Đội hình
Đội hình:
Đội hình:
Thay người
53-justas juozapavicius
88'
86-Povilas kasperavicius
Tiền vệ
88'
86-Povilas kasperavicius
53-justas juozapavicius
20-Karolis Toleikis
Tiền vệ
78'
27-arminas straksys
78'
27-arminas straksys
20-Karolis Toleikis
11-erikas smulkys
Hậu vệ
62'
77-airik balasanov
Tiền vệ
62'
77-airik balasanov
11-erikas smulkys
19-Valdas Antuzis
Hậu vệ
62'
81-sidas praleika
62'
81-sidas praleika
19-Valdas Antuzis
31-Luka ruskys
Hậu vệ
46'
97-Andrius luza
46'
97-Andrius luza
31-Luka ruskys
19-nedas totilas
Tiền vệ
62'
6-Lajo Traore
Tiền đạo
62'
6-Lajo Traore
19-nedas totilas
31-moshe halabi
62'
11-Steve dosse
Tiền đạo
62'
11-Steve dosse
31-moshe halabi
Đội hình xuất phát
37-Ignas Venckus
Tiền đạo
12-Lukas grinkevicius
Thủ môn
20-Karolis Toleikis
78'Tiền vệ
18-pijus srebalius
Hậu vệ
11-erikas smulkys
62'Hậu vệ
31-Luka ruskys
46'Hậu vệ
21-Karolis pliuskys
Hậu vệ
17-maksim andrejev
Hậu vệ
19-Valdas Antuzis
62'Hậu vệ
53-justas juozapavicius
88'
14-Erik kirjanov
Hậu vệ
9-Aurimas raginis
Tiền vệ
8-paulius trijonis
Tiền vệ
19-nedas totilas
62'Tiền vệ
30-nousnous mbele
Hậu vệ
7-lee minwoo
31-moshe halabi
62'
13-karolis gvildys
Tiền vệ
12-Lukas Čerkauskas
Hậu vệ
25-kazeem aderounmu
Tiền đạo
1-Sidas macaitis
Thủ môn
5-dovydas druktenis
Tiền vệ
Dự bị
16-Vilius bockus
Hậu vệ
27-arminas straksys
78'
35-modestas bertasius
54-nedas urbonas
77-airik balasanov
62'Tiền vệ
80-Benas juska
Tiền đạo
81-sidas praleika
62'
86-Povilas kasperavicius
88'Tiền vệ
96-dominykas paksas
Hậu vệ
97-Andrius luza
46'
4-martynas statkus
6-Lajo Traore
62'Tiền đạo
11-Steve dosse
62'Tiền đạo
22-tajus pilypas
36-augustas morkunas
Tiền vệ
50-ridas gramba
Tiền vệ
51-Kristupas lankauskas
Thủ môn
Huấn luyện viên
Darius Stazys
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra
Ghi bàn