Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-3-1-2

H. Stone6.1
31-H. Stone
Frankie Musonda6.7 55'
4-Frankie Musonda
George Stanger6.8
14-George Stanger
Scott McMann6.5
33-Scott McMann
Patrick Reading6.1
3-Patrick Reading
Jay Henderson6.5
17-Jay Henderson
Ben Dempsey6.2
8-Ben Dempsey
M. Rus7.8 89'
23-M. Rus
Jamie Murphy7.7 55'
15-Jamie Murphy
George Oakley8.3
9-George Oakley
Anton Dowds5.4 80'
7-Anton Dowds
Charlie Albinson5.5
1-Charlie Albinson
Reghan Tumilty6.4
22-Reghan Tumilty
Barry Maguire6.9 64'
14-Barry Maguire
Sean McGinty6.5
5-Sean McGinty
Stephen Hendrie6.3 52'
33-Stephen Hendrie
Kieran MacDonald6.0
16-Kieran MacDonald
Jamie Barjonas8.3 70'
10-Jamie Barjonas
Scott Martin6.8 65'
8-Scott Martin
Kevin O’Hara6.4
9-Kevin O’Hara
Euan Henderson6.6 71'
7-Euan Henderson
Oli Shaw7.9
19-Oli Shaw

Thay người

89'

M. Rus

20-Roy Syla

23-M. Rus

80'

Anton Dowds

22-Mark McKenzie

7-Anton Dowds

55'

Frankie Musonda

32-D. Watret

4-Frankie Musonda

55'

Jamie Murphy

16-Jake Hastie

15-Jamie Murphy

71'

Euan Henderson

23-Daire O'Connor

7-Euan Henderson

70'

Jamie Barjonas

18-Nikolay Todorov

10-Jamie Barjonas

65'

Scott Martin

4-Lee Kilday

8-Scott Martin

64'

Barry Maguire

20-Ben Williamson

14-Barry Maguire

52'

Stephen Hendrie

3-Jackson Longridge

33-Stephen Hendrie

Đội hình xuất phát

H. Stone
6.1

31-H. Stone

Thủ môn

Frankie Musonda
6.7

4-Frankie Musonda

55'

Hậu vệ

George Stanger
6.8

14-George Stanger

Hậu vệ

Scott McMann
6.5

33-Scott McMann

Hậu vệ

Patrick Reading
6.1

3-Patrick Reading

Hậu vệ

Jay Henderson
6.5

17-Jay Henderson

Tiền vệ

Ben Dempsey
6.2

8-Ben Dempsey

Tiền vệ

M. Rus
7.8

23-M. Rus

89'

Tiền vệ

Jamie Murphy
7.7

15-Jamie Murphy

55'

Tiền vệ

George Oakley
8.3

9-George Oakley

Tiền đạo

Anton Dowds
5.4

7-Anton Dowds

80'

Tiền đạo

Charlie Albinson
5.5

1-Charlie Albinson

Thủ môn

Reghan Tumilty
6.4

22-Reghan Tumilty

Hậu vệ

Barry Maguire
6.9

14-Barry Maguire

64'

Hậu vệ

Sean McGinty
6.5

5-Sean McGinty

Hậu vệ

Stephen Hendrie
6.3

33-Stephen Hendrie

52'

Hậu vệ

Kieran MacDonald
6.0

16-Kieran MacDonald

Tiền vệ

Jamie Barjonas
8.3

10-Jamie Barjonas

70'

Tiền vệ

Scott Martin
6.8

8-Scott Martin

65'

Tiền vệ

Kevin O’Hara
6.4

9-Kevin O’Hara

Tiền vệ

Euan Henderson
6.6

7-Euan Henderson

71'

Tiền đạo

Oli Shaw
7.9

19-Oli Shaw

Tiền đạo

Dự bị

Nicholas·McAllister

2-Nicholas·McAllister

Hậu vệ

F. Bryden

11-F. Bryden

Tiền đạo

Jake Hastie

16-Jake Hastie

55'

Tiền đạo

Roy Syla

20-Roy Syla

89'

Tiền vệ

Ethan Walker

21-Ethan Walker

Tiền đạo

Mark McKenzie
6.2

22-Mark McKenzie

80'

Tiền đạo

Scott Tomlinson

24-Scott Tomlinson

Tiền vệ

D. Watret
6.3

32-D. Watret

55'

Hậu vệ

L. Russell

38-L. Russell

Thủ môn

Jackson Longridge
6.8

3-Jackson Longridge

52'

Hậu vệ

Lee Kilday
6.5

4-Lee Kilday

65'

Hậu vệ

Connor Murray

17-Connor Murray

Tiền đạo

Nikolay Todorov

18-Nikolay Todorov

70'

Tiền đạo

Ben Williamson
6.5

20-Ben Williamson

64'

Tiền vệ

Dean Lyness

21-Dean Lyness

Thủ môn

Daire O'Connor
5.9

23-Daire O'Connor

71'

Tiền vệ

Cian Newbury

26-Cian Newbury

Hậu vệ

L. Morgan

27-L. Morgan

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Scott Brown

Scott Brown

 

John Rankin

John Rankin

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn