3-4-1-2Atalanta 3-4-1-2

4-3-3 Celtic FC4-3-3

Marco Carnesecchi6.6
29-Marco Carnesecchi
Berat Djimsiti6.7
19-Berat Djimsiti
Isak Hien6.4
4-Isak Hien
Sead Kolašinac6.5 78'
23-Sead Kolašinac
Raoul Bellanova6.5 58'
16-Raoul Bellanova
Marten de Roon6.7
15-Marten de Roon
Éderson6.5
13-Éderson
Davide Zappacosta6.3
77-Davide Zappacosta
Mario Pašalić6.8 78'
8-Mario Pašalić
Mateo Retegui6.5 59'
32-Mateo Retegui
Ademola Lookman6.5 69'
11-Ademola Lookman
Kasper Schmeichel8.3
1-Kasper Schmeichel
Alistair Johnston6.3
2-Alistair Johnston
Auston Trusty6.7
6-Auston Trusty
Liam Scales6.5
5-Liam Scales
Álex Valle6.8
11-Álex Valle
Arne Engels6.5 75'
27-Arne Engels
Callum McGregor6.3
42-Callum McGregor
Reo Hatate6.5 68'
41-Reo Hatate
Nicolas Kühn6.4 81'
10-Nicolas Kühn
Adam Idah6.5 68'
9-Adam Idah
Daizen Maeda6.4 74'
38-Daizen Maeda

Thay người

78'

Sead Kolašinac

23-Sead Kolašinac

Hậu vệ

Matteo Ruggeri

22-Matteo Ruggeri

Tiền vệ

78'

Mario Pašalić

8-Mario Pašalić

Tiền vệ

Nicolò Zaniolo

10-Nicolò Zaniolo

Tiền đạo

69'

Ademola Lookman

11-Ademola Lookman

Tiền đạo

Juan Cuadrado

7-Juan Cuadrado

Tiền vệ

59'

Mateo Retegui

32-Mateo Retegui

Tiền đạo

Charles De Ketelaere

17-Charles De Ketelaere

Tiền đạo

58'

Raoul Bellanova

16-Raoul Bellanova

Tiền vệ

Lazar Samardzic

24-Lazar Samardzic

Tiền vệ

81'

Nicolas Kühn

10-Nicolas Kühn

Tiền đạo

James Forrest

49-James Forrest

Tiền vệ

75'

Arne Engels

27-Arne Engels

Tiền vệ

Luke McCowan

14-Luke McCowan

Tiền vệ

74'

Daizen Maeda

38-Daizen Maeda

Tiền đạo

Luis Palma

7-Luis Palma

Tiền đạo

68'

Reo Hatate

41-Reo Hatate

Tiền vệ

Paulo Bernardo

28-Paulo Bernardo

Tiền vệ

68'

Adam Idah

9-Adam Idah

Tiền đạo

Kyogo Furuhashi

8-Kyogo Furuhashi

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Marco Carnesecchi
6.6

29-Marco Carnesecchi

Thủ môn

Berat Djimsiti
6.7

19-Berat Djimsiti

Hậu vệ

Isak Hien
6.4

4-Isak Hien

Hậu vệ

Sead Kolašinac
6.5

23-Sead Kolašinac

78'

Hậu vệ

Raoul Bellanova
6.5

16-Raoul Bellanova

58'

Tiền vệ

Marten de Roon
6.7

15-Marten de Roon

Tiền vệ

Éderson
6.5

13-Éderson

Tiền vệ

Davide Zappacosta
6.3

77-Davide Zappacosta

Tiền vệ

Mario Pašalić
6.8

8-Mario Pašalić

78'

Tiền vệ

Mateo Retegui
6.5

32-Mateo Retegui

59'

Tiền đạo

Ademola Lookman
6.5

11-Ademola Lookman

69'

Tiền đạo

Kasper Schmeichel
8.3

1-Kasper Schmeichel

Thủ môn

Alistair Johnston
6.3

2-Alistair Johnston

Hậu vệ

Auston Trusty
6.7

6-Auston Trusty

Hậu vệ

Liam Scales
6.5

5-Liam Scales

Hậu vệ

Álex Valle
6.8

11-Álex Valle

Hậu vệ

Arne Engels
6.5

27-Arne Engels

75'

Tiền vệ

Callum McGregor
6.3

42-Callum McGregor

Tiền vệ

Reo Hatate
6.5

41-Reo Hatate

68'

Tiền vệ

Nicolas Kühn
6.4

10-Nicolas Kühn

81'

Tiền đạo

Adam Idah
6.5

9-Adam Idah

68'

Tiền đạo

Daizen Maeda
6.4

38-Daizen Maeda

74'

Tiền đạo

Dự bị

Ben Godfrey

5-Ben Godfrey

Hậu vệ

Juan Cuadrado
6.4

7-Juan Cuadrado

69'

Tiền vệ

Nicolò Zaniolo
6.3

10-Nicolò Zaniolo

78'

Tiền đạo

Charles De Ketelaere
6.4

17-Charles De Ketelaere

59'

Tiền đạo

Matteo Ruggeri
6.4

22-Matteo Ruggeri

78'

Tiền vệ

Lazar Samardzic
6.5

24-Lazar Samardzic

58'

Tiền vệ

Marco Palestra

27-Marco Palestra

Tiền vệ

Rui Patrício

28-Rui Patrício

Thủ môn

Francesco Rossi

31-Francesco Rossi

Thủ môn

Alberto·Manzoni

46-Alberto·Manzoni

Tiền vệ

Vanja Vlahovic

48-Vanja Vlahovic

Tiền đạo

Tommaso Del Lungo

49-Tommaso Del Lungo

Hậu vệ

Luis Palma
6.5

7-Luis Palma

74'

Tiền đạo

Kyogo Furuhashi
6.6

8-Kyogo Furuhashi

68'

Tiền đạo

Viljami Sinisalo

12-Viljami Sinisalo

Thủ môn

Hyun-Jun Yang

13-Hyun-Jun Yang

Tiền đạo

Luke McCowan
6.3

14-Luke McCowan

75'

Tiền vệ

M. Nawrocki

17-M. Nawrocki

Hậu vệ

Paulo Bernardo
6.7

28-Paulo Bernardo

68'

Tiền vệ

Scott Bain

29-Scott Bain

Thủ môn

James Forrest
6.4

49-James Forrest

81'

Tiền vệ

Anthony Ralston

56-Anthony Ralston

Hậu vệ

Stephen Welsh

57-Stephen Welsh

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Gian Piero Gasperini

Gian Piero Gasperini

 

Brendan Rodgers

Brendan Rodgers

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra