4-2-3-1Arminia Bielefeld 4-2-3-1

3-4-3 Hannover 963-4-3

Jonas Thomas·Kersken8.6
1-Jonas Thomas·Kersken
Christopher Lannert6.5
24-Christopher Lannert
Maximilian Grosser6.7
19-Maximilian Grosser
Joel Felix6.9
3-Joel Felix
Louis·Oppie7.9
4-Louis·Oppie
Sam Schreck6.6 90+2'
8-Sam Schreck
Mael Corboz6.4
6-Mael Corboz
Lukas Kunze6.6
13-Lukas Kunze
Marius·Worl6.7 80'
38-Marius·Worl
Kaito Mizuta5.1 77'
25-Kaito Mizuta
Andre Becker8.2 77'
39-Andre Becker
Leo Weinkauf6.3
30-Leo Weinkauf
Phil Neumann7.0
5-Phil Neumann
Marcel Halstenberg5.8
23-Marcel Halstenberg
Josh Knight6.5 37'
2-Josh Knight
Sei Muroya6.8
21-Sei Muroya
Enzo·Leopold7.8
8-Enzo·Leopold
Fabian Kunze6.8 37'
6-Fabian Kunze
Jannik Dehm6.8 64'
20-Jannik Dehm
Andreas Voglsammer6.7 79'
32-Andreas Voglsammer
Nicolo Tresoldi6.0
9-Nicolo Tresoldi
L. Gindorf5.5 64'
25-L. Gindorf

Thay người

90+2'

Sam Schreck

8-Sam Schreck

Tiền vệ

Noah Joel Sarenren Bazee

37-Noah Joel Sarenren Bazee

Tiền vệ

80'

Marius·Worl

38-Marius·Worl

Tiền vệ

Leon·Schneider

23-Leon·Schneider

Hậu vệ

77'

Kaito Mizuta

25-Kaito Mizuta

Tiền vệ

Nassim Boujellab

10-Nassim Boujellab

Tiền vệ

77'

Andre Becker

39-Andre Becker

Tiền đạo

Julian kania

7-Julian kania

Tiền đạo

79'

Andreas Voglsammer

32-Andreas Voglsammer

Tiền đạo

Jessic Ngankam

7-Jessic Ngankam

Tiền đạo

64'

Jannik Dehm

20-Jannik Dehm

Tiền vệ

Ezeh·Brooklyn

37-Ezeh·Brooklyn

Hậu vệ

64'

L. Gindorf

25-L. Gindorf

Tiền đạo

Håvard Nielsen

16-Håvard Nielsen

Tiền đạo

37'

Josh Knight

2-Josh Knight

Hậu vệ

Jannik Rochelt

10-Jannik Rochelt

Tiền vệ

37'

Fabian Kunze

6-Fabian Kunze

Tiền vệ

Max Christiansen

13-Max Christiansen

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Jonas Thomas·Kersken
8.6

1-Jonas Thomas·Kersken

Thủ môn

Christopher Lannert
6.5

24-Christopher Lannert

Hậu vệ

Maximilian Grosser
6.7

19-Maximilian Grosser

Hậu vệ

Joel Felix
6.9

3-Joel Felix

Hậu vệ

Louis·Oppie
7.9

4-Louis·Oppie

Hậu vệ

Sam Schreck
6.6

8-Sam Schreck

90+2'

Tiền vệ

Mael Corboz
6.4

6-Mael Corboz

Tiền vệ

Lukas Kunze
6.6

13-Lukas Kunze

Tiền vệ

Marius·Worl
6.7

38-Marius·Worl

80'

Tiền vệ

Kaito Mizuta
5.1

25-Kaito Mizuta

77'

Tiền vệ

Andre Becker
8.2

39-Andre Becker

77'

Tiền đạo

Leo Weinkauf
6.3

30-Leo Weinkauf

Thủ môn

Phil Neumann
7.0

5-Phil Neumann

Hậu vệ

Marcel Halstenberg
5.8

23-Marcel Halstenberg

Hậu vệ

Josh Knight
6.5

2-Josh Knight

37'

Hậu vệ

Sei Muroya
6.8

21-Sei Muroya

Tiền vệ

Enzo·Leopold
7.8

8-Enzo·Leopold

Tiền vệ

Fabian Kunze
6.8

6-Fabian Kunze

37'

Tiền vệ

Jannik Dehm
6.8

20-Jannik Dehm

64'

Tiền vệ

Andreas Voglsammer
6.7

32-Andreas Voglsammer

79'

Tiền đạo

Nicolo Tresoldi
6.0

9-Nicolo Tresoldi

Tiền đạo

L. Gindorf
5.5

25-L. Gindorf

64'

Tiền đạo

Dự bị

Julian kania
6.6

7-Julian kania

77'

Tiền đạo

Nassim Boujellab
6.6

10-Nassim Boujellab

77'

Tiền vệ

Merveille Biankadi

17-Merveille Biankadi

Tiền vệ

Mika Schroers

22-Mika Schroers

Tiền đạo

Leon·Schneider
6.8

23-Leon·Schneider

80'

Hậu vệ

Max Lippert

33-Max Lippert

Tiền vệ

Justin Lukas

36-Justin Lukas

Tiền vệ

Noah Joel Sarenren Bazee
6.8

37-Noah Joel Sarenren Bazee

90+2'

Tiền vệ

A. Zaloga

41-A. Zaloga

Thủ môn

Ron-Robert Zieler

1-Ron-Robert Zieler

Thủ môn

Jessic Ngankam
6.6

7-Jessic Ngankam

79'

Tiền đạo

Jannik Rochelt
6.3

10-Jannik Rochelt

37'

Tiền vệ

Hyun-ju Lee

11-Hyun-ju Lee

Tiền vệ

Max Christiansen
5.7

13-Max Christiansen

37'

Tiền vệ

H. Chakroun

14-H. Chakroun

Tiền đạo

Håvard Nielsen
6.2

16-Håvard Nielsen

64'

Tiền đạo

Eric Uhlmann

19-Eric Uhlmann

Tiền vệ

Ezeh·Brooklyn
6.4

37-Ezeh·Brooklyn

64'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Mitch Kniat

Mitch Kniat

 

André Breitenreiter

André Breitenreiter

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra