3-4-3Banik Ostrava 3-4-3

4-2-3-1 Synot Slovacko4-2-3-1

Jakub Markovic8.1
35-Jakub Markovic
Michal Frydrych6.7 89'
17-Michal Frydrych
Matej Chalus6.7
37-Matej Chalus
Karel Pojezny6.9
7-Karel Pojezny
Matus·Rusnak6.4 62'
66-Matus·Rusnak
Jiri Boula5.6
5-Jiri Boula
Tomas Rigo8.3
12-Tomas Rigo
Daniel Holzer6.8
95-Daniel Holzer
David Buchta5.3 89'
9-David Buchta
Erik Prekop7.9 89'
33-Erik Prekop
M. Šín6.6 16'
10-M. Šín
Tomáš Fryšták5.6
30-Tomáš Fryšták
Gigli Ndefe6.3 86'
2-Gigli Ndefe
Filip Vaško5.3
5-Filip Vaško
Tomas Brecka6.0
4-Tomas Brecka
merchas doski6.3
14-merchas doski
Jakub Křišťan7.1 73'
19-Jakub Křišťan
Marek Havlík6.4
20-Marek Havlík
Patrik Blahut6.9 62'
15-Patrik Blahut
Michal Kohút8.1
13-Michal Kohút
Seung-bin Kim5.8
18-Seung-bin Kim
Matyas Kozak6.1 46'
17-Matyas Kozak

Thay người

89'

Michal Frydrych

17-Michal Frydrych

Hậu vệ

U. Aririerisim

2-U. Aririerisim

Hậu vệ

89'

David Buchta

9-David Buchta

Tiền đạo

Patrick Kpozo

15-Patrick Kpozo

Hậu vệ

89'

Erik Prekop

33-Erik Prekop

Tiền đạo

S. Grygar

13-S. Grygar

Tiền vệ

62'

Matus·Rusnak

66-Matus·Rusnak

Tiền vệ

Jiří Klíma

21-Jiří Klíma

Tiền đạo

16'

M. Šín

10-M. Šín

Tiền đạo

Filip Kubala

28-Filip Kubala

Tiền đạo

86'

Gigli Ndefe

2-Gigli Ndefe

Hậu vệ

Michael Krmenčík

21-Michael Krmenčík

Tiền đạo

73'

Jakub Křišťan

19-Jakub Křišťan

Tiền vệ

Vlasiy Sinyavskiy

99-Vlasiy Sinyavskiy

Tiền vệ

62'

Patrik Blahut

15-Patrik Blahut

Tiền vệ

Pavel·Juroska

24-Pavel·Juroska

Tiền vệ

46'

Matyas Kozak

17-Matyas Kozak

Tiền đạo

Marko Kvasina

27-Marko Kvasina

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Jakub Markovic
8.1

35-Jakub Markovic

Thủ môn

Michal Frydrych
6.7

17-Michal Frydrych

89'

Hậu vệ

Matej Chalus
6.7

37-Matej Chalus

Hậu vệ

Karel Pojezny
6.9

7-Karel Pojezny

Hậu vệ

Matus·Rusnak
6.4

66-Matus·Rusnak

62'

Tiền vệ

Jiri Boula
5.6

5-Jiri Boula

Tiền vệ

Tomas Rigo
8.3

12-Tomas Rigo

Tiền vệ

Daniel Holzer
6.8

95-Daniel Holzer

Tiền vệ

David Buchta
5.3

9-David Buchta

89'

Tiền đạo

Erik Prekop
7.9

33-Erik Prekop

89'

Tiền đạo

M. Šín
6.6

10-M. Šín

16'

Tiền đạo

Tomáš Fryšták
5.6

30-Tomáš Fryšták

Thủ môn

Gigli Ndefe
6.3

2-Gigli Ndefe

86'

Hậu vệ

Filip Vaško
5.3

5-Filip Vaško

Hậu vệ

Tomas Brecka
6.0

4-Tomas Brecka

Hậu vệ

merchas doski
6.3

14-merchas doski

Hậu vệ

Jakub Křišťan
7.1

19-Jakub Křišťan

73'

Tiền vệ

Marek Havlík
6.4

20-Marek Havlík

Tiền vệ

Patrik Blahut
6.9

15-Patrik Blahut

62'

Tiền vệ

Michal Kohút
8.1

13-Michal Kohút

Tiền vệ

Seung-bin Kim
5.8

18-Seung-bin Kim

Tiền vệ

Matyas Kozak
6.1

17-Matyas Kozak

46'

Tiền đạo

Dự bị

U. Aririerisim

2-U. Aririerisim

89'

Hậu vệ

Michal Fukala

6-Michal Fukala

Hậu vệ

S. Grygar
6.4

13-S. Grygar

89'

Tiền vệ

Patrick Kpozo
6.7

15-Patrick Kpozo

89'

Hậu vệ

Abdoull Tanko

20-Abdoull Tanko

Tiền đạo

Jiří Klíma
8.4

21-Jiří Klíma

62'

Tiền đạo

Issa Fomba

23-Issa Fomba

Tiền vệ

Jan Juroska

24-Jan Juroska

Hậu vệ

Filip Kubala
6.0

28-Filip Kubala

16'

Tiền đạo

Dominik Holec

30-Dominik Holec

Thủ môn

Alexander Munksgaard

31-Alexander Munksgaard

Hậu vệ

Stanislav Hofmann

6-Stanislav Hofmann

Hậu vệ

Michael Krmenčík
6.0

21-Michael Krmenčík

86'

Tiền đạo

Pavel·Juroska
7.9

24-Pavel·Juroska

62'

Tiền vệ

Filip Souček

26-Filip Souček

Hậu vệ

Marko Kvasina
6.2

27-Marko Kvasina

46'

Tiền đạo

A. Urban

33-A. Urban

Thủ môn

Ondřej Kukučka

35-Ondřej Kukučka

Hậu vệ

Vlasiy Sinyavskiy
6.2

99-Vlasiy Sinyavskiy

73'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Pavel Hapal

Pavel Hapal

 

Ondrej Smetana

Ondrej Smetana

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra