Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 3-5-2

Sabrina D'Angelo6.4
1-Sabrina D'Angelo
L. Parker6.9
15-L. Parker
Anna Rose Patten6.2
4-Anna Rose Patten
Danielle Turner7.1
14-Danielle Turner
Katie Robinson5.7 46'
11-Katie Robinson
Jordan Nobbs6.3 46'
8-Jordan Nobbs
M. Kearns6.4 46'
7-M. Kearns
Kirsty Hanson5.7 82'
20-Kirsty Hanson
Rachel Daly6.1
9-Rachel Daly
Gabriela Nunes da Silva8.5
28-Gabriela Nunes da Silva
Adriana Leon6.1 82'
19-Adriana Leon
R. Laws6.3
1-R. Laws
Jenna Clark6.8
17-Jenna Clark
Gemma Bonner6.9
23-Gemma Bonner
J. Matthews6.2 80'
6-J. Matthews
G. Fisk6.5 69'
4-G. Fisk
Marie Therese·Hobinger6.0
14-Marie Therese·Hobinger
Fuka Nagano6.9 55'
8-Fuka Nagano
Ceri Holland6.2
18-Ceri Holland
T. Hinds8.5
12-T. Hinds
L. Kiernan6.8 69'
9-L. Kiernan
Olivia Smith5.8 80'
11-Olivia Smith

Thay người

82'

Kirsty Hanson

10-Kenza Dali

20-Kirsty Hanson

82'

Adriana Leon

23-C. Grant

19-Adriana Leon

46'

Katie Robinson

2-S. Mayling

11-Katie Robinson

46'

Jordan Nobbs

5-Lucy Staniforth

8-Jordan Nobbs

46'

M. Kearns

25-Miriael Taylor

7-M. Kearns

80'

J. Matthews

34-H. Silcock

6-J. Matthews

80'

Olivia Smith

13-M. Enderby

11-Olivia Smith

69'

G. Fisk

2-L. Parry

4-G. Fisk

69'

L. Kiernan

7-Cornelia Kapocs

9-L. Kiernan

55'

Fuka Nagano

3-Gemma Evans

8-Fuka Nagano

Đội hình xuất phát

Sabrina D'Angelo
6.4

1-Sabrina D'Angelo

Thủ môn

L. Parker
6.9

15-L. Parker

Hậu vệ

Anna Rose Patten
6.2

4-Anna Rose Patten

Hậu vệ

Danielle Turner
7.1

14-Danielle Turner

Hậu vệ

Katie Robinson
5.7

11-Katie Robinson

46'

Tiền vệ

Jordan Nobbs
6.3

8-Jordan Nobbs

46'

Tiền vệ

M. Kearns
6.4

7-M. Kearns

46'

Tiền vệ

Kirsty Hanson
5.7

20-Kirsty Hanson

82'

Tiền vệ

Rachel Daly
6.1

9-Rachel Daly

Tiền đạo

Gabriela Nunes da Silva
8.5

28-Gabriela Nunes da Silva

Tiền đạo

Adriana Leon
6.1

19-Adriana Leon

82'

Tiền đạo

R. Laws
6.3

1-R. Laws

Thủ môn

Jenna Clark
6.8

17-Jenna Clark

Hậu vệ

Gemma Bonner
6.9

23-Gemma Bonner

Hậu vệ

J. Matthews
6.2

6-J. Matthews

80'

Hậu vệ

G. Fisk
6.5

4-G. Fisk

69'

Tiền vệ

Marie Therese·Hobinger
6.0

14-Marie Therese·Hobinger

Tiền vệ

Fuka Nagano
6.9

8-Fuka Nagano

55'

Tiền vệ

Ceri Holland
6.2

18-Ceri Holland

Tiền vệ

T. Hinds
8.5

12-T. Hinds

Tiền vệ

L. Kiernan
6.8

9-L. Kiernan

69'

Tiền đạo

Olivia Smith
5.8

11-Olivia Smith

80'

Tiền đạo

Dự bị

S. Mayling
6.6

2-S. Mayling

46'

Hậu vệ

Lucy Staniforth
6.6

5-Lucy Staniforth

46'

Tiền vệ

Kenza Dali
7.3

10-Kenza Dali

82'

Tiền vệ

Noelle Maritz

16-Noelle Maritz

Hậu vệ

Ebony Salmon

17-Ebony Salmon

Tiền đạo

C. Grant
6.8

23-C. Grant

82'

Tiền đạo

Miriael Taylor
5.5

25-Miriael Taylor

46'

Tiền vệ

sophia poor

35-sophia poor

Thủ môn

Ruby-Rae Tucker

36-Ruby-Rae Tucker

Tiền đạo

L. Parry
6.5

2-L. Parry

69'

Hậu vệ

Gemma Evans
5.9

3-Gemma Evans

55'

Hậu vệ

Niamh Fahey

5-Niamh Fahey

Hậu vệ

Cornelia Kapocs
6.9

7-Cornelia Kapocs

69'

Tiền đạo

M. Enderby
6.1

13-M. Enderby

80'

Tiền đạo

Teagan Micah

16-Teagan Micah

Thủ môn

Yana Daniels

20-Yana Daniels

Tiền đạo

H. Silcock
6.8

34-H. Silcock

80'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Carla Ward

Carla Ward

 

Matt Beard

Matt Beard

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn