Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-2-3-1

L. Russell6.5
38-L. Russell
D. Watret
32-D. Watret
George Stanger6.6
14-George Stanger
Nicholas·McAllister6.6
2-Nicholas·McAllister
Frankie Musonda6.9
4-Frankie Musonda
Jay Henderson6.2
17-Jay Henderson
Ben Dempsey6.4
8-Ben Dempsey
Roy Syla6.1
20-Roy Syla
M. Rus5.9 83'
23-M. Rus
George Oakley6.1 75'
9-George Oakley
Ethan Walker6.4 69'
21-Ethan Walker
Ryan Mullen6.4
1-Ryan Mullen
Cammy Ballantyne
2-Cammy Ballantyne
Kirk Broadfoot6.5
15-Kirk Broadfoot
Jack Baird5.3
5-Jack Baird
Zak Delaney6.9
3-Zak Delaney
A. Lyall6.7
17-A. Lyall
Iain Wilson6.6 78'
27-Iain Wilson
Ali Crawford6.1
14-Ali Crawford
Niall McGinn5.5
20-Niall McGinn
O. Moffat6.2 67'
7-O. Moffat
L. Reynolds6.8 56'
11-L. Reynolds

Thay người

83'

M. Rus

16-Jake Hastie

23-M. Rus

75'

George Oakley

22-Mark McKenzie

9-George Oakley

69'

Ethan Walker

36-Alfie Bavidge

21-Ethan Walker

78'

Iain Wilson

8-Cameron Blues

27-Iain Wilson

67'

O. Moffat

10-Jordan Levi-Davies

7-O. Moffat

56'

L. Reynolds

9-Filip Stuparević

11-L. Reynolds

Đội hình xuất phát

L. Russell
6.5

38-L. Russell

Thủ môn

D. Watret

32-D. Watret

Hậu vệ

George Stanger
6.6

14-George Stanger

Hậu vệ

Nicholas·McAllister
6.6

2-Nicholas·McAllister

Hậu vệ

Frankie Musonda
6.9

4-Frankie Musonda

Hậu vệ

Jay Henderson
6.2

17-Jay Henderson

Tiền vệ

Ben Dempsey
6.4

8-Ben Dempsey

Tiền vệ

Roy Syla
6.1

20-Roy Syla

Tiền vệ

M. Rus
5.9

23-M. Rus

83'

Tiền vệ

George Oakley
6.1

9-George Oakley

75'

Tiền đạo

Ethan Walker
6.4

21-Ethan Walker

69'

Tiền đạo

Ryan Mullen
6.4

1-Ryan Mullen

Thủ môn

Cammy Ballantyne

2-Cammy Ballantyne

Hậu vệ

Kirk Broadfoot
6.5

15-Kirk Broadfoot

Hậu vệ

Jack Baird
5.3

5-Jack Baird

Hậu vệ

Zak Delaney
6.9

3-Zak Delaney

Hậu vệ

A. Lyall
6.7

17-A. Lyall

Tiền vệ

Iain Wilson
6.6

27-Iain Wilson

78'

Tiền vệ

Ali Crawford
6.1

14-Ali Crawford

Tiền vệ

Niall McGinn
5.5

20-Niall McGinn

Tiền vệ

O. Moffat
6.2

7-O. Moffat

67'

Tiền vệ

L. Reynolds
6.8

11-L. Reynolds

56'

Tiền đạo

Dự bị

Patrick Reading

3-Patrick Reading

Hậu vệ

Jake Hastie
6.7

16-Jake Hastie

83'

Tiền đạo

Mark McKenzie
5.6

22-Mark McKenzie

75'

Tiền đạo

Alfie Bavidge

36-Alfie Bavidge

69'

Tiền đạo

Jack McIntyre

61-Jack McIntyre

Thủ môn

Cameron Blues

8-Cameron Blues

78'

Tiền vệ

Filip Stuparević
6.7

9-Filip Stuparević

56'

Tiền đạo

Jordan Levi-Davies
6.8

10-Jordan Levi-Davies

67'

Tiền đạo

Grant Gillespie

21-Grant Gillespie

Tiền vệ

Alexander King

25-Alexander King

Tiền vệ

Logan O'Boy

31-Logan O'Boy

Tiền vệ

Gary Woods

33-Gary Woods

Thủ môn

Huấn luyện viên

Scott Brown

Scott Brown

 

Dougie Imrie

Dougie Imrie

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn