4-2-3-1Australia Women 4-2-3-1

4-4-2 Zambia Women4-4-2

Mackenzie Arnold5.2
1-Mackenzie Arnold
Ellie Carpenter6.2
12-Ellie Carpenter
Alanna Kennedy6.7
14-Alanna Kennedy
Clare Hunt5.3
15-Clare Hunt
Stephanie Catley8.3
7-Stephanie Catley
Katrina Gorry6.2 57'
6-Katrina Gorry
Kyra Cooney-Cross6.9
8-Kyra Cooney-Cross
Hayley Raso8.5 57'
16-Hayley Raso
Emily van Egmond6.2 57'
10-Emily van Egmond
Caitlin Foord7.5
9-Caitlin Foord
Mary Fowler6.3
11-Mary Fowler
Ngambo Musole5.9
18-Ngambo Musole
Esther Siamfuko6.0
4-Esther Siamfuko
Esther·Muchinga
16-Esther·Muchinga
Lushomo Mweemba5.2
3-Lushomo Mweemba
Martha Tembo5.3
13-Martha Tembo
Racheal Nachula6.3 83'
20-Racheal Nachula
Misozi Zulu5.8 66'
7-Misozi Zulu
Hellen Chanda5.3
15-Hellen Chanda
Racheal Kundananji8.8
17-Racheal Kundananji
Barbra Banda9.2
11-Barbra Banda
Kabange Mupopo 83'
9-Kabange Mupopo

Thay người

57'

Katrina Gorry

6-Katrina Gorry

Tiền vệ

Kaitlyn Torpey

3-Kaitlyn Torpey

Hậu vệ

57'

Hayley Raso

16-Hayley Raso

Tiền vệ

Michelle Heyman

2-Michelle Heyman

Tiền đạo

57'

Emily van Egmond

10-Emily van Egmond

Tiền vệ

Clare Wheeler

17-Clare Wheeler

Tiền vệ

83'

Racheal Nachula

20-Racheal Nachula

Tiền vệ

Priss Chilufya

14-Priss Chilufya

Tiền vệ

83'

Kabange Mupopo

9-Kabange Mupopo

Tiền đạo

Avell Chitundu

12-Avell Chitundu

Tiền đạo

66'

Misozi Zulu

7-Misozi Zulu

Tiền vệ

Rhoda Chileshe

6-Rhoda Chileshe

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Mackenzie Arnold
5.2

1-Mackenzie Arnold

Thủ môn

Ellie Carpenter
6.2

12-Ellie Carpenter

Hậu vệ

Alanna Kennedy
6.7

14-Alanna Kennedy

Hậu vệ

Clare Hunt
5.3

15-Clare Hunt

Hậu vệ

Stephanie Catley
8.3

7-Stephanie Catley

Hậu vệ

Katrina Gorry
6.2

6-Katrina Gorry

57'

Tiền vệ

Kyra Cooney-Cross
6.9

8-Kyra Cooney-Cross

Tiền vệ

Hayley Raso
8.5

16-Hayley Raso

57'

Tiền vệ

Emily van Egmond
6.2

10-Emily van Egmond

57'

Tiền vệ

Caitlin Foord
7.5

9-Caitlin Foord

Tiền vệ

Mary Fowler
6.3

11-Mary Fowler

Tiền đạo

Ngambo Musole
5.9

18-Ngambo Musole

Thủ môn

Esther Siamfuko
6.0

4-Esther Siamfuko

Hậu vệ

Esther·Muchinga

16-Esther·Muchinga

Hậu vệ

Lushomo Mweemba
5.2

3-Lushomo Mweemba

Hậu vệ

Martha Tembo
5.3

13-Martha Tembo

Hậu vệ

Racheal Nachula
6.3

20-Racheal Nachula

83'

Tiền vệ

Misozi Zulu
5.8

7-Misozi Zulu

66'

Tiền vệ

Hellen Chanda
5.3

15-Hellen Chanda

Tiền vệ

Racheal Kundananji
8.8

17-Racheal Kundananji

Tiền vệ

Barbra Banda
9.2

11-Barbra Banda

Tiền đạo

Kabange Mupopo

9-Kabange Mupopo

83'

Tiền đạo

Dự bị

Michelle Heyman
8.6

2-Michelle Heyman

57'

Tiền đạo

Kaitlyn Torpey
5.9

3-Kaitlyn Torpey

57'

Hậu vệ

Clare Polkinghorne

4-Clare Polkinghorne

Hậu vệ

Cortnee Vine

5-Cortnee Vine

Tiền đạo

Tameka Yallop

13-Tameka Yallop

Tiền vệ

Clare Wheeler
6.1

17-Clare Wheeler

57'

Tiền vệ

Teagan Micah

18-Teagan Micah

Thủ môn

Catherine Musonda

1-Catherine Musonda

Thủ môn

Diana Banda

2-Diana Banda

Tiền đạo

Pauline Zulu

5-Pauline Zulu

Hậu vệ

Rhoda Chileshe
6.3

6-Rhoda Chileshe

66'

Hậu vệ

Ochumba Lubandji

8-Ochumba Lubandji

Tiền đạo

Avell Chitundu
6.4

12-Avell Chitundu

83'

Tiền đạo

Priss Chilufya
6.8

14-Priss Chilufya

83'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Tony Gustavsson

Tony Gustavsson

 

Bruce Mwape

Bruce Mwape

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra