4-2-3-1Atlanta United 4-2-3-1

3-5-2 New York Red Bulls3-5-2

Brad Guzan6.4
1-Brad Guzan
Ronald Hernández8.4
2-Ronald Hernández
Stian Gregersen6.8
5-Stian Gregersen
Derrick Williams7.0 60'
3-Derrick Williams
Pedro Miguel Santos Amador6.7
18-Pedro Miguel Santos Amador
Bartosz Ślisz6.3
6-Bartosz Ślisz
Ajani Fortune7.1
35-Ajani Fortune
Saba Lobjanidze6.5
9-Saba Lobjanidze
Aleksey Miranchuk7.1 90+9'
59-Aleksey Miranchuk
Edwin Mosquera7.9 85'
20-Edwin Mosquera
Jamal Thiare6.2 84'
29-Jamal Thiare
Carlos Coronel6.5
31-Carlos Coronel
Andrés Reyes6.3 46'
4-Andrés Reyes
Sean Nealis6.8
15-Sean Nealis
N.Eile5.3
3-N.Eile
Cameron Harper5.7 80'
17-Cameron Harper
Ronald Donkor5.9
48-Ronald Donkor
Daniel Edelman6.2
75-Daniel Edelman
Felipe Carballo6.6 59'
20-Felipe Carballo
John Tolkin6.2 85'
47-John Tolkin
Dante Vanzeir6.3 59'
13-Dante Vanzeir
Lewis Morgan5.8
9-Lewis Morgan

Thay người

90+9'

Aleksey Miranchuk

59-Aleksey Miranchuk

Tiền vệ

Dax McCarty

13-Dax McCarty

Tiền vệ

85'

Edwin Mosquera

20-Edwin Mosquera

Tiền vệ

Tyler Wolff

28-Tyler Wolff

Tiền đạo

84'

Jamal Thiare

29-Jamal Thiare

Tiền đạo

Daniel Rios

19-Daniel Rios

Tiền đạo

60'

Derrick Williams

3-Derrick Williams

Hậu vệ

Luis Abram

4-Luis Abram

Hậu vệ

85'

John Tolkin

47-John Tolkin

Tiền vệ

Peter Stroud

5-Peter Stroud

Tiền vệ

80'

Cameron Harper

17-Cameron Harper

Tiền vệ

Serge Ngoma

22-Serge Ngoma

Tiền đạo

59'

Felipe Carballo

20-Felipe Carballo

Tiền vệ

Emil Forsberg

10-Emil Forsberg

Tiền vệ

59'

Dante Vanzeir

13-Dante Vanzeir

Tiền đạo

E. Manoel

11-E. Manoel

Tiền đạo

46'

Andrés Reyes

4-Andrés Reyes

Hậu vệ

Dylan Nealis

12-Dylan Nealis

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Brad Guzan
6.4

1-Brad Guzan

Thủ môn

Ronald Hernández
8.4

2-Ronald Hernández

Hậu vệ

Stian Gregersen
6.8

5-Stian Gregersen

Hậu vệ

Derrick Williams
7.0

3-Derrick Williams

60'

Hậu vệ

Pedro Miguel Santos Amador
6.7

18-Pedro Miguel Santos Amador

Hậu vệ

Bartosz Ślisz
6.3

6-Bartosz Ślisz

Tiền vệ

Ajani Fortune
7.1

35-Ajani Fortune

Tiền vệ

Saba Lobjanidze
6.5

9-Saba Lobjanidze

Tiền vệ

Aleksey Miranchuk
7.1

59-Aleksey Miranchuk

90+9'

Tiền vệ

Edwin Mosquera
7.9

20-Edwin Mosquera

85'

Tiền vệ

Jamal Thiare
6.2

29-Jamal Thiare

84'

Tiền đạo

Carlos Coronel
6.5

31-Carlos Coronel

Thủ môn

Andrés Reyes
6.3

4-Andrés Reyes

46'

Hậu vệ

Sean Nealis
6.8

15-Sean Nealis

Hậu vệ

N.Eile
5.3

3-N.Eile

Hậu vệ

Cameron Harper
5.7

17-Cameron Harper

80'

Tiền vệ

Ronald Donkor
5.9

48-Ronald Donkor

Tiền vệ

Daniel Edelman
6.2

75-Daniel Edelman

Tiền vệ

Felipe Carballo
6.6

20-Felipe Carballo

59'

Tiền vệ

John Tolkin
6.2

47-John Tolkin

85'

Tiền vệ

Dante Vanzeir
6.3

13-Dante Vanzeir

59'

Tiền đạo

Lewis Morgan
5.8

9-Lewis Morgan

Tiền đạo

Dự bị

Luis Abram
6.3

4-Luis Abram

60'

Hậu vệ

Dax McCarty
6.5

13-Dax McCarty

90+9'

Tiền vệ

Daniel Rios
6.2

19-Daniel Rios

84'

Tiền đạo

Josh Cohen

22-Josh Cohen

Thủ môn

N. Cobb

24-N. Cobb

Hậu vệ

Luke Brennan

25-Luke Brennan

Tiền vệ

Tyler Wolff
8.4

28-Tyler Wolff

85'

Tiền đạo

Nicolas Firmino

30-Nicolas Firmino

Tiền vệ

Matthew Edwards

47-Matthew Edwards

Hậu vệ

Dennis Gjengaar

2-Dennis Gjengaar

Tiền đạo

Peter Stroud
6.6

5-Peter Stroud

85'

Tiền vệ

Emil Forsberg
6.3

10-Emil Forsberg

59'

Tiền vệ

E. Manoel
6.0

11-E. Manoel

59'

Tiền đạo

Dylan Nealis
6.0

12-Dylan Nealis

46'

Hậu vệ

Julian Hall

16-Julian Hall

Tiền đạo

Ryan Meara

18-Ryan Meara

Thủ môn

Serge Ngoma
8.3

22-Serge Ngoma

80'

Tiền đạo

Aidan O'Connor

23-Aidan O'Connor

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Ronny Deila

Ronny Deila

 

Sandro Schwarz

Sandro Schwarz

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra