Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Wyll Stanway6.7
21-Wyll Stanway
Rory Feely6.1 77'
24-Rory Feely
Theo Vassell7.3
42-Theo Vassell
Christopher Stokes7.1
14-Christopher Stokes
Ben Jackson7.3
30-Ben Jackson
kian spence6.2
8-kian spence
Dean Campbell6.8
4-Dean Campbell
C. Popov5.6 59'
22-C. Popov
Sam Foley6.6 69'
16-Sam Foley
Elliot Christian·Newby6.9
11-Elliot Christian·Newby
Emile Acauah8.4 69'
20-Emile Acauah
Owen Evans6.0
1-Owen Evans
Liam Kinsella6.2
4-Liam Kinsella
Sam Stubbs6.7
25-Sam Stubbs
Thomas·Bradbury
6-Thomas·Bradbury
lewis shipley6.7
23-lewis shipley
Ethon Archer5.6
22-Ethon Archer
Luke Young6.0
8-Luke Young
Joel Colwill6.1 83'
16-Joel Colwill
Tom Pett5.3 88'
34-Tom Pett
M. Norkett6.4 63'
11-M. Norkett
Ryan Bowman8.0
12-Ryan Bowman

Thay người

77'

Rory Feely

2-Neo Arlee Ifny Eccleston

24-Rory Feely

69'

Sam Foley

19-Dominic Telford

16-Sam Foley

69'

Emile Acauah

9-Andrew Dallas

20-Emile Acauah

59'

C. Popov

17-Einar Iversen

22-C. Popov

88'

Tom Pett

10-George Miller

34-Tom Pett

83'

Joel Colwill

14-Liam Dulson

16-Joel Colwill

63'

M. Norkett

30-F. Willcox

11-M. Norkett

Đội hình xuất phát

Wyll Stanway
6.7

21-Wyll Stanway

Thủ môn

Rory Feely
6.1

24-Rory Feely

77'

Hậu vệ

Theo Vassell
7.3

42-Theo Vassell

Hậu vệ

Christopher Stokes
7.1

14-Christopher Stokes

Hậu vệ

Ben Jackson
7.3

30-Ben Jackson

Hậu vệ

kian spence
6.2

8-kian spence

Tiền vệ

Dean Campbell
6.8

4-Dean Campbell

Tiền vệ

C. Popov
5.6

22-C. Popov

59'

Tiền vệ

Sam Foley
6.6

16-Sam Foley

69'

Tiền vệ

Elliot Christian·Newby
6.9

11-Elliot Christian·Newby

Tiền vệ

Emile Acauah
8.4

20-Emile Acauah

69'

Tiền đạo

Owen Evans
6.0

1-Owen Evans

Thủ môn

Liam Kinsella
6.2

4-Liam Kinsella

Hậu vệ

Sam Stubbs
6.7

25-Sam Stubbs

Hậu vệ

Thomas·Bradbury

6-Thomas·Bradbury

Hậu vệ

lewis shipley
6.7

23-lewis shipley

Hậu vệ

Ethon Archer
5.6

22-Ethon Archer

Tiền vệ

Luke Young
6.0

8-Luke Young

Tiền vệ

Joel Colwill
6.1

16-Joel Colwill

83'

Tiền vệ

Tom Pett
5.3

34-Tom Pett

88'

Tiền vệ

M. Norkett
6.4

11-M. Norkett

63'

Tiền vệ

Ryan Bowman
8.0

12-Ryan Bowman

Tiền đạo

Dự bị

Neo Arlee Ifny Eccleston
6.3

2-Neo Arlee Ifny Eccleston

77'

Hậu vệ

Andrew Dallas
8.5

9-Andrew Dallas

69'

Tiền đạo

Einar Iversen
6.7

17-Einar Iversen

59'

Tiền đạo

Dominic Telford
6.3

19-Dominic Telford

69'

Tiền đạo

Junior·Tiensia

29-Junior·Tiensia

Hậu vệ

Charlie Daniel Weston

38-Charlie Daniel Weston

Tiền vệ

Levi Laing

5-Levi Laing

Hậu vệ

George Miller
6.2

10-George Miller

88'

Tiền đạo

Liam Dulson

14-Liam Dulson

83'

Tiền đạo

Myles Sohna

19-Myles Sohna

Tiền vệ

Joe Day

21-Joe Day

Thủ môn

F. Willcox
6.4

30-F. Willcox

63'

Tiền vệ

Brandon Liggett

35-Brandon Liggett

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Stephen Clemence

Stephen Clemence

 

Michael Flynn

Michael Flynn

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn