Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Wyll Stanway6.2
21-Wyll Stanway
Neo Arlee Ifny Eccleston7.6 84'
2-Neo Arlee Ifny Eccleston
Theo Vassell7.6
42-Theo Vassell
Niall Canavan6.3
6-Niall Canavan
Ben Jackson6.1
30-Ben Jackson
Robbie Gotts6.4
15-Robbie Gotts
Dean Campbell7.4
4-Dean Campbell
Connor Mahoney6.9 69'
23-Connor Mahoney
kian spence5.2 78'
8-kian spence
Elliot Christian·Newby8.5
11-Elliot Christian·Newby
Dominic Telford6.8 69'
19-Dominic Telford
Matt Macey6.4
1-Matt Macey
Robert Donald Hunt6.6 36'
19-Robert Donald Hunt
Tom Flanagan6.6
6-Tom Flanagan
Aaron Donnelly6.5
25-Aaron Donnelly
Ellis Iandolo6.3
3-Ellis Iandolo
Alex Woodyard6.7 70'
30-Alex Woodyard
Jamie Carson McDonnell6.1
15-Jamie Carson McDonnell
Harry Anderson5.1 79'
7-Harry Anderson
Jack Payne5.6
10-Jack Payne
John Kymani Gordon5.8
11-John Kymani Gordon
Lyle Taylor8.2
33-Lyle Taylor

Thay người

84'

Neo Arlee Ifny Eccleston

24-Rory Feely

2-Neo Arlee Ifny Eccleston

78'

kian spence

22-C. Popov

8-kian spence

69'

Connor Mahoney

25-Charlie Kirk

23-Connor Mahoney

69'

Dominic Telford

9-Andrew Dallas

19-Dominic Telford

79'

Harry Anderson

31-O. Thorn

7-Harry Anderson

70'

Alex Woodyard

9-S. Tovide

30-Alex Woodyard

36'

Robert Donald Hunt

18-Mandela Egbo

19-Robert Donald Hunt

Đội hình xuất phát

Wyll Stanway
6.2

21-Wyll Stanway

Thủ môn

Neo Arlee Ifny Eccleston
7.6

2-Neo Arlee Ifny Eccleston

84'

Hậu vệ

Theo Vassell
7.6

42-Theo Vassell

Hậu vệ

Niall Canavan
6.3

6-Niall Canavan

Hậu vệ

Ben Jackson
6.1

30-Ben Jackson

Hậu vệ

Robbie Gotts
6.4

15-Robbie Gotts

Tiền vệ

Dean Campbell
7.4

4-Dean Campbell

Tiền vệ

Connor Mahoney
6.9

23-Connor Mahoney

69'

Tiền vệ

kian spence
5.2

8-kian spence

78'

Tiền vệ

Elliot Christian·Newby
8.5

11-Elliot Christian·Newby

Tiền vệ

Dominic Telford
6.8

19-Dominic Telford

69'

Tiền đạo

Matt Macey
6.4

1-Matt Macey

Thủ môn

Robert Donald Hunt
6.6

19-Robert Donald Hunt

36'

Hậu vệ

Tom Flanagan
6.6

6-Tom Flanagan

Hậu vệ

Aaron Donnelly
6.5

25-Aaron Donnelly

Hậu vệ

Ellis Iandolo
6.3

3-Ellis Iandolo

Hậu vệ

Alex Woodyard
6.7

30-Alex Woodyard

70'

Tiền vệ

Jamie Carson McDonnell
6.1

15-Jamie Carson McDonnell

Tiền vệ

Harry Anderson
5.1

7-Harry Anderson

79'

Tiền vệ

Jack Payne
5.6

10-Jack Payne

Tiền vệ

John Kymani Gordon
5.8

11-John Kymani Gordon

Tiền vệ

Lyle Taylor
8.2

33-Lyle Taylor

Tiền đạo

Dự bị

Paul Farman

1-Paul Farman

Thủ môn

Andrew Dallas
6.7

9-Andrew Dallas

69'

Tiền đạo

Christopher Stokes

14-Christopher Stokes

Hậu vệ

C. Popov
6.1

22-C. Popov

78'

Tiền đạo

Rory Feely
6.6

24-Rory Feely

84'

Hậu vệ

Charlie Kirk
6.4

25-Charlie Kirk

69'

Tiền đạo

Ben Goodliffe

5-Ben Goodliffe

Hậu vệ

S. Tovide
6.3

9-S. Tovide

70'

Tiền đạo

Tom Smith

12-Tom Smith

Thủ môn

Tom Hopper

14-Tom Hopper

Tiền đạo

Arthur Read

16-Arthur Read

Tiền vệ

Mandela Egbo
6.6

18-Mandela Egbo

36'

Hậu vệ

O. Thorn
6.8

31-O. Thorn

79'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stephen Clemence

Stephen Clemence

 

Danny Cowley

Danny Cowley

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn