3-4-1-2Barnsley 3-4-1-2

4-2-3-1 Charlton Athletic4-2-3-1

Gabriel Slonina6.8
1-Gabriel Slonina
Joshua Earl6.9
32-Joshua Earl
Maël Durand de Gevigney6.7
6-Maël Durand de Gevigney
Marc Roberts6.0
4-Marc Roberts
Corey O'Keeffe6.4
7-Corey O'Keeffe
Vimal Yoganathan6.2 63'
45-Vimal Yoganathan
Luca Connell5.7 78'
48-Luca Connell
G. Gent7.5
17-G. Gent
Jonathan Russell6.8
3-Jonathan Russell
Stephen Humphrys5.8 90'
44-Stephen Humphrys
Davis Keillor-Dunn7.8 90'
40-Davis Keillor-Dunn
William Mannion6.8
25-William Mannion
Rarmani Edmonds-Green5.6
23-Rarmani Edmonds-Green
Alex Mitchell6.1
4-Alex Mitchell
Macauley Gillesphey5.5
3-Macauley Gillesphey
Josh Edwards5.7 62'
16-Josh Edwards
Conor Coventry6.3
6-Conor Coventry
Terry Taylor6.0 62'
12-Terry Taylor
Karoy Anderson6.0 46'
18-Karoy Anderson
Allan Campbell6.3
28-Allan Campbell
Miles Leaburn5.6 71'
11-Miles Leaburn
Matt Godden5.7
24-Matt Godden

Thay người

90'

Stephen Humphrys

44-Stephen Humphrys

Tiền đạo

Sam Cosgrove

9-Sam Cosgrove

Tiền đạo

90'

Davis Keillor-Dunn

40-Davis Keillor-Dunn

Tiền đạo

Fabio Jalo

11-Fabio Jalo

Tiền đạo

78'

Luca Connell

48-Luca Connell

Tiền vệ

Watters, Max

36-Watters, Max

Tiền đạo

63'

Vimal Yoganathan

45-Vimal Yoganathan

Tiền vệ

Matthew Craig

18-Matthew Craig

Tiền vệ

71'

Miles Leaburn

11-Miles Leaburn

Tiền vệ

T. Campbell

7-T. Campbell

Tiền đạo

62'

Josh Edwards

16-Josh Edwards

Hậu vệ

Thierry Small

26-Thierry Small

Tiền đạo

62'

Terry Taylor

12-Terry Taylor

Tiền vệ

Luke Berry

8-Luke Berry

Tiền vệ

46'

Karoy Anderson

18-Karoy Anderson

Tiền vệ

Tennai Watson

27-Tennai Watson

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Gabriel Slonina
6.8

1-Gabriel Slonina

Thủ môn

Joshua Earl
6.9

32-Joshua Earl

Hậu vệ

Maël Durand de Gevigney
6.7

6-Maël Durand de Gevigney

Hậu vệ

Marc Roberts
6.0

4-Marc Roberts

Hậu vệ

Corey O'Keeffe
6.4

7-Corey O'Keeffe

Tiền vệ

Vimal Yoganathan
6.2

45-Vimal Yoganathan

63'

Tiền vệ

Luca Connell
5.7

48-Luca Connell

78'

Tiền vệ

G. Gent
7.5

17-G. Gent

Tiền vệ

Jonathan Russell
6.8

3-Jonathan Russell

Tiền vệ

Stephen Humphrys
5.8

44-Stephen Humphrys

90'

Tiền đạo

Davis Keillor-Dunn
7.8

40-Davis Keillor-Dunn

90'

Tiền đạo

William Mannion
6.8

25-William Mannion

Thủ môn

Rarmani Edmonds-Green
5.6

23-Rarmani Edmonds-Green

Hậu vệ

Alex Mitchell
6.1

4-Alex Mitchell

Hậu vệ

Macauley Gillesphey
5.5

3-Macauley Gillesphey

Hậu vệ

Josh Edwards
5.7

16-Josh Edwards

62'

Hậu vệ

Conor Coventry
6.3

6-Conor Coventry

Tiền vệ

Terry Taylor
6.0

12-Terry Taylor

62'

Tiền vệ

Karoy Anderson
6.0

18-Karoy Anderson

46'

Tiền vệ

Allan Campbell
6.3

28-Allan Campbell

Tiền vệ

Miles Leaburn
5.6

11-Miles Leaburn

71'

Tiền vệ

Matt Godden
5.7

24-Matt Godden

Tiền đạo

Dự bị

Barry Cotter

2-Barry Cotter

Hậu vệ

Donovan Pines

5-Donovan Pines

Hậu vệ

Sam Cosgrove
6.6

9-Sam Cosgrove

90'

Tiền đạo

Fabio Jalo
6.5

11-Fabio Jalo

90'

Tiền đạo

Kyran Lofthouse

15-Kyran Lofthouse

Hậu vệ

Matthew Craig
6.5

18-Matthew Craig

63'

Tiền vệ

Watters, Max
8.4

36-Watters, Max

78'

Tiền đạo

T. Campbell
6.7

7-T. Campbell

71'

Tiền đạo

Luke Berry
8.8

8-Luke Berry

62'

Tiền vệ

Greg Docherty

10-Greg Docherty

Tiền vệ

Kaheim Dixon

13-Kaheim Dixon

Tiền đạo

Ashley Maynard Brewer

21-Ashley Maynard Brewer

Thủ môn

Thierry Small
6.1

26-Thierry Small

62'

Tiền đạo

Tennai Watson
6.3

27-Tennai Watson

46'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Darrell Clarke

Darrell Clarke

 

Nathan Jones

Nathan Jones

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra