Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 3-5-2

Ben Killip7.1
23-Ben Killip
Maël Durand de Gevigney6.3
6-Maël Durand de Gevigney
Conor McCarthy5.8
21-Conor McCarthy
Joshua Earl6.8 52'
32-Joshua Earl
Corey O'Keeffe5.9
7-Corey O'Keeffe
Adam Phillips7.6
8-Adam Phillips
Luca Connell5.6
48-Luca Connell
Jonathan Russell6.1
3-Jonathan Russell
Barry Cotter5.2 90+4'
2-Barry Cotter
Watters, Max6.6 52'
36-Watters, Max
Davis Keillor-Dunn8.2 85'
40-Davis Keillor-Dunn
Mark Howard5.6
21-Mark Howard
Max Cleworth7.3
4-Max Cleworth
Eoghan O'Connell6.3 90'
5-Eoghan O'Connell
Thomas O'Connor6.4
6-Thomas O'Connor
Ryan Barnett6.6
29-Ryan Barnett
George Dobson6.9 72'
15-George Dobson
Matty James6.2
37-Matty James
Oliver Rathbone7.6
20-Oliver Rathbone
James McClean6.4
7-James McClean
Ollie Palmer6.7 46'
9-Ollie Palmer
Paul Mullin5.4
10-Paul Mullin

Thay người

90+4'

Barry Cotter

17-G. Gent

2-Barry Cotter

85'

Davis Keillor-Dunn

9-Sam Cosgrove

40-Davis Keillor-Dunn

52'

Joshua Earl

5-Donovan Pines

32-Joshua Earl

52'

Watters, Max

44-Stephen Humphrys

36-Watters, Max

90'

Eoghan O'Connell

28-Jón Daði Böðvarsson

5-Eoghan O'Connell

72'

George Dobson

8-Andy Cannon

15-George Dobson

46'

Ollie Palmer

26-Steven Fletcher

9-Ollie Palmer

Đội hình xuất phát

Ben Killip
7.1

23-Ben Killip

Thủ môn

Maël Durand de Gevigney
6.3

6-Maël Durand de Gevigney

Hậu vệ

Conor McCarthy
5.8

21-Conor McCarthy

Hậu vệ

Joshua Earl
6.8

32-Joshua Earl

52'

Hậu vệ

Corey O'Keeffe
5.9

7-Corey O'Keeffe

Tiền vệ

Adam Phillips
7.6

8-Adam Phillips

Tiền vệ

Luca Connell
5.6

48-Luca Connell

Tiền vệ

Jonathan Russell
6.1

3-Jonathan Russell

Tiền vệ

Barry Cotter
5.2

2-Barry Cotter

90+4'

Tiền vệ

Watters, Max
6.6

36-Watters, Max

52'

Tiền đạo

Davis Keillor-Dunn
8.2

40-Davis Keillor-Dunn

85'

Tiền đạo

Mark Howard
5.6

21-Mark Howard

Thủ môn

Max Cleworth
7.3

4-Max Cleworth

Hậu vệ

Eoghan O'Connell
6.3

5-Eoghan O'Connell

90'

Hậu vệ

Thomas O'Connor
6.4

6-Thomas O'Connor

Hậu vệ

Ryan Barnett
6.6

29-Ryan Barnett

Tiền vệ

George Dobson
6.9

15-George Dobson

72'

Tiền vệ

Matty James
6.2

37-Matty James

Tiền vệ

Oliver Rathbone
7.6

20-Oliver Rathbone

Tiền vệ

James McClean
6.4

7-James McClean

Tiền vệ

Ollie Palmer
6.7

9-Ollie Palmer

46'

Tiền đạo

Paul Mullin
5.4

10-Paul Mullin

Tiền đạo

Dự bị

Donovan Pines
6.4

5-Donovan Pines

52'

Hậu vệ

Sam Cosgrove
6.5

9-Sam Cosgrove

85'

Tiền đạo

Jackson Smith

12-Jackson Smith

Thủ môn

G. Gent
6.5

17-G. Gent

90+4'

Hậu vệ

Stephen Humphrys
6.3

44-Stephen Humphrys

52'

Tiền đạo

Vimal Yoganathan

45-Vimal Yoganathan

Tiền vệ

Kelechi Nwakali

50-Kelechi Nwakali

Tiền vệ

Arthur Okonkwo

1-Arthur Okonkwo

Thủ môn

Andy Cannon
6.7

8-Andy Cannon

72'

Tiền vệ

jacob mendy

19-jacob mendy

Hậu vệ

Sebastian Revan

23-Sebastian Revan

Hậu vệ

Dan Scarr

24-Dan Scarr

Hậu vệ

Steven Fletcher
6.2

26-Steven Fletcher

46'

Tiền đạo

Jón Daði Böðvarsson
5.9

28-Jón Daði Böðvarsson

90'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Darrell Clarke

Darrell Clarke

 

Phil Parkinson

Phil Parkinson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn