3-4-1-2Barnsley 3-4-1-2

4-1-4-1 Northampton Town4-1-4-1

Gabriel Slonina6.1
1-Gabriel Slonina
Maël Durand de Gevigney6.5
6-Maël Durand de Gevigney
Marc Roberts6.8
4-Marc Roberts
Joshua Earl6.1
32-Joshua Earl
Barry Cotter6.2 88'
2-Barry Cotter
Conor Hourihane6.0 56'
14-Conor Hourihane
Luca Connell5.5
48-Luca Connell
G. Gent6.1 46'
17-G. Gent
Adam Phillips8.1
8-Adam Phillips
Sam Cosgrove5.0
9-Sam Cosgrove
Watters, Max7.6 66'
36-Watters, Max
Lee Burge6.9
1-Lee Burge
Aaron McGowan6.2
3-Aaron McGowan
Jordan Willis6.9 33'
6-Jordan Willis
Jon Guthrie6.2
5-Jon Guthrie
Luke Mbete-Tatu6.6
21-Luke Mbete-Tatu
S. Chouchane7.2 71'
30-S. Chouchane
Sam Hoskins6.0
7-Sam Hoskins
Mitchell Pinnock6.7
10-Mitchell Pinnock
Cameron McGeehan6.2
18-Cameron McGeehan
Tarique Fosu-Henry5.8 65'
24-Tarique Fosu-Henry
Callum Morton6.8
39-Callum Morton

Thay người

88'

Barry Cotter

2-Barry Cotter

Tiền vệ

Aiden Marsh

19-Aiden Marsh

Tiền đạo

66'

Watters, Max

36-Watters, Max

Tiền đạo

Kyran Lofthouse

15-Kyran Lofthouse

Hậu vệ

56'

Conor Hourihane

14-Conor Hourihane

Tiền vệ

Jonathan Russell

3-Jonathan Russell

Tiền vệ

46'

G. Gent

17-G. Gent

Tiền vệ

Donovan Pines

5-Donovan Pines

Hậu vệ

71'

S. Chouchane

30-S. Chouchane

Tiền vệ

William Hondermarck

23-William Hondermarck

Tiền vệ

65'

Tarique Fosu-Henry

24-Tarique Fosu-Henry

Tiền vệ

Liam·McCarron

17-Liam·McCarron

Tiền vệ

33'

Jordan Willis

6-Jordan Willis

Hậu vệ

Jack Baldwin

26-Jack Baldwin

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Gabriel Slonina
6.1

1-Gabriel Slonina

Thủ môn

Maël Durand de Gevigney
6.5

6-Maël Durand de Gevigney

Hậu vệ

Marc Roberts
6.8

4-Marc Roberts

Hậu vệ

Joshua Earl
6.1

32-Joshua Earl

Hậu vệ

Barry Cotter
6.2

2-Barry Cotter

88'

Tiền vệ

Conor Hourihane
6.0

14-Conor Hourihane

56'

Tiền vệ

Luca Connell
5.5

48-Luca Connell

Tiền vệ

G. Gent
6.1

17-G. Gent

46'

Tiền vệ

Adam Phillips
8.1

8-Adam Phillips

Tiền vệ

Sam Cosgrove
5.0

9-Sam Cosgrove

Tiền đạo

Watters, Max
7.6

36-Watters, Max

66'

Tiền đạo

Lee Burge
6.9

1-Lee Burge

Thủ môn

Aaron McGowan
6.2

3-Aaron McGowan

Hậu vệ

Jordan Willis
6.9

6-Jordan Willis

33'

Hậu vệ

Jon Guthrie
6.2

5-Jon Guthrie

Hậu vệ

Luke Mbete-Tatu
6.6

21-Luke Mbete-Tatu

Hậu vệ

S. Chouchane
7.2

30-S. Chouchane

71'

Tiền vệ

Sam Hoskins
6.0

7-Sam Hoskins

Tiền vệ

Mitchell Pinnock
6.7

10-Mitchell Pinnock

Tiền vệ

Cameron McGeehan
6.2

18-Cameron McGeehan

Tiền vệ

Tarique Fosu-Henry
5.8

24-Tarique Fosu-Henry

65'

Tiền vệ

Callum Morton
6.8

39-Callum Morton

Tiền đạo

Dự bị

Jonathan Russell
6.7

3-Jonathan Russell

56'

Tiền vệ

Donovan Pines
5.9

5-Donovan Pines

46'

Hậu vệ

Corey O'Keeffe

7-Corey O'Keeffe

Hậu vệ

Kyran Lofthouse
7.0

15-Kyran Lofthouse

66'

Hậu vệ

Aiden Marsh
6.7

19-Aiden Marsh

88'

Tiền đạo

Ben Killip

23-Ben Killip

Thủ môn

Vimal Yoganathan

45-Vimal Yoganathan

Tiền vệ

James Wilson

11-James Wilson

Tiền đạo

Nik Tzanev

13-Nik Tzanev

Thủ môn

Ali Koiki

14-Ali Koiki

Hậu vệ

Liam·McCarron
8.8

17-Liam·McCarron

65'

Tiền vệ

Akinwale Joseph Odimayo

22-Akinwale Joseph Odimayo

Hậu vệ

William Hondermarck
6.9

23-William Hondermarck

71'

Tiền vệ

Jack Baldwin
6.0

26-Jack Baldwin

33'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Darrell Clarke

Darrell Clarke

 

Kevin Nolan

Kevin Nolan

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra