4-4-1-1Barnsley 4-4-1-1

4-1-4-1 Wycombe Wanderers4-1-4-1

Gabriel Slonina6.3
1-Gabriel Slonina
Maël Durand de Gevigney6.2
6-Maël Durand de Gevigney
Marc Roberts6.5
4-Marc Roberts
Donovan Pines6.3 54'
5-Donovan Pines
Joshua Earl6.4
32-Joshua Earl
Barry Cotter6.9
2-Barry Cotter
Matthew Craig6.5
18-Matthew Craig
Luca Connell7.7
48-Luca Connell
Kyran Lofthouse6.2 55'
15-Kyran Lofthouse
Davis Keillor-Dunn6.3 70'
40-Davis Keillor-Dunn
Sam Cosgrove5.3
9-Sam Cosgrove
F. Ravizzoli6.2
1-F. Ravizzoli
Jack Grimmer5.6
2-Jack Grimmer
Joseph Low6.3
17-Joseph Low
Caleb Taylor6.2
37-Caleb Taylor
Daniel Harvie6.6
3-Daniel Harvie
Tyreeq Bakinson6.6 76'
16-Tyreeq Bakinson
Beryly Lubala6.8 59'
30-Beryly Lubala
Josh Scowen5.3
4-Josh Scowen
Aaron Morley5.9
28-Aaron Morley
Kieran Sadlier7.1 60'
23-Kieran Sadlier
Daniel Udoh6.3 76'
11-Daniel Udoh

Thay người

70'

Davis Keillor-Dunn

40-Davis Keillor-Dunn

Tiền vệ

Josh Benson

10-Josh Benson

Tiền vệ

55'

Kyran Lofthouse

15-Kyran Lofthouse

Tiền vệ

Fabio Jalo

11-Fabio Jalo

Tiền đạo

54'

Donovan Pines

5-Donovan Pines

Hậu vệ

Stephen Humphrys

44-Stephen Humphrys

Tiền đạo

76'

Tyreeq Bakinson

16-Tyreeq Bakinson

Tiền vệ

Cameron Humphreys

20-Cameron Humphreys

Tiền vệ

76'

Daniel Udoh

11-Daniel Udoh

Tiền đạo

R. Kone

24-R. Kone

Tiền đạo

60'

Kieran Sadlier

23-Kieran Sadlier

Tiền vệ

Garath McCleary

12-Garath McCleary

Tiền vệ

59'

Beryly Lubala

30-Beryly Lubala

Tiền vệ

Fred Onyedinma

44-Fred Onyedinma

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Gabriel Slonina
6.3

1-Gabriel Slonina

Thủ môn

Maël Durand de Gevigney
6.2

6-Maël Durand de Gevigney

Hậu vệ

Marc Roberts
6.5

4-Marc Roberts

Hậu vệ

Donovan Pines
6.3

5-Donovan Pines

54'

Hậu vệ

Joshua Earl
6.4

32-Joshua Earl

Hậu vệ

Barry Cotter
6.9

2-Barry Cotter

Tiền vệ

Matthew Craig
6.5

18-Matthew Craig

Tiền vệ

Luca Connell
7.7

48-Luca Connell

Tiền vệ

Kyran Lofthouse
6.2

15-Kyran Lofthouse

55'

Tiền vệ

Davis Keillor-Dunn
6.3

40-Davis Keillor-Dunn

70'

Tiền vệ

Sam Cosgrove
5.3

9-Sam Cosgrove

Tiền đạo

F. Ravizzoli
6.2

1-F. Ravizzoli

Thủ môn

Jack Grimmer
5.6

2-Jack Grimmer

Hậu vệ

Joseph Low
6.3

17-Joseph Low

Hậu vệ

Caleb Taylor
6.2

37-Caleb Taylor

Hậu vệ

Daniel Harvie
6.6

3-Daniel Harvie

Hậu vệ

Tyreeq Bakinson
6.6

16-Tyreeq Bakinson

76'

Tiền vệ

Beryly Lubala
6.8

30-Beryly Lubala

59'

Tiền vệ

Josh Scowen
5.3

4-Josh Scowen

Tiền vệ

Aaron Morley
5.9

28-Aaron Morley

Tiền vệ

Kieran Sadlier
7.1

23-Kieran Sadlier

60'

Tiền vệ

Daniel Udoh
6.3

11-Daniel Udoh

76'

Tiền đạo

Dự bị

Jonathan Russell

3-Jonathan Russell

Tiền vệ

Corey O'Keeffe

7-Corey O'Keeffe

Hậu vệ

Josh Benson
6.0

10-Josh Benson

70'

Tiền vệ

Fabio Jalo
6.3

11-Fabio Jalo

55'

Tiền đạo

Aiden Marsh

19-Aiden Marsh

Tiền đạo

Ben Killip

23-Ben Killip

Thủ môn

Stephen Humphrys
8.7

44-Stephen Humphrys

54'

Tiền đạo

Matt·Butcher

8-Matt·Butcher

Tiền vệ

Garath McCleary
6.2

12-Garath McCleary

60'

Tiền vệ

Shamal George

19-Shamal George

Thủ môn

Cameron Humphreys
6.2

20-Cameron Humphreys

76'

Tiền vệ

R. Kone
8.2

24-R. Kone

76'

Tiền đạo

Declan Skura

25-Declan Skura

Hậu vệ

Fred Onyedinma
6.3

44-Fred Onyedinma

59'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Darrell Clarke

Darrell Clarke

 

Sam Grace

Sam Grace

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra