4-3-3Arsenal U21 4-3-3

4-4-2 Aston Villa U214-4-2

brian okonkwo6.6
1-brian okonkwo
Josh Robinson6.9
2-Josh Robinson
Maldini Kacurri
4-Maldini Kacurri
Ayden Heaven6.7 76'
5-Ayden Heaven
Kristopher Elián Quesada-Thorn 70'
3-Kristopher Elián Quesada-Thorn
ismail hand m 76'
10-ismail hand m
Michal rosiak
6-Michal rosiak
Jimi gower
8-Jimi gower
Ismeal Kabia6.0 81'
7-Ismeal Kabia
Khayon Edwards6.3
9-Khayon Edwards
Nathan Butler-Oyedeji8.6
11-Nathan Butler-Oyedeji
Sam lewis
1-Sam lewis
thierry katsukunya
2-thierry katsukunya
kerr smith
4-kerr smith
E. Amundsen-Day5.1
5-E. Amundsen-Day
Travis Patterson6.2 39'
3-Travis Patterson
kyrie pierre 56'
7-kyrie pierre
todd alcock
6-todd alcock
Aidan borland
8-Aidan borland
Jamaldeen jimoh5.7
11-Jamaldeen jimoh
rory wilson
10-rory wilson
kobei moore 71'
9-kobei moore

Thay người

81'

Ismeal Kabia

7-Ismeal Kabia

Tiền đạo

Seb ferdinand

16-Seb ferdinand

Tiền đạo

76'

Ayden Heaven

5-Ayden Heaven

Tiền vệ

zane monlouis

14-zane monlouis

Hậu vệ

76'

ismail hand m

10-ismail hand m

Tiền vệ

Harrison dudziak

15-Harrison dudziak

Tiền vệ

70'

Kristopher Elián Quesada-Thorn

3-Kristopher Elián Quesada-Thorn

Hậu vệ

ron cam ismail

12-ron cam ismail

Hậu vệ

71'

kobei moore

9-kobei moore

Tiền vệ

Charlie lutz

16-Charlie lutz

Tiền đạo

56'

kyrie pierre

7-kyrie pierre

Tiền vệ

Benjamin broggio

14-Benjamin broggio

Tiền vệ

39'

Travis Patterson

3-Travis Patterson

Tiền đạo

Triston rowe

12-Triston rowe

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

brian okonkwo
6.6

1-brian okonkwo

Thủ môn

Josh Robinson
6.9

2-Josh Robinson

Tiền vệ

Maldini Kacurri

4-Maldini Kacurri

Hậu vệ

Ayden Heaven
6.7

5-Ayden Heaven

76'

Tiền vệ

Kristopher Elián Quesada-Thorn

3-Kristopher Elián Quesada-Thorn

70'

Hậu vệ

ismail hand m

10-ismail hand m

76'

Tiền vệ

Michal rosiak

6-Michal rosiak

Tiền vệ

Jimi gower

8-Jimi gower

Tiền vệ

Ismeal Kabia
6.0

7-Ismeal Kabia

81'

Tiền đạo

Khayon Edwards
6.3

9-Khayon Edwards

Tiền đạo

Nathan Butler-Oyedeji
8.6

11-Nathan Butler-Oyedeji

Tiền vệ

Sam lewis

1-Sam lewis

Thủ môn

thierry katsukunya

2-thierry katsukunya

Hậu vệ

kerr smith

4-kerr smith

Hậu vệ

E. Amundsen-Day
5.1

5-E. Amundsen-Day

Hậu vệ

Travis Patterson
6.2

3-Travis Patterson

39'

Tiền đạo

kyrie pierre

7-kyrie pierre

56'

Tiền vệ

todd alcock

6-todd alcock

Hậu vệ

Aidan borland

8-Aidan borland

Tiền vệ

Jamaldeen jimoh
5.7

11-Jamaldeen jimoh

Tiền vệ

rory wilson

10-rory wilson

Tiền đạo

kobei moore

9-kobei moore

71'

Tiền vệ

Dự bị

ron cam ismail

12-ron cam ismail

70'

Hậu vệ

Alexei fedorushchenko rojas

13-Alexei fedorushchenko rojas

Thủ môn

zane monlouis

14-zane monlouis

76'

Hậu vệ

Harrison dudziak

15-Harrison dudziak

76'

Tiền vệ

Seb ferdinand

16-Seb ferdinand

81'

Tiền đạo

Triston rowe
5.9

12-Triston rowe

39'

Hậu vệ

Sam proctor

13-Sam proctor

Thủ môn

Benjamin broggio

14-Benjamin broggio

56'

Tiền vệ

Charlie pavey

15-Charlie pavey

Tiền vệ

Charlie lutz

16-Charlie lutz

71'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Mehmet Ali Cetiner

Mehmet Ali Cetiner

 

Iñigo Idiakez

Iñigo Idiakez

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra