3-5-2Barnsley 3-5-2

4-1-2-1-2 Rotherham United4-1-2-1-2

Ben Killip7.3
23-Ben Killip
Maël Durand de Gevigney8.0
6-Maël Durand de Gevigney
Marc Roberts7.0
4-Marc Roberts
Joshua Earl7.1
32-Joshua Earl
Corey O'Keeffe6.7
7-Corey O'Keeffe
Adam Phillips6.3
8-Adam Phillips
Luca Connell6.3 90+2'
48-Luca Connell
Jonathan Russell7.8
3-Jonathan Russell
G. Gent6.5
17-G. Gent
Davis Keillor-Dunn6.2
40-Davis Keillor-Dunn
Watters, Max6.6 77'
36-Watters, Max
Cameron Dawson6.0
1-Cameron Dawson
Joe Rafferty6.3
2-Joe Rafferty
Sean Raggett6.2
5-Sean Raggett
Zak Jules6.7
16-Zak Jules
Reece James6.0
6-Reece James
Liam Kelly5.5
4-Liam Kelly
Hakeem Odofin5.9
22-Hakeem Odofin
Joe Powell5.9 52'
7-Joe Powell
Sam Nombe5.2
8-Sam Nombe
Jordan Hugill6.6 60'
10-Jordan Hugill
Ciaran·McGuckin6.4 46'
34-Ciaran·McGuckin

Thay người

90+2'

Luca Connell

48-Luca Connell

Tiền vệ

Matthew Craig

18-Matthew Craig

Tiền vệ

77'

Watters, Max

36-Watters, Max

Tiền đạo

Stephen Humphrys

44-Stephen Humphrys

Tiền đạo

60'

Jordan Hugill

10-Jordan Hugill

Tiền đạo

Jack Harry Holmes

23-Jack Harry Holmes

Tiền đạo

52'

Joe Powell

7-Joe Powell

Tiền vệ

Christ Junior Tiehi

27-Christ Junior Tiehi

Tiền vệ

46'

Ciaran·McGuckin

34-Ciaran·McGuckin

Tiền đạo

Joseph Hungbo

21-Joseph Hungbo

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Ben Killip
7.3

23-Ben Killip

Thủ môn

Maël Durand de Gevigney
8.0

6-Maël Durand de Gevigney

Hậu vệ

Marc Roberts
7.0

4-Marc Roberts

Hậu vệ

Joshua Earl
7.1

32-Joshua Earl

Hậu vệ

Corey O'Keeffe
6.7

7-Corey O'Keeffe

Tiền vệ

Adam Phillips
6.3

8-Adam Phillips

Tiền vệ

Luca Connell
6.3

48-Luca Connell

90+2'

Tiền vệ

Jonathan Russell
7.8

3-Jonathan Russell

Tiền vệ

G. Gent
6.5

17-G. Gent

Tiền vệ

Davis Keillor-Dunn
6.2

40-Davis Keillor-Dunn

Tiền đạo

Watters, Max
6.6

36-Watters, Max

77'

Tiền đạo

Cameron Dawson
6.0

1-Cameron Dawson

Thủ môn

Joe Rafferty
6.3

2-Joe Rafferty

Hậu vệ

Sean Raggett
6.2

5-Sean Raggett

Hậu vệ

Zak Jules
6.7

16-Zak Jules

Hậu vệ

Reece James
6.0

6-Reece James

Hậu vệ

Liam Kelly
5.5

4-Liam Kelly

Tiền vệ

Hakeem Odofin
5.9

22-Hakeem Odofin

Tiền vệ

Joe Powell
5.9

7-Joe Powell

52'

Tiền vệ

Sam Nombe
5.2

8-Sam Nombe

Tiền vệ

Jordan Hugill
6.6

10-Jordan Hugill

60'

Tiền đạo

Ciaran·McGuckin
6.4

34-Ciaran·McGuckin

46'

Tiền đạo

Dự bị

Donovan Pines

5-Donovan Pines

Hậu vệ

Fabio Jalo

11-Fabio Jalo

Tiền đạo

Jackson Smith

12-Jackson Smith

Thủ môn

Kyran Lofthouse

15-Kyran Lofthouse

Hậu vệ

Matthew Craig
6.7

18-Matthew Craig

90+2'

Tiền vệ

Stephen Humphrys
8.6

44-Stephen Humphrys

77'

Tiền đạo

Kelechi Nwakali

50-Kelechi Nwakali

Tiền vệ

Cohen Bramall

3-Cohen Bramall

Hậu vệ

Alex MacDonald

14-Alex MacDonald

Tiền vệ

Dillon Phillips

20-Dillon Phillips

Thủ môn

Joseph Hungbo
6.7

21-Joseph Hungbo

46'

Tiền đạo

Jack Harry Holmes
6.7

23-Jack Harry Holmes

60'

Tiền đạo

Cameron Humphreys

24-Cameron Humphreys

Hậu vệ

Christ Junior Tiehi
6.2

27-Christ Junior Tiehi

52'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Darrell Clarke

Darrell Clarke

 

Steve Evans

Steve Evans

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra