4-2-3-1Auckland FC 4-2-3-1

4-2-3-1 Newcastle Jets4-2-3-1

Alex Paulsen7.7
12-Alex Paulsen
Callan Elliot6.9
17-Callan Elliot
Daniel Hall6.9
23-Daniel Hall
Nando Pijnaker7.3
4-Nando Pijnaker
Francis De Vries8.0
15-Francis De Vries
Louis Verstraete8.1
6-Louis Verstraete
Felipe Gallegos6.3
28-Felipe Gallegos
L. Rogerson6.7 70'
27-L. Rogerson
Jake Brimmer6.5 78'
22-Jake Brimmer
William Gillion6.1
14-William Gillion
Guillermo May5.9 86'
10-Guillermo May
Ryan Scott6.6
1-Ryan Scott
Dane Ingham5.7
14-Dane Ingham
Phillip Cancar6.9
4-Phillip Cancar
Alexander Susnjar6.0
15-Alexander Susnjar
Mark Natta6.8
33-Mark Natta
Kosta Grozos6.5
17-Kosta Grozos
Callum Timmins6.3 85'
19-Callum Timmins
Eli Adams5.6 85'
7-Eli Adams
Lachlan Bayliss6.3 61'
37-Lachlan Bayliss
Thomas Aquilina5.7
39-Thomas Aquilina
Ben Gibson6.7 68'
22-Ben Gibson

Thay người

86'

Guillermo May

10-Guillermo May

Tiền đạo

Tommy Smith

5-Tommy Smith

Hậu vệ

78'

Jake Brimmer

22-Jake Brimmer

Tiền vệ

Max Mata

9-Max Mata

Tiền đạo

70'

L. Rogerson

27-L. Rogerson

Tiền vệ

Neyder Moreno

25-Neyder Moreno

Tiền vệ

85'

Callum Timmins

19-Callum Timmins

Tiền vệ

Justin Vidic

29-Justin Vidic

Tiền đạo

85'

Eli Adams

7-Eli Adams

Tiền vệ

Matthew Scarcella

6-Matthew Scarcella

Tiền vệ

68'

Ben Gibson

22-Ben Gibson

Tiền đạo

Clayton·Taylor

13-Clayton·Taylor

Tiền đạo

61'

Lachlan Bayliss

37-Lachlan Bayliss

Tiền vệ

Daniel Wilmering

23-Daniel Wilmering

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Alex Paulsen
7.7

12-Alex Paulsen

Thủ môn

Callan Elliot
6.9

17-Callan Elliot

Hậu vệ

Daniel Hall
6.9

23-Daniel Hall

Hậu vệ

Nando Pijnaker
7.3

4-Nando Pijnaker

Hậu vệ

Francis De Vries
8.0

15-Francis De Vries

Hậu vệ

Louis Verstraete
8.1

6-Louis Verstraete

Tiền vệ

Felipe Gallegos
6.3

28-Felipe Gallegos

Tiền vệ

L. Rogerson
6.7

27-L. Rogerson

70'

Tiền vệ

Jake Brimmer
6.5

22-Jake Brimmer

78'

Tiền vệ

William Gillion
6.1

14-William Gillion

Tiền vệ

Guillermo May
5.9

10-Guillermo May

86'

Tiền đạo

Ryan Scott
6.6

1-Ryan Scott

Thủ môn

Dane Ingham
5.7

14-Dane Ingham

Hậu vệ

Phillip Cancar
6.9

4-Phillip Cancar

Hậu vệ

Alexander Susnjar
6.0

15-Alexander Susnjar

Hậu vệ

Mark Natta
6.8

33-Mark Natta

Hậu vệ

Kosta Grozos
6.5

17-Kosta Grozos

Tiền vệ

Callum Timmins
6.3

19-Callum Timmins

85'

Tiền vệ

Eli Adams
5.6

7-Eli Adams

85'

Tiền vệ

Lachlan Bayliss
6.3

37-Lachlan Bayliss

61'

Tiền vệ

Thomas Aquilina
5.7

39-Thomas Aquilina

Tiền vệ

Ben Gibson
6.7

22-Ben Gibson

68'

Tiền đạo

Dự bị

Michael Woud

1-Michael Woud

Thủ môn

Scott Galloway

3-Scott Galloway

Hậu vệ

Tommy Smith
6.1

5-Tommy Smith

86'

Hậu vệ

Cameron Howieson

7-Cameron Howieson

Tiền vệ

Luis Toomey

8-Luis Toomey

Tiền vệ

Max Mata
6.2

9-Max Mata

78'

Tiền đạo

Neyder Moreno
8.3

25-Neyder Moreno

70'

Tiền vệ

Matthew Scarcella
6.7

6-Matthew Scarcella

85'

Tiền vệ

Clayton·Taylor
6.5

13-Clayton·Taylor

68'

Tiền đạo

Noah James

21-Noah James

Thủ môn

Daniel Wilmering
6.5

23-Daniel Wilmering

61'

Hậu vệ

Nathan Grimaldi

27-Nathan Grimaldi

Hậu vệ

Will·Dobson

28-Will·Dobson

Tiền vệ

Justin Vidic
6.7

29-Justin Vidic

85'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Steve Corica

Steve Corica

 

Robert Stanton

Robert Stanton

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra