4-4-2Aston Villa U21 4-4-2

4-4-2 Derby County U214-4-2

Sam lewis
1-Sam lewis
kyrie pierre
2-kyrie pierre
kerr smith
4-kerr smith
E. Amundsen-Day
5-E. Amundsen-Day
Travis Patterson6.2
3-Travis Patterson
Kadan·Young6.4 77'
7-Kadan·Young
todd alcock
6-todd alcock
Aidan borland
8-Aidan borland
Benjamin broggio 62'
11-Benjamin broggio
rory wilson 62'
10-rory wilson
kobei moore 66'
9-kobei moore
jack thompson
1-jack thompson
max bardell
2-max bardell
ben radcliffe
5-ben radcliffe
Robinson keilen
6-Robinson keilen
riley moloney 78'
3-riley moloney
Niall mcandrew5.7 57'
7-Niall mcandrew
Darren Robinson
4-Darren Robinson
harry hawkins
8-harry hawkins
Morten Spencer6.2 66'
11-Morten Spencer
Alex iwumene stepien 78'
10-Alex iwumene stepien
jerry yates
9-jerry yates

Thay người

77'

Kadan·Young

7-Kadan·Young

Tiền vệ

thierry katsukunya

12-thierry katsukunya

Hậu vệ

66'

kobei moore

9-kobei moore

Tiền vệ

Charlie lutz

16-Charlie lutz

Tiền đạo

62'

Benjamin broggio

11-Benjamin broggio

Tiền vệ

Rico Richards

14-Rico Richards

Tiền vệ

62'

rory wilson

10-rory wilson

Tiền đạo

Jamaldeen jimoh

15-Jamaldeen jimoh

Tiền vệ

78'

riley moloney

3-riley moloney

Hậu vệ

daniel cox

16-daniel cox

Hậu vệ

78'

Alex iwumene stepien

10-Alex iwumene stepien

Tiền vệ

freddie turley

15-freddie turley

Tiền vệ

66'

Morten Spencer

11-Morten Spencer

Tiền đạo

E. Ilesanmi

14-E. Ilesanmi

Tiền đạo

57'

Niall mcandrew

7-Niall mcandrew

Tiền vệ

jack perry

12-jack perry

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Sam lewis

1-Sam lewis

Thủ môn

kyrie pierre

2-kyrie pierre

Tiền vệ

kerr smith

4-kerr smith

Hậu vệ

E. Amundsen-Day

5-E. Amundsen-Day

Hậu vệ

Travis Patterson
6.2

3-Travis Patterson

Tiền đạo

Kadan·Young
6.4

7-Kadan·Young

77'

Tiền vệ

todd alcock

6-todd alcock

Hậu vệ

Aidan borland

8-Aidan borland

Tiền vệ

Benjamin broggio

11-Benjamin broggio

62'

Tiền vệ

rory wilson

10-rory wilson

62'

Tiền đạo

kobei moore

9-kobei moore

66'

Tiền vệ

jack thompson

1-jack thompson

Thủ môn

max bardell

2-max bardell

Hậu vệ

ben radcliffe

5-ben radcliffe

Tiền vệ

Robinson keilen

6-Robinson keilen

Tiền vệ

riley moloney

3-riley moloney

78'

Hậu vệ

Niall mcandrew
5.7

7-Niall mcandrew

57'

Tiền vệ

Darren Robinson

4-Darren Robinson

Tiền vệ

harry hawkins

8-harry hawkins

Tiền vệ

Morten Spencer
6.2

11-Morten Spencer

66'

Tiền đạo

Alex iwumene stepien

10-Alex iwumene stepien

78'

Tiền vệ

jerry yates

9-jerry yates

Tiền đạo

Dự bị

thierry katsukunya

12-thierry katsukunya

77'

Hậu vệ

Sam proctor

13-Sam proctor

Thủ môn

Rico Richards

14-Rico Richards

62'

Tiền vệ

Jamaldeen jimoh
6.4

15-Jamaldeen jimoh

62'

Tiền vệ

Charlie lutz

16-Charlie lutz

66'

Tiền đạo

jack perry
6.0

12-jack perry

57'

Hậu vệ

Josh shattell

13-Josh shattell

Thủ môn

E. Ilesanmi
6.9

14-E. Ilesanmi

66'

Tiền đạo

freddie turley

15-freddie turley

78'

Tiền vệ

daniel cox

16-daniel cox

78'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Iñigo Idiakez

Iñigo Idiakez

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra