Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 3-5-2

Ben Killip8.4
23-Ben Killip
Maël Durand de Gevigney6.8
6-Maël Durand de Gevigney
Donovan Pines6.3 68'
5-Donovan Pines
Joshua Earl6.6 59'
32-Joshua Earl
Corey O'Keeffe7.2
7-Corey O'Keeffe
Adam Phillips7.0
8-Adam Phillips
Kelechi Nwakali6.2
50-Kelechi Nwakali
Jonathan Russell8.4 68'
3-Jonathan Russell
G. Gent5.5
17-G. Gent
Watters, Max8.8 81'
36-Watters, Max
Davis Keillor-Dunn8.7 81'
40-Davis Keillor-Dunn
Joseph Wollacott6.1
1-Joseph Wollacott
T. Mullarkey6.2
24-T. Mullarkey
Dion Conroy6.1
3-Dion Conroy
Charlie Barker6.7
5-Charlie Barker
Quitirna·Junior6.4
18-Quitirna·Junior
Tyreece·John-Jules6.2 60'
45-Tyreece·John-Jules
Max Anderson6.2 61'
6-Max Anderson
Jeremy·Kelly6.2 78'
19-Jeremy·Kelly
Panutche Camara6.1
12-Panutche Camara
Tola Showunmi6.2
29-Tola Showunmi
Will Swan5.6 61'
9-Will Swan

Thay người

81'

Watters, Max

9-Sam Cosgrove

36-Watters, Max

81'

Davis Keillor-Dunn

44-Stephen Humphrys

40-Davis Keillor-Dunn

68'

Donovan Pines

4-Marc Roberts

5-Donovan Pines

68'

Jonathan Russell

48-Luca Connell

3-Jonathan Russell

59'

Joshua Earl

21-Conor McCarthy

32-Joshua Earl

78'

Jeremy·Kelly

25-A. Papadopoulos

19-Jeremy·Kelly

61'

Max Anderson

30-B. Radcliffe

6-Max Anderson

61'

Will Swan

23-Bradley Ibrahim

9-Will Swan

60'

Tyreece·John-Jules

14-Rushian Hepburn-Murphy

45-Tyreece·John-Jules

Đội hình xuất phát

Ben Killip
8.4

23-Ben Killip

Thủ môn

Maël Durand de Gevigney
6.8

6-Maël Durand de Gevigney

Hậu vệ

Donovan Pines
6.3

5-Donovan Pines

68'

Hậu vệ

Joshua Earl
6.6

32-Joshua Earl

59'

Hậu vệ

Corey O'Keeffe
7.2

7-Corey O'Keeffe

Tiền vệ

Adam Phillips
7.0

8-Adam Phillips

Tiền vệ

Kelechi Nwakali
6.2

50-Kelechi Nwakali

Tiền vệ

Jonathan Russell
8.4

3-Jonathan Russell

68'

Tiền vệ

G. Gent
5.5

17-G. Gent

Tiền vệ

Watters, Max
8.8

36-Watters, Max

81'

Tiền đạo

Davis Keillor-Dunn
8.7

40-Davis Keillor-Dunn

81'

Tiền đạo

Joseph Wollacott
6.1

1-Joseph Wollacott

Thủ môn

T. Mullarkey
6.2

24-T. Mullarkey

Hậu vệ

Dion Conroy
6.1

3-Dion Conroy

Hậu vệ

Charlie Barker
6.7

5-Charlie Barker

Hậu vệ

Quitirna·Junior
6.4

18-Quitirna·Junior

Tiền vệ

Tyreece·John-Jules
6.2

45-Tyreece·John-Jules

60'

Tiền vệ

Max Anderson
6.2

6-Max Anderson

61'

Tiền vệ

Jeremy·Kelly
6.2

19-Jeremy·Kelly

78'

Tiền vệ

Panutche Camara
6.1

12-Panutche Camara

Tiền vệ

Tola Showunmi
6.2

29-Tola Showunmi

Tiền đạo

Will Swan
5.6

9-Will Swan

61'

Tiền đạo

Dự bị

Marc Roberts
6.3

4-Marc Roberts

68'

Hậu vệ

Sam Cosgrove
6.5

9-Sam Cosgrove

81'

Tiền đạo

Jackson Smith

12-Jackson Smith

Thủ môn

Kyran Lofthouse

15-Kyran Lofthouse

Hậu vệ

Conor McCarthy
6.3

21-Conor McCarthy

59'

Hậu vệ

Stephen Humphrys
6.8

44-Stephen Humphrys

81'

Tiền đạo

Luca Connell
6.5

48-Luca Connell

68'

Tiền vệ

Jack Roles

11-Jack Roles

Tiền vệ

Rushian Hepburn-Murphy
6.5

14-Rushian Hepburn-Murphy

60'

Tiền đạo

Eddie Beach

16-Eddie Beach

Thủ môn

Joy Richard Mpinga Mukena

20-Joy Richard Mpinga Mukena

Hậu vệ

Bradley Ibrahim
6.8

23-Bradley Ibrahim

61'

Tiền vệ

A. Papadopoulos
7.0

25-A. Papadopoulos

78'

Tiền vệ

B. Radcliffe
7.0

30-B. Radcliffe

61'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Darrell Clarke

Darrell Clarke

 

Rob Elliot

Rob Elliot

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn