Bala Town F.C.

Pen-y-Bont FC

naim arsan 35'
28-naim arsan
Joel·Torrance
1-Joel·Torrance
ross white
23-ross white
nathan peate
4-nathan peate
george newell
9-george newell
Daniel malone 72'
14-Daniel malone
Kieran·Lloyd
19-Kieran·Lloyd
Uniss Kargbo
3-Uniss Kargbo
kyle harrison
24-kyle harrison
alex downes
2-alex downes
Nathan burke
8-Nathan burke
billy borge 46'
16-billy borge
Mael Daniel Davies 82'
6-Mael Daniel Davies
clayton green
29-clayton green
daniel jefferies
5-daniel jefferies
Gabriel kircough
4-Gabriel kircough
Kai ludvigsen 87'
2-Kai ludvigsen
kane owen
3-kane owen
Adam Przybek
1-Adam Przybek
owen pritchard 46'
18-owen pritchard
keyon reffell
22-keyon reffell
chris venables
9-chris venables

Thay người

72'

Daniel malone

14-Daniel malone

Tiền vệ

samba badjana

17-samba badjana

Tiền vệ

35'

naim arsan

28-naim arsan

Hậu vệ

joe malkin

10-joe malkin

Tiền đạo

87'

Kai ludvigsen

2-Kai ludvigsen

Hậu vệ

lewys ware

11-lewys ware

 

82'

Mael Daniel Davies

6-Mael Daniel Davies

Hậu vệ

Joe woodiwiss

15-Joe woodiwiss

Hậu vệ

46'

billy borge

16-billy borge

Tiền vệ

lewis harling

8-lewis harling

Tiền vệ

46'

owen pritchard

18-owen pritchard

Tiền vệ

james crole

10-james crole

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

naim arsan

28-naim arsan

35'

Hậu vệ

Joel·Torrance

1-Joel·Torrance

Thủ môn

ross white

23-ross white

Hậu vệ

nathan peate

4-nathan peate

Hậu vệ

george newell

9-george newell

Tiền đạo

Daniel malone

14-Daniel malone

72'

Tiền vệ

Kieran·Lloyd

19-Kieran·Lloyd

Hậu vệ

Uniss Kargbo

3-Uniss Kargbo

Hậu vệ

kyle harrison

24-kyle harrison

Hậu vệ

alex downes

2-alex downes

Hậu vệ

Nathan burke

8-Nathan burke

Tiền vệ

billy borge

16-billy borge

46'

Tiền vệ

Mael Daniel Davies

6-Mael Daniel Davies

82'

Hậu vệ

clayton green

29-clayton green

Tiền vệ

daniel jefferies

5-daniel jefferies

Hậu vệ

Gabriel kircough

4-Gabriel kircough

Tiền vệ

Kai ludvigsen

2-Kai ludvigsen

87'

Hậu vệ

kane owen

3-kane owen

Hậu vệ

Adam Przybek

1-Adam Przybek

Thủ môn

owen pritchard

18-owen pritchard

46'

Tiền vệ

keyon reffell

22-keyon reffell

Tiền vệ

chris venables

9-chris venables

Tiền vệ

Dự bị

aeron edwards

6-aeron edwards

Tiền vệ

joe malkin

10-joe malkin

35'

Tiền đạo

tom hughes

16-tom hughes

 

samba badjana

17-samba badjana

72'

Tiền vệ

louis robles

18-louis robles

Tiền đạo

ryan jones

21-ryan jones

 

eddie clarke

29-eddie clarke

Hậu vệ

lewis harling

8-lewis harling

46'

Tiền vệ

james crole

10-james crole

46'

Tiền đạo

lewys ware

11-lewys ware

87'

 

mike lewis

12-mike lewis

Thủ môn

Ioan phillips

14-Ioan phillips

 

Joe woodiwiss

15-Joe woodiwiss

82'

Hậu vệ

Eduardo bregua

21-Eduardo bregua

 

Huấn luyện viên

Colin Caton

Colin Caton

 

Rhys Griffiths

Rhys Griffiths

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra