4-3-3Atletico Clube Goianiense 4-3-3

3-4-3 Cuiaba3-4-3

Ronaldo6.7
1-Ronaldo
Bruno Tubarão8.1
2-Bruno Tubarão
Adriano Fonseca7.3
3-Adriano Fonseca
Luiz Felipe7.6
4-Luiz Felipe
A. Cruz6.5
6-A. Cruz
Rhaldney Norberto Simiao Gomez8.3 83'
7-Rhaldney Norberto Simiao Gomez
Roni7.9 58'
5-Roni
Baralhas5.6
8-Baralhas
Janderson6.2 83'
11-Janderson
Derek Freitas Ribeiro5.2 68'
9-Derek Freitas Ribeiro
Matias lacava5.8 68'
10-Matias lacava
Walter7.8
1-Walter
Marllon6.8
4-Marllon
Bruno Alves6.5
34-Bruno Alves
Alan Empereur6.5 46'
33-Alan Empereur
Railan Ferreira5.5
21-Railan Ferreira
Fernando Sobral6.8 76'
88-Fernando Sobral
Denilson Alves Borges6.9 46'
27-Denilson Alves Borges
Ramon6.4
23-Ramon
Gustavo Sauer6.0 46'
19-Gustavo Sauer
Isidro Pitta6.0
9-Isidro Pitta
Clayson6.0 64'
25-Clayson

Thay người

83'

Rhaldney Norberto Simiao Gomez

7-Rhaldney Norberto Simiao Gomez

Tiền vệ

Gustavo Campanharo

15-Gustavo Campanharo

Tiền vệ

83'

Janderson

11-Janderson

Tiền đạo

Pedro Paranhos

19-Pedro Paranhos

Tiền đạo

68'

Derek Freitas Ribeiro

9-Derek Freitas Ribeiro

Tiền đạo

Jan Hurtado

18-Jan Hurtado

Tiền đạo

68'

Matias lacava

10-Matias lacava

Tiền đạo

Jean Carlos Alves Ferreira

20-Jean Carlos Alves Ferreira

Tiền vệ

58'

Roni

5-Roni

Tiền vệ

Shaylon

17-Shaylon

Tiền vệ

76'

Fernando Sobral

88-Fernando Sobral

Tiền vệ

Filipe Augusto

5-Filipe Augusto

Tiền vệ

64'

Clayson

25-Clayson

Tiền đạo

Jonathan Cafú

7-Jonathan Cafú

Tiền đạo

46'

Alan Empereur

33-Alan Empereur

Hậu vệ

Lucas Mineiro

30-Lucas Mineiro

Tiền vệ

46'

Denilson Alves Borges

27-Denilson Alves Borges

Tiền vệ

Max

10-Max

Tiền vệ

46'

Gustavo Sauer

19-Gustavo Sauer

Tiền đạo

André Luís

97-André Luís

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Ronaldo
6.7

1-Ronaldo

Thủ môn

Bruno Tubarão
8.1

2-Bruno Tubarão

Hậu vệ

Adriano Fonseca
7.3

3-Adriano Fonseca

Hậu vệ

Luiz Felipe
7.6

4-Luiz Felipe

Hậu vệ

A. Cruz
6.5

6-A. Cruz

Hậu vệ

Rhaldney Norberto Simiao Gomez
8.3

7-Rhaldney Norberto Simiao Gomez

83'

Tiền vệ

Roni
7.9

5-Roni

58'

Tiền vệ

Baralhas
5.6

8-Baralhas

Tiền vệ

Janderson
6.2

11-Janderson

83'

Tiền đạo

Derek Freitas Ribeiro
5.2

9-Derek Freitas Ribeiro

68'

Tiền đạo

Matias lacava
5.8

10-Matias lacava

68'

Tiền đạo

Walter
7.8

1-Walter

Thủ môn

Marllon
6.8

4-Marllon

Hậu vệ

Bruno Alves
6.5

34-Bruno Alves

Hậu vệ

Alan Empereur
6.5

33-Alan Empereur

46'

Hậu vệ

Railan Ferreira
5.5

21-Railan Ferreira

Tiền vệ

Fernando Sobral
6.8

88-Fernando Sobral

76'

Tiền vệ

Denilson Alves Borges
6.9

27-Denilson Alves Borges

46'

Tiền vệ

Ramon
6.4

23-Ramon

Tiền vệ

Gustavo Sauer
6.0

19-Gustavo Sauer

46'

Tiền đạo

Isidro Pitta
6.0

9-Isidro Pitta

Tiền đạo

Clayson
6.0

25-Clayson

64'

Tiền đạo

Dự bị

Emerson Fabiano Kerber Junior

12-Emerson Fabiano Kerber Junior

Thủ môn

Yeferson Rodallega

13-Yeferson Rodallega

Hậu vệ

Pedro Henrique

14-Pedro Henrique

Hậu vệ

Gustavo Campanharo
6.5

15-Gustavo Campanharo

83'

Tiền vệ

Gonzalo Freitas

16-Gonzalo Freitas

Tiền vệ

Shaylon
6.9

17-Shaylon

58'

Tiền vệ

Jan Hurtado
6.6

18-Jan Hurtado

68'

Tiền đạo

Pedro Paranhos

19-Pedro Paranhos

83'

Tiền đạo

Jean Carlos Alves Ferreira

20-Jean Carlos Alves Ferreira

68'

Tiền vệ

Filipe Augusto
6.6

5-Filipe Augusto

76'

Tiền vệ

Jonathan Cafú
6.5

7-Jonathan Cafú

64'

Tiền đạo

Guilherme Miranda·Madruga Gomes

8-Guilherme Miranda·Madruga Gomes

Hậu vệ

Max
6.3

10-Max

46'

Tiền vệ

Eliel Chrystian

11-Eliel Chrystian

Tiền đạo

Rhyan

12-Rhyan

Thủ môn

Mateus Pasinato

14-Mateus Pasinato

Thủ môn

Lucas Mineiro
6.0

30-Lucas Mineiro

46'

Tiền vệ

Gabriel Knesowitsch

44-Gabriel Knesowitsch

Hậu vệ

Juan Pablo Vilela Tavares

63-Juan Pablo Vilela Tavares

Hậu vệ

André Luís
6.8

97-André Luís

46'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Anderson Gomes

Anderson Gomes

 

Bernardo Franco

Bernardo Franco

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra