4-4-2Ayr United 4-4-2

3-5-2 Partick Thistle FC3-5-2

Jack McIntyre7.6
61-Jack McIntyre
D. Watret
32-D. Watret
George Stanger6.7
14-George Stanger
Nicholas·McAllister6.8
2-Nicholas·McAllister
Patrick Reading6.9
3-Patrick Reading
Jay Henderson6.8 73'
17-Jay Henderson
Ben Dempsey6.6
8-Ben Dempsey
Ryan Howley6.6 55'
25-Ryan Howley
Mark McKenzie5.8
22-Mark McKenzie
George Oakley6.2
9-George Oakley
Anton Dowds6.8 66'
7-Anton Dowds
Myles Roberts7.0
12-Myles Roberts
Aaron Muirhead5.0
5-Aaron Muirhead
Luke mcbeth6.7
19-Luke mcbeth
Daniel O'Reilly5.9
20-Daniel O'Reilly
C. Nilsson 61'
2-C. Nilsson
Kyle Turner8.8
6-Kyle Turner
Robbie Crawford6.6 73'
14-Robbie Crawford
Ben Stanway6.1 73'
26-Ben Stanway
Harry·Milne7.9
3-Harry·Milne
Brian Graham5.7
9-Brian Graham
Terry Ablade6.0 66'
18-Terry Ablade

Thay người

73'

Jay Henderson

17-Jay Henderson

Tiền vệ

Jake Hastie

16-Jake Hastie

Tiền đạo

66'

Anton Dowds

7-Anton Dowds

Tiền đạo

Jamie Murphy

15-Jamie Murphy

Tiền vệ

55'

Ryan Howley

25-Ryan Howley

Tiền vệ

Alfie Bavidge

36-Alfie Bavidge

Tiền đạo

73'

Robbie Crawford

14-Robbie Crawford

Tiền vệ

Ricco Diack

34-Ricco Diack

Tiền đạo

73'

Ben Stanway

26-Ben Stanway

Tiền vệ

zander mackenzie

29-zander mackenzie

Tiền vệ

66'

Terry Ablade

18-Terry Ablade

Tiền đạo

Logan Chalmers

10-Logan Chalmers

Tiền đạo

61'

C. Nilsson

2-C. Nilsson

Tiền vệ

Aidan Fitzpatrick

21-Aidan Fitzpatrick

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Jack McIntyre
7.6

61-Jack McIntyre

Thủ môn

D. Watret

32-D. Watret

Hậu vệ

George Stanger
6.7

14-George Stanger

Hậu vệ

Nicholas·McAllister
6.8

2-Nicholas·McAllister

Hậu vệ

Patrick Reading
6.9

3-Patrick Reading

Hậu vệ

Jay Henderson
6.8

17-Jay Henderson

73'

Tiền vệ

Ben Dempsey
6.6

8-Ben Dempsey

Tiền vệ

Ryan Howley
6.6

25-Ryan Howley

55'

Tiền vệ

Mark McKenzie
5.8

22-Mark McKenzie

Tiền vệ

George Oakley
6.2

9-George Oakley

Tiền đạo

Anton Dowds
6.8

7-Anton Dowds

66'

Tiền đạo

Myles Roberts
7.0

12-Myles Roberts

Thủ môn

Aaron Muirhead
5.0

5-Aaron Muirhead

Hậu vệ

Luke mcbeth
6.7

19-Luke mcbeth

Hậu vệ

Daniel O'Reilly
5.9

20-Daniel O'Reilly

Hậu vệ

C. Nilsson

2-C. Nilsson

61'

Tiền vệ

Kyle Turner
8.8

6-Kyle Turner

Tiền vệ

Robbie Crawford
6.6

14-Robbie Crawford

73'

Tiền vệ

Ben Stanway
6.1

26-Ben Stanway

73'

Tiền vệ

Harry·Milne
7.9

3-Harry·Milne

Tiền vệ

Brian Graham
5.7

9-Brian Graham

Tiền đạo

Terry Ablade
6.0

18-Terry Ablade

66'

Tiền đạo

Dự bị

Jamie Murphy

15-Jamie Murphy

66' 72'

Tiền vệ

Jake Hastie
6.8

16-Jake Hastie

73'

Tiền đạo

Jamie Hislop

18-Jamie Hislop

Tiền đạo

Roy Syla

20-Roy Syla

Tiền vệ

Ethan Walker
6.6

21-Ethan Walker

72'

Tiền đạo

Scott Tomlinson

24-Scott Tomlinson

Tiền vệ

Connor McAvoy

26-Connor McAvoy

Hậu vệ

Alfie Bavidge
6.5

36-Alfie Bavidge

55'

Tiền đạo

L. Russell

38-L. Russell

Thủ môn

Logan Chalmers
6.5

10-Logan Chalmers

66'

Tiền đạo

L. Smith

15-L. Smith

Tiền đạo

Aidan Fitzpatrick

21-Aidan Fitzpatrick

61'

Tiền vệ

Charlie Sayers

22-Charlie Sayers

Hậu vệ

Lee Ashcroft

23-Lee Ashcroft

Hậu vệ

Mason McCready

24-Mason McCready

Thủ môn

James Lyon

27-James Lyon

Tiền vệ

zander mackenzie

29-zander mackenzie

73'

Tiền vệ

Ricco Diack
6.8

34-Ricco Diack

73'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Scott Brown

Scott Brown

 

Kris Doolan

Kris Doolan

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra