Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 3-4-1-2

Paul Farman5.8
1-Paul Farman
Theo Vassell6.5
42-Theo Vassell
Niall Canavan6.1
6-Niall Canavan
Kyle Cameron6.5 30'
5-Kyle Cameron
Elliot Christian·Newby7.3 68'
11-Elliot Christian·Newby
kian spence6.9
8-kian spence
Robbie Gotts5.9
15-Robbie Gotts
Ben Jackson6.5
30-Ben Jackson
Connor Mahoney5.4
23-Connor Mahoney
Emile Acauah5.9 68'
20-Emile Acauah
Andrew Dallas6.7 67'
9-Andrew Dallas
James Belshaw7.5
31-James Belshaw
Jasper·Moon6.6
5-Jasper·Moon
Anthony O'Connor6.2
15-Anthony O'Connor
Warren Burrell5.0
6-Warren Burrell
Toby Sims5.3
14-Toby Sims
D. Cornelius6.3
8-D. Cornelius
Levi Sutton5.5
17-Levi Sutton
James Daly5.5
11-James Daly
Bryn Morris5.3
28-Bryn Morris
Jack Muldoon8.4
18-Jack Muldoon
Josh March8.5 90+2'
24-Josh March

Thay người

68'

Elliot Christian·Newby

25-Charlie Kirk

11-Elliot Christian·Newby

68'

Emile Acauah

10-Gerard Garner

20-Emile Acauah

67'

Andrew Dallas

26-Isaac Fletcher

9-Andrew Dallas

30'

Kyle Cameron

2-Neo Arlee Ifny Eccleston

5-Kyle Cameron

90+2'

Josh March

12-Sam Folarin

24-Josh March

Đội hình xuất phát

Paul Farman
5.8

1-Paul Farman

Thủ môn

Theo Vassell
6.5

42-Theo Vassell

Hậu vệ

Niall Canavan
6.1

6-Niall Canavan

Hậu vệ

Kyle Cameron
6.5

5-Kyle Cameron

30'

Hậu vệ

Elliot Christian·Newby
7.3

11-Elliot Christian·Newby

68'

Tiền vệ

kian spence
6.9

8-kian spence

Tiền vệ

Robbie Gotts
5.9

15-Robbie Gotts

Tiền vệ

Ben Jackson
6.5

30-Ben Jackson

Tiền vệ

Connor Mahoney
5.4

23-Connor Mahoney

Tiền vệ

Emile Acauah
5.9

20-Emile Acauah

68'

Tiền đạo

Andrew Dallas
6.7

9-Andrew Dallas

67'

Tiền đạo

James Belshaw
7.5

31-James Belshaw

Thủ môn

Jasper·Moon
6.6

5-Jasper·Moon

Hậu vệ

Anthony O'Connor
6.2

15-Anthony O'Connor

Hậu vệ

Warren Burrell
5.0

6-Warren Burrell

Hậu vệ

Toby Sims
5.3

14-Toby Sims

Tiền vệ

D. Cornelius
6.3

8-D. Cornelius

Tiền vệ

Levi Sutton
5.5

17-Levi Sutton

Tiền vệ

James Daly
5.5

11-James Daly

Tiền vệ

Bryn Morris
5.3

28-Bryn Morris

Tiền vệ

Jack Muldoon
8.4

18-Jack Muldoon

Tiền đạo

Josh March
8.5

24-Josh March

90+2'

Tiền đạo

Dự bị

Neo Arlee Ifny Eccleston
7.0

2-Neo Arlee Ifny Eccleston

30'

Hậu vệ

Gerard Garner
6.2

10-Gerard Garner

68'

Tiền đạo

Sam Foley

16-Sam Foley

Tiền vệ

Wyll Stanway

21-Wyll Stanway

Thủ môn

Charlie Kirk
6.3

25-Charlie Kirk

68'

Tiền đạo

Isaac Fletcher
7.3

26-Isaac Fletcher

67'

Tiền vệ

Junior·Tiensia

29-Junior·Tiensia

Hậu vệ

Mark Thomas Oxley

1-Mark Thomas Oxley

Thủ môn

Zico Kukuu Asare

2-Zico Kukuu Asare

Hậu vệ

Stephen·Duke-Mckenna

9-Stephen·Duke-Mckenna

Tiền vệ

Matty Daly

10-Matty Daly

Tiền vệ

Sam Folarin
6.5

12-Sam Folarin

90+2'

Tiền đạo

Stephen Dooley

22-Stephen Dooley

Tiền vệ

J. Bray

32-J. Bray

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stephen Clemence

Stephen Clemence

 

Simon Weaver

Simon Weaver

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn