo
Dự bị
5-Erik·Simonyan
Hậu vệ
7-Edgar Sevikyan
66'Tiền vệ
11-Hovhannes Harutyunyan
Tiền vệ
12-Arsen Beglaryan
Thủ môn
14-Gor Manvelyan
Tiền vệ
15-David Davidyan
Tiền vệ
16-Henri·Avagyan
Thủ môn
17-Grant Leon Ranos
84'Tiền đạo
18-Zhirayr Shaghoyan
66'Tiền đạo
19-Edgar Grigoryan
Hậu vệ
20-Aram Khamoyan
Tiền vệ
22-Sergey Muradyan
76'Hậu vệ
1-Roberts Ozols
Thủ môn
2-Daniels Balodis
63'Hậu vệ
3-Renars Varslavans
82'Tiền vệ
5-Vjačeslavs Isajevs
Hậu vệ
8-Emils Birka
Hậu vệ
9-Vladislavs Gutkovskis
63'Tiền đạo
11-Roberts Savalnieks
64'Hậu vệ
12-Frenks Dāvids Orols
Thủ môn
15-Dmitrijs Zelenkovs
63'Tiền vệ
18-Marko Regža
Tiền đạo
19-D. Meļņiks
Tiền vệ
21-Maksims Tonisevs
Hậu vệ
Huấn luyện viên
Suren Chakhalyan
Paolo Nicolato
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra
Ghi bàn