Ballymena United FC

Loughgall FC

Donal Rocks 81'
4-Donal Rocks
Andrew·Scott 71'
12-Andrew·Scott
Sean O'Neil
1-Sean O'Neil
Kym Nelson 82'
2-Kym Nelson
Joe·Moore
11-Joe·Moore
Calvin mccurry
19-Calvin mccurry
Daithí McCallion
25-Daithí McCallion
Daniel Lafferty
3-Daniel Lafferty
Ben Kennedy 81'
9-Ben Kennedy
Aaron Jarvis
8-Aaron Jarvis
Josh Carson 71'
42-Josh Carson
Nathan Gartside
31-Nathan Gartside
Jay Boyd
22-Jay Boyd
luke cartwright
15-luke cartwright
Lewis francis
19-Lewis francis
Jordan Gibson 76'
13-Jordan Gibson
tiernan kelly
6-tiernan kelly
conor kerr 76'
14-conor kerr
Ryan Waide 89'
8-Ryan Waide
jamie rea 50'
3-jamie rea
Ben·Murdock
4-Ben·Murdock
Conor McCloskey 89'
29-Conor McCloskey

Thay người

82'

Kym Nelson

2-Kym Nelson

Tiền vệ

Stephen O'Donnell

15-Stephen O'Donnell

Hậu vệ

81'

Donal Rocks

4-Donal Rocks

Tiền vệ

oisin devlin

34-oisin devlin

Tiền vệ

81'

Ben Kennedy

9-Ben Kennedy

Tiền đạo

John herron

14-John herron

Tiền vệ

71'

Andrew·Scott

12-Andrew·Scott

Tiền vệ

Alex Gawne

7-Alex Gawne

Tiền đạo

71'

Josh Carson

42-Josh Carson

Tiền vệ

Sean Brown

24-Sean Brown

Hậu vệ

89'

Ryan Waide

8-Ryan Waide

Tiền đạo

Andrew hoey

10-Andrew hoey

 

89'

Conor McCloskey

29-Conor McCloskey

Tiền vệ

adhamh towe

27-adhamh towe

 

76'

Jordan Gibson

13-Jordan Gibson

Tiền vệ

Robert Norton

12-Robert Norton

Tiền vệ

76'

conor kerr

14-conor kerr

Tiền vệ

Caolan McAleer

11-Caolan McAleer

Tiền vệ

50'

jamie rea

3-jamie rea

Hậu vệ

Alberto balde

18-Alberto balde

 

Đội hình xuất phát

Donal Rocks

4-Donal Rocks

81'

Tiền vệ

Andrew·Scott

12-Andrew·Scott

71'

Tiền vệ

Sean O'Neil

1-Sean O'Neil

Thủ môn

Kym Nelson

2-Kym Nelson

82'

Tiền vệ

Joe·Moore

11-Joe·Moore

Hậu vệ

Calvin mccurry

19-Calvin mccurry

Tiền đạo

Daithí McCallion

25-Daithí McCallion

Hậu vệ

Daniel Lafferty

3-Daniel Lafferty

Hậu vệ

Ben Kennedy

9-Ben Kennedy

81'

Tiền đạo

Aaron Jarvis

8-Aaron Jarvis

Tiền vệ

Josh Carson

42-Josh Carson

71'

Tiền vệ

Nathan Gartside

31-Nathan Gartside

Thủ môn

Jay Boyd

22-Jay Boyd

Tiền đạo

luke cartwright

15-luke cartwright

 

Lewis francis

19-Lewis francis

Tiền vệ

Jordan Gibson

13-Jordan Gibson

76'

Tiền vệ

tiernan kelly

6-tiernan kelly

 

conor kerr

14-conor kerr

76'

Tiền vệ

Ryan Waide

8-Ryan Waide

89'

Tiền đạo

jamie rea

3-jamie rea

50'

Hậu vệ

Ben·Murdock

4-Ben·Murdock

Hậu vệ

Conor McCloskey

29-Conor McCloskey

89'

Tiền vệ

Dự bị

Alex Gawne

7-Alex Gawne

71'

Tiền đạo

John herron

14-John herron

81'

Tiền vệ

Stephen O'Donnell

15-Stephen O'Donnell

82'

Hậu vệ

Sean Brown

24-Sean Brown

71'

Hậu vệ

Sam Johnston

26-Sam Johnston

Thủ môn

Noah Stewart

33-Noah Stewart

Tiền đạo

oisin devlin

34-oisin devlin

81'

Tiền vệ

berat turker

1-berat turker

Thủ môn

Andrew hoey

10-Andrew hoey

89'

 

Caolan McAleer

11-Caolan McAleer

76'

Tiền vệ

Robert Norton

12-Robert Norton

76'

Tiền vệ

Alberto balde

18-Alberto balde

50'

 

adhamh towe

27-adhamh towe

89'

 

Huấn luyện viên

Jim Ervin

Jim Ervin

 

Dean Smith

Dean Smith

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra