5-4-1Australia Women 5-4-1

3-5-2 USA Women3-5-2

Mackenzie Arnold7.5
1-Mackenzie Arnold
Ellie Carpenter5.6
12-Ellie Carpenter
Alanna Kennedy6.7
14-Alanna Kennedy
Clare Hunt6.8
15-Clare Hunt
Stephanie Catley5.6
7-Stephanie Catley
Kaitlyn Torpey5.6 59'
3-Kaitlyn Torpey
Mary Fowler5.8
11-Mary Fowler
Katrina Gorry6.2 59'
6-Katrina Gorry
Kyra Cooney-Cross6.4 46'
8-Kyra Cooney-Cross
Caitlin Foord6.3
9-Caitlin Foord
Hayley Raso6.1 85'
16-Hayley Raso
Alyssa Naeher6.2
1-Alyssa Naeher
Emily Fox8.1 65'
2-Emily Fox
Naomi Girma7.7
4-Naomi Girma
Emily Sonnett7.6
14-Emily Sonnett
Trinity Rodman8.9 65'
5-Trinity Rodman
Rose Lavelle6.3 65'
16-Rose Lavelle
Lindsey Horan7.8
10-Lindsey Horan
Samantha Coffey6.7
17-Samantha Coffey
Crystal Dunn7.0 46'
7-Crystal Dunn
Sophia Smith6.9
11-Sophia Smith
Mallory Pugh6.3 80'
9-Mallory Pugh

Thay người

85'

Hayley Raso

16-Hayley Raso

Tiền đạo

Tameka Yallop

13-Tameka Yallop

Tiền vệ

59'

Kaitlyn Torpey

3-Kaitlyn Torpey

Hậu vệ

Michelle Heyman

2-Michelle Heyman

Tiền đạo

59'

Katrina Gorry

6-Katrina Gorry

Tiền vệ

Emily van Egmond

10-Emily van Egmond

Tiền vệ

46'

Kyra Cooney-Cross

8-Kyra Cooney-Cross

Tiền vệ

Clare Wheeler

17-Clare Wheeler

Tiền vệ

80'

Mallory Pugh

9-Mallory Pugh

Tiền đạo

Croix Bethune

20-Croix Bethune

Tiền vệ

65'

Emily Fox

2-Emily Fox

Hậu vệ

Casey Krueger

6-Casey Krueger

Hậu vệ

65'

Trinity Rodman

5-Trinity Rodman

Tiền vệ

Lynn Williams

8-Lynn Williams

Tiền đạo

65'

Rose Lavelle

16-Rose Lavelle

Tiền vệ

Korbin Rose Albert

3-Korbin Rose Albert

Tiền vệ

46'

Crystal Dunn

7-Crystal Dunn

Tiền vệ

Jenna Nighswonger

13-Jenna Nighswonger

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Mackenzie Arnold
7.5

1-Mackenzie Arnold

Thủ môn

Ellie Carpenter
5.6

12-Ellie Carpenter

Hậu vệ

Alanna Kennedy
6.7

14-Alanna Kennedy

Hậu vệ

Clare Hunt
6.8

15-Clare Hunt

Hậu vệ

Stephanie Catley
5.6

7-Stephanie Catley

Hậu vệ

Kaitlyn Torpey
5.6

3-Kaitlyn Torpey

59'

Hậu vệ

Mary Fowler
5.8

11-Mary Fowler

Tiền vệ

Katrina Gorry
6.2

6-Katrina Gorry

59'

Tiền vệ

Kyra Cooney-Cross
6.4

8-Kyra Cooney-Cross

46'

Tiền vệ

Caitlin Foord
6.3

9-Caitlin Foord

Tiền vệ

Hayley Raso
6.1

16-Hayley Raso

85'

Tiền đạo

Alyssa Naeher
6.2

1-Alyssa Naeher

Thủ môn

Emily Fox
8.1

2-Emily Fox

65'

Hậu vệ

Naomi Girma
7.7

4-Naomi Girma

Hậu vệ

Emily Sonnett
7.6

14-Emily Sonnett

Hậu vệ

Trinity Rodman
8.9

5-Trinity Rodman

65'

Tiền vệ

Rose Lavelle
6.3

16-Rose Lavelle

65'

Tiền vệ

Lindsey Horan
7.8

10-Lindsey Horan

Tiền vệ

Samantha Coffey
6.7

17-Samantha Coffey

Tiền vệ

Crystal Dunn
7.0

7-Crystal Dunn

46'

Tiền vệ

Sophia Smith
6.9

11-Sophia Smith

Tiền đạo

Mallory Pugh
6.3

9-Mallory Pugh

80'

Tiền đạo

Dự bị

Michelle Heyman
6.8

2-Michelle Heyman

59'

Tiền đạo

Clare Polkinghorne

4-Clare Polkinghorne

Hậu vệ

Cortnee Vine

5-Cortnee Vine

Tiền đạo

Emily van Egmond
6.8

10-Emily van Egmond

59'

Tiền vệ

Tameka Yallop
6.8

13-Tameka Yallop

85'

Tiền vệ

Clare Wheeler
6.1

17-Clare Wheeler

46'

Tiền vệ

Teagan Micah

18-Teagan Micah

Thủ môn

Korbin Rose Albert
8.2

3-Korbin Rose Albert

65'

Tiền vệ

Casey Krueger
6.0

6-Casey Krueger

65'

Hậu vệ

Lynn Williams
6.3

8-Lynn Williams

65'

Tiền đạo

Jenna Nighswonger
6.8

13-Jenna Nighswonger

46'

Tiền vệ

Casey Murphy

18-Casey Murphy

Thủ môn

Croix Bethune
6.7

20-Croix Bethune

80'

Tiền vệ

Emily Sams

21-Emily Sams

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Tony Gustavsson

Tony Gustavsson

 

Emma Hayes

Emma Hayes

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra