4-2-3-1Austria Vienna 4-2-3-1

4-2-3-1 LASK Linz4-2-3-1

Samuel Sahin-Radlinger6.7
1-Samuel Sahin-Radlinger
Reinhold Ranftl7.8
26-Reinhold Ranftl
Aleksandar Dragović6.7
15-Aleksandar Dragović
Lucas Galvao7.0
3-Lucas Galvao
Matteo Perez Vinlöf6.6 72'
18-Matteo Perez Vinlöf
Manfred Fischer7.9
30-Manfred Fischer
Abubakr Bari6.8
5-Abubakr Bari
Andreas Gruber6.9 90+1'
17-Andreas Gruber
Dominik Fitz6.1
36-Dominik Fitz
Maurice Malone7.8 90+4'
77-Maurice Malone
Nik Prelec5.5 73'
11-Nik Prelec
Jörg Siebenhandl6.6
28-Jörg Siebenhandl
Melayro Bogarde6.0 88'
6-Melayro Bogarde
Philipp Ziereis6.6
5-Philipp Ziereis
Filip Stojković6.3
22-Filip Stojković
George Bello6.5 55'
2-George Bello
Branko Jovičić6.2 73'
18-Branko Jovičić
Enis Safin6.4 56'
45-Enis Safin
Moses Usor6.2
8-Moses Usor
Sascha Horvath6.1
30-Sascha Horvath
Valon Berisha7.4 73'
14-Valon Berisha
Marin Ljubičić7.6
9-Marin Ljubičić

Thay người

90+1'

Andreas Gruber

17-Andreas Gruber

Tiền vệ

Muharem Huskovic

9-Muharem Huskovic

Tiền đạo

90+4'

Maurice Malone

77-Maurice Malone

Tiền vệ

David Ewemade

25-David Ewemade

Hậu vệ

73'

Nik Prelec

11-Nik Prelec

Tiền đạo

Cristiano Robert do Amaral

70-Cristiano Robert do Amaral

Tiền đạo

72'

Matteo Perez Vinlöf

18-Matteo Perez Vinlöf

Hậu vệ

Tin Plavotić

24-Tin Plavotić

Hậu vệ

88'

Melayro Bogarde

6-Melayro Bogarde

Hậu vệ

Lenny Pintor

19-Lenny Pintor

Tiền đạo

73'

Branko Jovičić

18-Branko Jovičić

Tiền vệ

Jérôme Boateng

17-Jérôme Boateng

Hậu vệ

73'

Valon Berisha

14-Valon Berisha

Tiền vệ

Adil Taoui

44-Adil Taoui

Tiền đạo

56'

Enis Safin

45-Enis Safin

Tiền vệ

Maksym Taloverov

4-Maksym Taloverov

Hậu vệ

55'

George Bello

2-George Bello

Hậu vệ

Tomas. Galvez

3-Tomas. Galvez

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Samuel Sahin-Radlinger
6.7

1-Samuel Sahin-Radlinger

Thủ môn

Reinhold Ranftl
7.8

26-Reinhold Ranftl

Hậu vệ

Aleksandar Dragović
6.7

15-Aleksandar Dragović

Hậu vệ

Lucas Galvao
7.0

3-Lucas Galvao

Hậu vệ

Matteo Perez Vinlöf
6.6

18-Matteo Perez Vinlöf

72'

Hậu vệ

Manfred Fischer
7.9

30-Manfred Fischer

Tiền vệ

Abubakr Bari
6.8

5-Abubakr Bari

Tiền vệ

Andreas Gruber
6.9

17-Andreas Gruber

90+1'

Tiền vệ

Dominik Fitz
6.1

36-Dominik Fitz

Tiền vệ

Maurice Malone
7.8

77-Maurice Malone

90+4'

Tiền vệ

Nik Prelec
5.5

11-Nik Prelec

73'

Tiền đạo

Jörg Siebenhandl
6.6

28-Jörg Siebenhandl

Thủ môn

Melayro Bogarde
6.0

6-Melayro Bogarde

88'

Hậu vệ

Philipp Ziereis
6.6

5-Philipp Ziereis

Hậu vệ

Filip Stojković
6.3

22-Filip Stojković

Hậu vệ

George Bello
6.5

2-George Bello

55'

Hậu vệ

Branko Jovičić
6.2

18-Branko Jovičić

73'

Tiền vệ

Enis Safin
6.4

45-Enis Safin

56'

Tiền vệ

Moses Usor
6.2

8-Moses Usor

Tiền vệ

Sascha Horvath
6.1

30-Sascha Horvath

Tiền vệ

Valon Berisha
7.4

14-Valon Berisha

73'

Tiền vệ

Marin Ljubičić
7.6

9-Marin Ljubičić

Tiền đạo

Dự bị

Philipp Maybach

6-Philipp Maybach

Tiền vệ

Muharem Huskovic
6.6

9-Muharem Huskovic

90+1'

Tiền đạo

Tin Plavotić
6.2

24-Tin Plavotić

72'

Hậu vệ

David Ewemade
6.8

25-David Ewemade

90+4'

Hậu vệ

Matteo Meisl

40-Matteo Meisl

Hậu vệ

Cristiano Robert do Amaral
6.5

70-Cristiano Robert do Amaral

73'

Tiền đạo

Mirko Kos

99-Mirko Kos

Thủ môn

Tomas. Galvez
6.6

3-Tomas. Galvez

55'

Hậu vệ

Maksym Taloverov
6.6

4-Maksym Taloverov

56'

Hậu vệ

Jérôme Boateng
6.7

17-Jérôme Boateng

73'

Hậu vệ

Lenny Pintor
5.8

19-Lenny Pintor

88'

Tiền đạo

Alexis Tibidi

25-Alexis Tibidi

Tiền đạo

C. Steinbauer

43-C. Steinbauer

Thủ môn

Adil Taoui
6.6

44-Adil Taoui

73'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stephan Helm

Stephan Helm

 

Markus Schopp

Markus Schopp

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra