4-4-2Ayr United 4-4-2

4-2-3-1 Airdrie United4-2-3-1

H. Stone6.5
31-H. Stone
Frankie Musonda6.4
4-Frankie Musonda
George Stanger6.7
14-George Stanger
Scott McMann6.8
33-Scott McMann
Patrick Reading
3-Patrick Reading
Jay Henderson8.9 75'
17-Jay Henderson
Ben Dempsey6.0 83'
8-Ben Dempsey
M. Rus6.5 82'
23-M. Rus
Jamie Murphy6.1 68'
15-Jamie Murphy
George Oakley8.3 75'
9-George Oakley
Anton Dowds7.8
7-Anton Dowds
Murray Johnson6.1
1-Murray Johnson
D. McDonald5.0
2-D. McDonald
Craig Watson6.5 46'
16-Craig Watson
Aidan·Wilson6.9
5-Aidan·Wilson
Mason·Hancock6.8
3-Mason·Hancock
R. Armstrong6.7 69'
44-R. Armstrong
Dean McMaster6.7
6-Dean McMaster
Lewis·McGrattan6.0 46'
17-Lewis·McGrattan
Chris Mochrie6.2 69'
24-Chris Mochrie
Murray Aiken6.3 46'
22-Murray Aiken
Ben Wilson5.7
7-Ben Wilson

Thay người

83'

Ben Dempsey

8-Ben Dempsey

Tiền vệ

Scott Tomlinson

24-Scott Tomlinson

Tiền vệ

82'

M. Rus

23-M. Rus

Tiền vệ

Roy Syla

20-Roy Syla

Tiền vệ

75'

Jay Henderson

17-Jay Henderson

Tiền vệ

Ethan Walker

21-Ethan Walker

Tiền đạo

75'

George Oakley

9-George Oakley

Tiền đạo

Mark McKenzie

22-Mark McKenzie

Tiền đạo

68'

Jamie Murphy

15-Jamie Murphy

Tiền vệ

Jake Hastie

16-Jake Hastie

Tiền đạo

69'

R. Armstrong

44-R. Armstrong

Tiền vệ

A. Reid

9-A. Reid

Tiền đạo

69'

Chris Mochrie

24-Chris Mochrie

Tiền vệ

Gavin Gallagher

18-Gavin Gallagher

Tiền vệ

46'

Craig Watson

16-Craig Watson

Hậu vệ

Cameron Bruce

14-Cameron Bruce

Hậu vệ

46'

Lewis·McGrattan

17-Lewis·McGrattan

Tiền vệ

T. Agyemang

28-T. Agyemang

Hậu vệ

46'

Murray Aiken

22-Murray Aiken

Tiền vệ

Adam Frizzell

10-Adam Frizzell

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

H. Stone
6.5

31-H. Stone

Thủ môn

Frankie Musonda
6.4

4-Frankie Musonda

Hậu vệ

George Stanger
6.7

14-George Stanger

Hậu vệ

Scott McMann
6.8

33-Scott McMann

Hậu vệ

Patrick Reading

3-Patrick Reading

Hậu vệ

Jay Henderson
8.9

17-Jay Henderson

75'

Tiền vệ

Ben Dempsey
6.0

8-Ben Dempsey

83'

Tiền vệ

M. Rus
6.5

23-M. Rus

82'

Tiền vệ

Jamie Murphy
6.1

15-Jamie Murphy

68'

Tiền vệ

George Oakley
8.3

9-George Oakley

75'

Tiền đạo

Anton Dowds
7.8

7-Anton Dowds

Tiền đạo

Murray Johnson
6.1

1-Murray Johnson

Thủ môn

D. McDonald
5.0

2-D. McDonald

Hậu vệ

Craig Watson
6.5

16-Craig Watson

46'

Hậu vệ

Aidan·Wilson
6.9

5-Aidan·Wilson

Hậu vệ

Mason·Hancock
6.8

3-Mason·Hancock

Hậu vệ

R. Armstrong
6.7

44-R. Armstrong

69'

Tiền vệ

Dean McMaster
6.7

6-Dean McMaster

Tiền vệ

Lewis·McGrattan
6.0

17-Lewis·McGrattan

46'

Tiền vệ

Chris Mochrie
6.2

24-Chris Mochrie

69'

Tiền vệ

Murray Aiken
6.3

22-Murray Aiken

46'

Tiền vệ

Ben Wilson
5.7

7-Ben Wilson

Tiền đạo

Dự bị

Nicholas·McAllister

2-Nicholas·McAllister

Hậu vệ

F. Bryden

11-F. Bryden

Tiền đạo

Jake Hastie
6.7

16-Jake Hastie

68'

Tiền đạo

Roy Syla

20-Roy Syla

82'

Tiền vệ

Ethan Walker
6.5

21-Ethan Walker

75'

Tiền đạo

Mark McKenzie
6.7

22-Mark McKenzie

75'

Tiền đạo

Scott Tomlinson

24-Scott Tomlinson

83'

Tiền vệ

D. Watret

32-D. Watret

Hậu vệ

L. Russell

38-L. Russell

Thủ môn

Rhys McCabe

4-Rhys McCabe

Tiền vệ

A. Reid

9-A. Reid

69'

Tiền đạo

Adam Frizzell
6.3

10-Adam Frizzell

46'

Tiền vệ

Cameron Bruce

14-Cameron Bruce

46'

Hậu vệ

Gavin Gallagher
6.6

18-Gavin Gallagher

69'

Tiền vệ

Cameron Cooper

21-Cameron Cooper

Tiền đạo

Aaron Taylor-Sinclair

26-Aaron Taylor-Sinclair

Hậu vệ

T. Agyemang
6.1

28-T. Agyemang

46'

Hậu vệ

Kieran·Wright

30-Kieran·Wright

Thủ môn

Huấn luyện viên

Scott Brown

Scott Brown

 

Rhys McCabe

Rhys McCabe

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra