3-4-3Ayr United 3-4-3

4-2-3-1 Falkirk4-2-3-1

L. Russell6.0
38-L. Russell
Scott McMann7.0
33-Scott McMann
Michael Devlin6.9 46'
5-Michael Devlin
George Stanger6.8
14-George Stanger
D. Watret6.1 46'
32-D. Watret
Jamie Murphy6.8 89'
15-Jamie Murphy
Ben Dempsey8.4
8-Ben Dempsey
Patrick Reading6.6
3-Patrick Reading
Jay Henderson6.7 84'
17-Jay Henderson
George Oakley5.6 62'
9-George Oakley
Connor McLennan8.4
10-Connor McLennan
Nicky Hogarth5.2
1-Nicky Hogarth
Keelan Adams6.8
20-Keelan Adams
Luke Graham
22-Luke Graham
L. Henderson
5-L. Henderson
Sean Mackie6.7
26-Sean Mackie
Brad Spencer6.8
8-Brad Spencer
Aidan Nesbitt6.1 75'
10-Aidan Nesbitt
Alfredo Agyeman7.9
11-Alfredo Agyeman
C. Miller 10'
29-C. Miller
Ethan Ross6.8 46'
23-Ethan Ross
Ross Maclver8.3 75'
9-Ross Maclver

Thay người

89'

Jamie Murphy

15-Jamie Murphy

Tiền vệ

David Craig

28-David Craig

Tiền vệ

84'

Jay Henderson

17-Jay Henderson

Tiền đạo

Jake Hastie

16-Jake Hastie

Tiền đạo

62'

George Oakley

9-George Oakley

Tiền đạo

Ryan Howley

25-Ryan Howley

Tiền vệ

46'

Michael Devlin

5-Michael Devlin

Hậu vệ

Alfie Bavidge

36-Alfie Bavidge

Tiền đạo

46'

D. Watret

32-D. Watret

Tiền vệ

Nicholas·McAllister

2-Nicholas·McAllister

Hậu vệ

75'

Aidan Nesbitt

10-Aidan Nesbitt

Tiền vệ

Callum Morrison

7-Callum Morrison

Tiền đạo

75'

Ross Maclver

9-Ross Maclver

Tiền đạo

Finn Yeats

2-Finn Yeats

Tiền vệ

46'

Ethan Ross

23-Ethan Ross

Tiền vệ

Dylan Tait

21-Dylan Tait

Tiền vệ

10'

C. Miller

29-C. Miller

Tiền vệ

Coll Donaldson

6-Coll Donaldson

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

L. Russell
6.0

38-L. Russell

Thủ môn

Scott McMann
7.0

33-Scott McMann

Hậu vệ

Michael Devlin
6.9

5-Michael Devlin

46'

Hậu vệ

George Stanger
6.8

14-George Stanger

Hậu vệ

D. Watret
6.1

32-D. Watret

46'

Tiền vệ

Jamie Murphy
6.8

15-Jamie Murphy

89'

Tiền vệ

Ben Dempsey
8.4

8-Ben Dempsey

Tiền vệ

Patrick Reading
6.6

3-Patrick Reading

Tiền vệ

Jay Henderson
6.7

17-Jay Henderson

84'

Tiền đạo

George Oakley
5.6

9-George Oakley

62'

Tiền đạo

Connor McLennan
8.4

10-Connor McLennan

Tiền đạo

Nicky Hogarth
5.2

1-Nicky Hogarth

Thủ môn

Keelan Adams
6.8

20-Keelan Adams

Hậu vệ

Luke Graham

22-Luke Graham

Hậu vệ

L. Henderson

5-L. Henderson

Hậu vệ

Sean Mackie
6.7

26-Sean Mackie

Hậu vệ

Brad Spencer
6.8

8-Brad Spencer

Tiền vệ

Aidan Nesbitt
6.1

10-Aidan Nesbitt

75'

Tiền vệ

Alfredo Agyeman
7.9

11-Alfredo Agyeman

Tiền vệ

C. Miller

29-C. Miller

10'

Tiền vệ

Ethan Ross
6.8

23-Ethan Ross

46'

Tiền vệ

Ross Maclver
8.3

9-Ross Maclver

75'

Tiền đạo

Dự bị

Nicholas·McAllister
6.5

2-Nicholas·McAllister

46'

Hậu vệ

Frankie Musonda

4-Frankie Musonda

Hậu vệ

Jake Hastie
6.5

16-Jake Hastie

84'

Tiền đạo

Roy Syla

20-Roy Syla

Tiền vệ

Ryan Howley
6.2

25-Ryan Howley

62'

Tiền vệ

David Craig

28-David Craig

89'

Tiền vệ

Evan Ferguson

34-Evan Ferguson

Tiền vệ

Alfie Bavidge
9.0

36-Alfie Bavidge

46'

Tiền đạo

Jack McIntyre

61-Jack McIntyre

Thủ môn

Finn Yeats
6.1

2-Finn Yeats

75'

Tiền vệ

Leon McCann

3-Leon McCann

Hậu vệ

Coll Donaldson
6.2

6-Coll Donaldson

10'

Hậu vệ

Callum Morrison

7-Callum Morrison

75'

Tiền đạo

Dylan Tait

21-Dylan Tait

46'

Tiền vệ

O.Hayward

27-O.Hayward

Thủ môn

Flynn McCafferty

34-Flynn McCafferty

Tiền vệ

C. McCrone

35-C. McCrone

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Scott Brown

Scott Brown

 

John McGlynn

John McGlynn

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra