4-4-2Ayr United 4-4-2

4-1-4-1 Raith Rovers4-1-4-1

H. Stone6.7
31-H. Stone
D. Watret
32-D. Watret
George Stanger6.8
14-George Stanger
Scott McMann6.0
33-Scott McMann
Patrick Reading7.5
3-Patrick Reading
Jay Henderson6.5 78'
17-Jay Henderson
Ben Dempsey5.9
8-Ben Dempsey
M. Rus6.8 86'
23-M. Rus
Jamie Murphy6.2 71'
15-Jamie Murphy
George Oakley6.3 86'
9-George Oakley
Anton Dowds6.0
7-Anton Dowds
Maciej Dabrowski5.8
1-Maciej Dabrowski
Ross Matthews6.0
8-Ross Matthews
Euan Murray6.5
6-Euan Murray
Paul Hanlon6.5
4-Paul Hanlon
Liam Dick6.8
3-Liam Dick
Shaun Byrne5.3
21-Shaun Byrne
Lewis Stevenson5.6
26-Lewis Stevenson
Joshua Mullin7.6
14-Joshua Mullin
Dylan Easton6.6 62'
23-Dylan Easton
Lewis Gibson6.1 62'
17-Lewis Gibson
Callum Smith6.1
11-Callum Smith

Thay người

86'

M. Rus

23-M. Rus

Tiền vệ

Roy Syla

20-Roy Syla

Tiền vệ

86'

George Oakley

9-George Oakley

Tiền đạo

Mark McKenzie

22-Mark McKenzie

Tiền đạo

78'

Jay Henderson

17-Jay Henderson

Tiền vệ

Ethan Walker

21-Ethan Walker

Tiền đạo

71'

Jamie Murphy

15-Jamie Murphy

Tiền vệ

Jake Hastie

16-Jake Hastie

Tiền đạo

62'

Dylan Easton

23-Dylan Easton

Tiền vệ

Lewis Jamieson

24-Lewis Jamieson

Tiền đạo

62'

Lewis Gibson

17-Lewis Gibson

Tiền vệ

Aidan Connolly

7-Aidan Connolly

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

H. Stone
6.7

31-H. Stone

Thủ môn

D. Watret

32-D. Watret

Hậu vệ

George Stanger
6.8

14-George Stanger

Hậu vệ

Scott McMann
6.0

33-Scott McMann

Hậu vệ

Patrick Reading
7.5

3-Patrick Reading

Hậu vệ

Jay Henderson
6.5

17-Jay Henderson

78'

Tiền vệ

Ben Dempsey
5.9

8-Ben Dempsey

Tiền vệ

M. Rus
6.8

23-M. Rus

86'

Tiền vệ

Jamie Murphy
6.2

15-Jamie Murphy

71'

Tiền vệ

George Oakley
6.3

9-George Oakley

86'

Tiền đạo

Anton Dowds
6.0

7-Anton Dowds

Tiền đạo

Maciej Dabrowski
5.8

1-Maciej Dabrowski

Thủ môn

Ross Matthews
6.0

8-Ross Matthews

Hậu vệ

Euan Murray
6.5

6-Euan Murray

Hậu vệ

Paul Hanlon
6.5

4-Paul Hanlon

Hậu vệ

Liam Dick
6.8

3-Liam Dick

Hậu vệ

Shaun Byrne
5.3

21-Shaun Byrne

Tiền vệ

Lewis Stevenson
5.6

26-Lewis Stevenson

Tiền vệ

Joshua Mullin
7.6

14-Joshua Mullin

Tiền vệ

Dylan Easton
6.6

23-Dylan Easton

62'

Tiền vệ

Lewis Gibson
6.1

17-Lewis Gibson

62'

Tiền vệ

Callum Smith
6.1

11-Callum Smith

Tiền đạo

Dự bị

Nicholas·McAllister

2-Nicholas·McAllister

Hậu vệ

Michael Devlin

5-Michael Devlin

Hậu vệ

Jake Hastie
6.9

16-Jake Hastie

71'

Tiền đạo

Roy Syla

20-Roy Syla

86'

Tiền vệ

Ethan Walker
8.7

21-Ethan Walker

78'

Tiền đạo

Mark McKenzie

22-Mark McKenzie

86'

Tiền đạo

Scott Tomlinson

24-Scott Tomlinson

Tiền vệ

L. McRoberts

29-L. McRoberts

Tiền đạo

L. Russell

38-L. Russell

Thủ môn

Aidan Connolly
6.8

7-Aidan Connolly

62'

Tiền đạo

Sam Stanton

16-Sam Stanton

Tiền vệ

Lewis Jamieson

24-Lewis Jamieson

62'

Tiền đạo

Kai Montagu

25-Kai Montagu

Tiền vệ

Jake Nicholson

30-Jake Nicholson

Tiền vệ

A. McNeil

31-A. McNeil

Thủ môn

Huấn luyện viên

Scott Brown

Scott Brown

 

Barry Robson

Barry Robson

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra