Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-5-2

Paul Farman5.9
1-Paul Farman
Neo Arlee Ifny Eccleston5.6
2-Neo Arlee Ifny Eccleston
Theo Vassell6.8
42-Theo Vassell
Niall Canavan5.6
6-Niall Canavan
Ben Jackson6.3
30-Ben Jackson
Robbie Gotts5.6
15-Robbie Gotts
Dean Campbell6.6
4-Dean Campbell
Connor Mahoney6.3 83'
23-Connor Mahoney
Charlie Kirk5.9 83'
25-Charlie Kirk
Elliot Christian·Newby5.6
11-Elliot Christian·Newby
Andrew Dallas8.7
9-Andrew Dallas
O.Goodman6.3
1-O.Goodman
Riley Harbottle6.7 72'
26-Riley Harbottle
Joe Cameron Lewis6.5
31-Joe Cameron Lewis
Ryan Johnson7.5
6-Ryan Johnson
Josh Neufville6.7
11-Josh Neufville
James Ball5.8 72'
16-James Ball
A. Smith5.5
12-A. Smith
Callum Maycock5.8
8-Callum Maycock
James Tilley6.5
7-James Tilley
Mathew Stevens8.3
14-Mathew Stevens
Joe Pigott8.7
39-Joe Pigott

Thay người

83'

Connor Mahoney

19-Dominic Telford

23-Connor Mahoney

83'

Charlie Kirk

17-Einar Iversen

25-Charlie Kirk

72'

Riley Harbottle

33-Isaac Ogundere

26-Riley Harbottle

72'

James Ball

10-Josh Kelly

16-James Ball

Đội hình xuất phát

Paul Farman
5.9

1-Paul Farman

Thủ môn

Neo Arlee Ifny Eccleston
5.6

2-Neo Arlee Ifny Eccleston

Hậu vệ

Theo Vassell
6.8

42-Theo Vassell

Hậu vệ

Niall Canavan
5.6

6-Niall Canavan

Hậu vệ

Ben Jackson
6.3

30-Ben Jackson

Hậu vệ

Robbie Gotts
5.6

15-Robbie Gotts

Tiền vệ

Dean Campbell
6.6

4-Dean Campbell

Tiền vệ

Connor Mahoney
6.3

23-Connor Mahoney

83'

Tiền vệ

Charlie Kirk
5.9

25-Charlie Kirk

83'

Tiền vệ

Elliot Christian·Newby
5.6

11-Elliot Christian·Newby

Tiền vệ

Andrew Dallas
8.7

9-Andrew Dallas

Tiền đạo

O.Goodman
6.3

1-O.Goodman

Thủ môn

Riley Harbottle
6.7

26-Riley Harbottle

72'

Hậu vệ

Joe Cameron Lewis
6.5

31-Joe Cameron Lewis

Hậu vệ

Ryan Johnson
7.5

6-Ryan Johnson

Hậu vệ

Josh Neufville
6.7

11-Josh Neufville

Tiền vệ

James Ball
5.8

16-James Ball

72'

Tiền vệ

A. Smith
5.5

12-A. Smith

Tiền vệ

Callum Maycock
5.8

8-Callum Maycock

Tiền vệ

James Tilley
6.5

7-James Tilley

Tiền vệ

Mathew Stevens
8.3

14-Mathew Stevens

Tiền đạo

Joe Pigott
8.7

39-Joe Pigott

Tiền đạo

Dự bị

Christopher Stokes

14-Christopher Stokes

Hậu vệ

Einar Iversen
6.5

17-Einar Iversen

83'

Tiền đạo

Dominic Telford
6.7

19-Dominic Telford

83'

Tiền đạo

Wyll Stanway

21-Wyll Stanway

Thủ môn

C. Popov

22-C. Popov

Tiền đạo

Rory Feely

24-Rory Feely

Hậu vệ

Huseyin Biler

2-Huseyin Biler

Hậu vệ

James Furlong

3-James Furlong

Hậu vệ

John-Joe O'Toole

5-John-Joe O'Toole

Hậu vệ

Josh Kelly
5.9

10-Josh Kelly

72'

Tiền đạo

Lewis Ward

22-Lewis Ward

Thủ môn

Isaac Ogundere
6.5

33-Isaac Ogundere

72'

Hậu vệ

Edward Leach

37-Edward Leach

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stephen Clemence

Stephen Clemence

 

Johnnie Jackson

Johnnie Jackson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn