Arsenal U21

Sunderland U21

Nathan Butler-Oyedeji8.2
11-Nathan Butler-Oyedeji
Lucas martin
1-Lucas martin
Josh Robinson6.9
2-Josh Robinson
lennon patterson 46'
3-lennon patterson
Salah hand m
10-Salah hand m
zane monlouis
4-zane monlouis
Ismeal Kabia5.7 86'
7-Ismeal Kabia
Ayden Heaven6.5
5-Ayden Heaven
Jimi gower6.8
8-Jimi gower
Khayon Edwards6.1
9-Khayon Edwards
Harrison dudziak 90'
6-Harrison dudziak
dan cameron
1-dan cameron
Joe Anderson
5-Joe Anderson
luke bell
6-luke bell
Zac·Johnson6.5
4-Zac·Johnson
harrison jones
9-harrison jones
jenson jones
3-jenson jones
thomas lavery
2-thomas lavery
Rhys·Walsh
7-Rhys·Walsh
timur tutierov
11-timur tutierov
Ben Middlemas
10-Ben Middlemas
E. Lenz6.4 81'
8-E. Lenz

Thay người

90'

Harrison dudziak

6-Harrison dudziak

Tiền vệ

Ismail Oulad M'Hand

14-Ismail Oulad M'Hand

Tiền vệ

86'

Ismeal Kabia

7-Ismeal Kabia

Tiền đạo

andre annous

16-andre annous

Tiền đạo

46'

lennon patterson

3-lennon patterson

Tiền vệ

Josh nichols

12-Josh nichols

Hậu vệ

81'

E. Lenz

8-E. Lenz

Tiền vệ

marcus neil

14-marcus neil

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Nathan Butler-Oyedeji
8.2

11-Nathan Butler-Oyedeji

Tiền vệ

Lucas martin

1-Lucas martin

Thủ môn

Josh Robinson
6.9

2-Josh Robinson

Tiền vệ

lennon patterson

3-lennon patterson

46'

Tiền vệ

Salah hand m

10-Salah hand m

Tiền vệ

zane monlouis

4-zane monlouis

Hậu vệ

Ismeal Kabia
5.7

7-Ismeal Kabia

86'

Tiền đạo

Ayden Heaven
6.5

5-Ayden Heaven

Tiền vệ

Jimi gower
6.8

8-Jimi gower

Tiền vệ

Khayon Edwards
6.1

9-Khayon Edwards

Tiền đạo

Harrison dudziak

6-Harrison dudziak

90'

Tiền vệ

dan cameron

1-dan cameron

Thủ môn

Joe Anderson

5-Joe Anderson

Hậu vệ

luke bell

6-luke bell

Hậu vệ

Zac·Johnson
6.5

4-Zac·Johnson

Hậu vệ

harrison jones

9-harrison jones

Tiền đạo

jenson jones

3-jenson jones

Hậu vệ

thomas lavery

2-thomas lavery

Tiền vệ

Rhys·Walsh

7-Rhys·Walsh

Tiền đạo

timur tutierov

11-timur tutierov

Tiền vệ

Ben Middlemas

10-Ben Middlemas

Tiền vệ

E. Lenz
6.4

8-E. Lenz

81'

Tiền vệ

Dự bị

Josh nichols
6.1

12-Josh nichols

46'

Hậu vệ

brian okonkwo

13-brian okonkwo

Thủ môn

Ismail Oulad M'Hand
6.1

14-Ismail Oulad M'Hand

90'

Tiền vệ

Maldini Kacurri

15-Maldini Kacurri

Hậu vệ

andre annous

16-andre annous

86'

Tiền đạo

felix scott

12-felix scott

Hậu vệ

kelechi chibueze

13-kelechi chibueze

Thủ môn

marcus neil

14-marcus neil

81'

Tiền vệ

charlie dinsdale

15-charlie dinsdale

Tiền vệ

george bell

16-george bell

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Mehmet Ali Cetiner

Mehmet Ali Cetiner

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra