4-2-3-1Banik Ostrava 4-2-3-1

4-3-3 FC Copenhagen4-3-3

Jakub Markovic6.3
35-Jakub Markovic
Jan Juroska6.4 109'
24-Jan Juroska
Michal Frydrych8.0
17-Michal Frydrych
Matej Chalus7.5
37-Matej Chalus
Patrick Kpozo6.6
15-Patrick Kpozo
Jiri Boula7.8 117'
5-Jiri Boula
Tomas Rigo6.4 109'
12-Tomas Rigo
David Buchta7.3 77'
9-David Buchta
M. Šín5.9 81'
10-M. Šín
Ewerton Paixao Da Silva6.9
32-Ewerton Paixao Da Silva
Erik Prekop7.7 77'
33-Erik Prekop
Nathan Trott7.0
1-Nathan Trott
Kevin Diks6.3 72'
2-Kevin Diks
Munashe Garananga5.2 104'
4-Munashe Garananga
Denis Vavro6.6
3-Denis Vavro
Birger Meling6.0 60'
24-Birger Meling
Lukas Lerager6.5
12-Lukas Lerager
Rasmus Falk Jensen6.3 72'
33-Rasmus Falk Jensen
Thomas Delaney6.0 41'
27-Thomas Delaney
Jordan Larsson6.4 60'
11-Jordan Larsson
Orri Steinn Óskarsson5.4
18-Orri Steinn Óskarsson
Mohamed Elyounoussi6.0
10-Mohamed Elyounoussi

Thay người

117'

Jiri Boula

5-Jiri Boula

Tiền vệ

Filip Kubala

28-Filip Kubala

Tiền vệ

109'

Jan Juroska

24-Jan Juroska

Hậu vệ

Michal Fukala

6-Michal Fukala

Hậu vệ

109'

Tomas Rigo

12-Tomas Rigo

Tiền vệ

samuel grygar

13-samuel grygar

Tiền vệ

81'

M. Šín

10-M. Šín

Tiền vệ

Abdoull Tanko

20-Abdoull Tanko

Tiền đạo

77'

David Buchta

9-David Buchta

Tiền vệ

Daniel Holzer

95-Daniel Holzer

Tiền vệ

77'

Erik Prekop

33-Erik Prekop

Tiền đạo

Jiří Klíma

21-Jiří Klíma

Tiền đạo

104'

Munashe Garananga

4-Munashe Garananga

Hậu vệ

Gabriel Pereira

5-Gabriel Pereira

Hậu vệ

72'

Kevin Diks

2-Kevin Diks

Hậu vệ

William Clem

36-William Clem

Tiền vệ

72'

Rasmus Falk Jensen

33-Rasmus Falk Jensen

Tiền vệ

Magnus Elkjaer Mattsson

8-Magnus Elkjaer Mattsson

Tiền vệ

60'

Birger Meling

24-Birger Meling

Hậu vệ

Giorgi Gocholeishvili

22-Giorgi Gocholeishvili

Tiền đạo

60'

Jordan Larsson

11-Jordan Larsson

Tiền đạo

Elias Achouri

30-Elias Achouri

Tiền đạo

41'

Thomas Delaney

27-Thomas Delaney

Tiền vệ

V. Froholdt

47-V. Froholdt

 

Đội hình xuất phát

Jakub Markovic
6.3

35-Jakub Markovic

Thủ môn

Jan Juroska
6.4

24-Jan Juroska

109'

Hậu vệ

Michal Frydrych
8.0

17-Michal Frydrych

Hậu vệ

Matej Chalus
7.5

37-Matej Chalus

Hậu vệ

Patrick Kpozo
6.6

15-Patrick Kpozo

Hậu vệ

Jiri Boula
7.8

5-Jiri Boula

117'

Tiền vệ

Tomas Rigo
6.4

12-Tomas Rigo

109'

Tiền vệ

David Buchta
7.3

9-David Buchta

77'

Tiền vệ

M. Šín
5.9

10-M. Šín

81'

Tiền vệ

Ewerton Paixao Da Silva
6.9

32-Ewerton Paixao Da Silva

Tiền đạo

Erik Prekop
7.7

33-Erik Prekop

77'

Tiền đạo

Nathan Trott
7.0

1-Nathan Trott

Thủ môn

Kevin Diks
6.3

2-Kevin Diks

72'

Hậu vệ

Munashe Garananga
5.2

4-Munashe Garananga

104'

Hậu vệ

Denis Vavro
6.6

3-Denis Vavro

Hậu vệ

Birger Meling
6.0

24-Birger Meling

60'

Hậu vệ

Lukas Lerager
6.5

12-Lukas Lerager

Tiền vệ

Rasmus Falk Jensen
6.3

33-Rasmus Falk Jensen

72'

Tiền vệ

Thomas Delaney
6.0

27-Thomas Delaney

41'

Tiền vệ

Jordan Larsson
6.4

11-Jordan Larsson

60'

Tiền đạo

Orri Steinn Óskarsson
5.4

18-Orri Steinn Óskarsson

Tiền đạo

Mohamed Elyounoussi
6.0

10-Mohamed Elyounoussi

Tiền đạo

Dự bị

Uchenna Aririerisim

2-Uchenna Aririerisim

Tiền vệ

Michal Fukala
6.3

6-Michal Fukala

109'

Hậu vệ

Karel Pojezny

7-Karel Pojezny

Hậu vệ

Eldar Sehic

11-Eldar Sehic

Tiền vệ

samuel grygar

13-samuel grygar

109'

Tiền vệ

Abdoull Tanko
5.5

20-Abdoull Tanko

81'

Tiền đạo

Jiří Klíma
5.9

21-Jiří Klíma

77'

Tiền đạo

Issa Fomba

23-Issa Fomba

Tiền đạo

Filip Kubala

28-Filip Kubala

117'

Tiền vệ

Dominik Holec

30-Dominik Holec

Thủ môn

Matus·Rusnak

66-Matus·Rusnak

Tiền đạo

Daniel Holzer
6.8

95-Daniel Holzer

77'

Tiền vệ

Gabriel Pereira
6.5

5-Gabriel Pereira

104'

Hậu vệ

Magnus Elkjaer Mattsson
6.2

8-Magnus Elkjaer Mattsson

72'

Tiền vệ

robert

16-robert

Tiền đạo

Theo Nicolini Sander

21-Theo Nicolini Sander

Thủ môn

Giorgi Gocholeishvili
6.8

22-Giorgi Gocholeishvili

60'

Tiền đạo

Elias Achouri
5.7

30-Elias Achouri

60'

Tiền đạo

Rúnar Alex Rúnarsson

31-Rúnar Alex Rúnarsson

Thủ môn

William Clem
6.0

36-William Clem

72'

Tiền vệ

oliver hojer

38-oliver hojer

Tiền vệ

Thomas jorgensen

42-Thomas jorgensen

Tiền vệ

Amin Chiakha

45-Amin Chiakha

Tiền đạo

V. Froholdt
6.0

47-V. Froholdt

41'

 

Huấn luyện viên

Pavel Hapal

Pavel Hapal

 

Jacob Neestrup

Jacob Neestrup

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra