Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-2-1

Joe Gauci6.6
18-Joe Gauci
Kosta Nedeljkovic6.7
20-Kosta Nedeljkovic
Diego Carlos6.9
3-Diego Carlos
Tyrone Mings7.1
5-Tyrone Mings
Ian Maatsen6.7
22-Ian Maatsen
John McGinn6.7 79'
7-John McGinn
Boubacar Kamara7.3
44-Boubacar Kamara
Leon Bailey7.2 78'
31-Leon Bailey
Emiliano Buendía6.1 78'
10-Emiliano Buendía
Jaden Philogene-Bidace6.2
19-Jaden Philogene-Bidace
Jhon Durán7.6
9-Jhon Durán
Matt Turner8.2
30-Matt Turner
Trevoh Chalobah7.1
27-Trevoh Chalobah
Maxence Lacroix6.9
5-Maxence Lacroix
Marc Guehi6.5
6-Marc Guehi
Daniel Muñoz7.6
12-Daniel Muñoz
Adam James Wharton6.4 27'
20-Adam James Wharton
Will Hughes7.4
19-Will Hughes
Tyrick Mitchell6.5
3-Tyrick Mitchell
Edward Nketiah6.8 88'
9-Edward Nketiah
Eberechi Eze7.4 18'
10-Eberechi Eze
Jean-Philippe Mateta6.6
14-Jean-Philippe Mateta

Thay người

79'

John McGinn

26-Lamare Bogarde

7-John McGinn

78'

Leon Bailey

72-Kadan Young

31-Leon Bailey

78'

Emiliano Buendía

56-Jamaldeen jimoh

10-Emiliano Buendía

88'

Edward Nketiah

7-Ismaila Sarr

9-Edward Nketiah

27'

Adam James Wharton

15-Jeffrey Schlupp

20-Adam James Wharton

18'

Eberechi Eze

18-Daichi Kamada

10-Eberechi Eze

Đội hình xuất phát

Joe Gauci
6.6

18-Joe Gauci

Thủ môn

Kosta Nedeljkovic
6.7

20-Kosta Nedeljkovic

Hậu vệ

Diego Carlos
6.9

3-Diego Carlos

Hậu vệ

Tyrone Mings
7.1

5-Tyrone Mings

Hậu vệ

Ian Maatsen
6.7

22-Ian Maatsen

Hậu vệ

John McGinn
6.7

7-John McGinn

79'

Tiền vệ

Boubacar Kamara
7.3

44-Boubacar Kamara

Tiền vệ

Leon Bailey
7.2

31-Leon Bailey

78'

Tiền vệ

Emiliano Buendía
6.1

10-Emiliano Buendía

78'

Tiền vệ

Jaden Philogene-Bidace
6.2

19-Jaden Philogene-Bidace

Tiền vệ

Jhon Durán
7.6

9-Jhon Durán

Tiền đạo

Matt Turner
8.2

30-Matt Turner

Thủ môn

Trevoh Chalobah
7.1

27-Trevoh Chalobah

Hậu vệ

Maxence Lacroix
6.9

5-Maxence Lacroix

Hậu vệ

Marc Guehi
6.5

6-Marc Guehi

Hậu vệ

Daniel Muñoz
7.6

12-Daniel Muñoz

Tiền vệ

Adam James Wharton
6.4

20-Adam James Wharton

27'

Tiền vệ

Will Hughes
7.4

19-Will Hughes

Tiền vệ

Tyrick Mitchell
6.5

3-Tyrick Mitchell

Tiền vệ

Edward Nketiah
6.8

9-Edward Nketiah

88'

Tiền vệ

Eberechi Eze
7.4

10-Eberechi Eze

18'

Tiền vệ

Jean-Philippe Mateta
6.6

14-Jean-Philippe Mateta

Tiền đạo

Dự bị

Matty Cash

2-Matty Cash

Hậu vệ

Lamare Bogarde
6.6

26-Lamare Bogarde

79'

Hậu vệ

Jacob Ramsey

41-Jacob Ramsey

Tiền vệ

oliwier zych

48-oliwier zych

Thủ môn

Sil Swinkels

50-Sil Swinkels

Hậu vệ

A. Borland

54-A. Borland

Tiền vệ

Jamaldeen jimoh
6.7

56-Jamaldeen jimoh

78'

Tiền vệ

Travis Patterson

66-Travis Patterson

Hậu vệ

Kadan Young
6.5

72-Kadan Young

78'

Tiền đạo

Dean Henderson

1-Dean Henderson

Thủ môn

Ismaila Sarr

7-Ismaila Sarr

88'

Tiền đạo

Jeffrey Schlupp
6.7

15-Jeffrey Schlupp

27' 88'

Tiền vệ

Nathaniel Clyne

17-Nathaniel Clyne

88'

Hậu vệ

Daichi Kamada
7.4

18-Daichi Kamada

18'

Tiền vệ

Franco Umeh-Chibueze

46-Franco Umeh-Chibueze

Tiền đạo

Justin Devenny

55-Justin Devenny

Tiền vệ

C. Kporha

58-C. Kporha

Hậu vệ

Asher Agbinone

64-Asher Agbinone

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Unai Emery

Unai Emery

 

Oliver Glasner

Oliver Glasner

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn