3-5-2Barnsley 3-5-2

4-4-2 Stockport County4-4-2

Gabriel Slonina6.8
1-Gabriel Slonina
Maël Durand de Gevigney6.7
6-Maël Durand de Gevigney
Marc Roberts6.0
4-Marc Roberts
Joshua Earl6.3
32-Joshua Earl
Barry Cotter5.3 78'
2-Barry Cotter
Adam Phillips6.1 83'
8-Adam Phillips
Luca Connell5.6
48-Luca Connell
Matthew Craig6.3 57'
18-Matthew Craig
Corey O'Keeffe6.8
7-Corey O'Keeffe
Stephen Humphrys6.1 58'
44-Stephen Humphrys
Davis Keillor-Dunn6.7 58'
40-Davis Keillor-Dunn
Corey Addai6.3
34-Corey Addai
Tyler Onyango5.1 46'
24-Tyler Onyango
Fraser Horsfall6.6
6-Fraser Horsfall
ethan pye
15-ethan pye
Ibou Touray7.3
3-Ibou Touray
Will Collar6.5
14-Will Collar
Oliver Norwood6.8 64'
26-Oliver Norwood
Lewis Bate6.1 64'
4-Lewis Bate
Louie Barry8.3
20-Louie Barry
Kyle Wootton6.3 75'
19-Kyle Wootton
Isaac Olaofe6.5 75'
9-Isaac Olaofe

Thay người

83'

Adam Phillips

8-Adam Phillips

Tiền vệ

Kyran Lofthouse

15-Kyran Lofthouse

Hậu vệ

78'

Barry Cotter

2-Barry Cotter

Tiền vệ

Donovan Pines

5-Donovan Pines

Hậu vệ

58'

Stephen Humphrys

44-Stephen Humphrys

Tiền đạo

Sam Cosgrove

9-Sam Cosgrove

Tiền đạo

58'

Davis Keillor-Dunn

40-Davis Keillor-Dunn

Tiền đạo

Aiden Marsh

19-Aiden Marsh

Tiền đạo

57'

Matthew Craig

18-Matthew Craig

Tiền vệ

Josh Benson

10-Josh Benson

Tiền vệ

75'

Kyle Wootton

19-Kyle Wootton

Tiền đạo

J. Fevrier

10-J. Fevrier

Tiền đạo

75'

Isaac Olaofe

9-Isaac Olaofe

Tiền đạo

Jack Diamond

7-Jack Diamond

Tiền đạo

64'

Oliver Norwood

26-Oliver Norwood

Tiền vệ

Lewis Fiorini

18-Lewis Fiorini

Tiền vệ

64'

Lewis Bate

4-Lewis Bate

Tiền vệ

Callum Camps

8-Callum Camps

Tiền vệ

46'

Tyler Onyango

24-Tyler Onyango

Hậu vệ

Callumm Connolly

16-Callumm Connolly

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Gabriel Slonina
6.8

1-Gabriel Slonina

Thủ môn

Maël Durand de Gevigney
6.7

6-Maël Durand de Gevigney

Hậu vệ

Marc Roberts
6.0

4-Marc Roberts

Hậu vệ

Joshua Earl
6.3

32-Joshua Earl

Hậu vệ

Barry Cotter
5.3

2-Barry Cotter

78'

Tiền vệ

Adam Phillips
6.1

8-Adam Phillips

83'

Tiền vệ

Luca Connell
5.6

48-Luca Connell

Tiền vệ

Matthew Craig
6.3

18-Matthew Craig

57'

Tiền vệ

Corey O'Keeffe
6.8

7-Corey O'Keeffe

Tiền vệ

Stephen Humphrys
6.1

44-Stephen Humphrys

58'

Tiền đạo

Davis Keillor-Dunn
6.7

40-Davis Keillor-Dunn

58'

Tiền đạo

Corey Addai
6.3

34-Corey Addai

Thủ môn

Tyler Onyango
5.1

24-Tyler Onyango

46'

Hậu vệ

Fraser Horsfall
6.6

6-Fraser Horsfall

Hậu vệ

ethan pye

15-ethan pye

Hậu vệ

Ibou Touray
7.3

3-Ibou Touray

Hậu vệ

Will Collar
6.5

14-Will Collar

Tiền vệ

Oliver Norwood
6.8

26-Oliver Norwood

64'

Tiền vệ

Lewis Bate
6.1

4-Lewis Bate

64'

Tiền vệ

Louie Barry
8.3

20-Louie Barry

Tiền vệ

Kyle Wootton
6.3

19-Kyle Wootton

75'

Tiền đạo

Isaac Olaofe
6.5

9-Isaac Olaofe

75'

Tiền đạo

Dự bị

Donovan Pines
6.6

5-Donovan Pines

78'

Hậu vệ

Sam Cosgrove
6.2

9-Sam Cosgrove

58'

Tiền đạo

Josh Benson
6.3

10-Josh Benson

57'

Tiền vệ

Fabio Jalo

11-Fabio Jalo

Tiền đạo

Kyran Lofthouse
6.0

15-Kyran Lofthouse

83'

Hậu vệ

Aiden Marsh
6.8

19-Aiden Marsh

58'

Tiền đạo

Ben Killip

23-Ben Killip

Thủ môn

Ben Hinchliffe

1-Ben Hinchliffe

Thủ môn

Jack Diamond
5.9

7-Jack Diamond

75'

Tiền đạo

Callum Camps
6.8

8-Callum Camps

64'

Tiền vệ

J. Fevrier
6.2

10-J. Fevrier

75'

Tiền đạo

Callumm Connolly
6.3

16-Callumm Connolly

46'

Tiền vệ

Lewis Fiorini
5.8

18-Lewis Fiorini

64'

Tiền vệ

Michael Mellon

22-Michael Mellon

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Darrell Clarke

Darrell Clarke

 

Dave Challinor

Dave Challinor

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra