Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-2-1

Paul Farman6.0
1-Paul Farman
Rory Feely6.5 62'
24-Rory Feely
Theo Vassell7.7
42-Theo Vassell
Niall Canavan6.7
6-Niall Canavan
Ben Jackson7.9
30-Ben Jackson
Robbie Gotts7.0 71'
15-Robbie Gotts
Dean Campbell7.1
4-Dean Campbell
Connor Mahoney7.0 71'
23-Connor Mahoney
kian spence6.0
8-kian spence
Einar Iversen5.7 88'
17-Einar Iversen
Gerard Garner8.5 62'
10-Gerard Garner
Ben Amos5.8
13-Ben Amos
Ben Lomax6.0
30-Ben Lomax
jesse debrah6.2
22-jesse debrah
Kyle John6.4
24-Kyle John
James Plant5.2
21-James Plant
Jason Lowe6.6
16-Jason Lowe
Funso Ojo6.8
14-Funso Ojo
Jack Shorrock5.3 84'
23-Jack Shorrock
B. Boaitey7.4 46'
37-B. Boaitey
Baylee Dipepa5.1 77'
12-Baylee Dipepa
ruari paton8.4 62'
17-ruari paton

Thay người

88'

Einar Iversen

7-David Worrall

17-Einar Iversen

71'

Robbie Gotts

19-Dominic Telford

15-Robbie Gotts

71'

Connor Mahoney

11-Elliot Christian·Newby

23-Connor Mahoney

62'

Rory Feely

2-Neo Arlee Ifny Eccleston

24-Rory Feely

62'

Gerard Garner

20-Emile Acauah

10-Gerard Garner

84'

Jack Shorrock

18-Ryan Croasdale

23-Jack Shorrock

77'

Baylee Dipepa

28-Andrew Buah

12-Baylee Dipepa

62'

ruari paton

20-Tom Sang

17-ruari paton

46'

B. Boaitey

19-Lorent Tolaj

37-B. Boaitey

Đội hình xuất phát

Paul Farman
6.0

1-Paul Farman

Thủ môn

Rory Feely
6.5

24-Rory Feely

62'

Hậu vệ

Theo Vassell
7.7

42-Theo Vassell

Hậu vệ

Niall Canavan
6.7

6-Niall Canavan

Hậu vệ

Ben Jackson
7.9

30-Ben Jackson

Hậu vệ

Robbie Gotts
7.0

15-Robbie Gotts

71'

Tiền vệ

Dean Campbell
7.1

4-Dean Campbell

Tiền vệ

Connor Mahoney
7.0

23-Connor Mahoney

71'

Tiền vệ

kian spence
6.0

8-kian spence

Tiền vệ

Einar Iversen
5.7

17-Einar Iversen

88'

Tiền vệ

Gerard Garner
8.5

10-Gerard Garner

62'

Tiền đạo

Ben Amos
5.8

13-Ben Amos

Thủ môn

Ben Lomax
6.0

30-Ben Lomax

Hậu vệ

jesse debrah
6.2

22-jesse debrah

Hậu vệ

Kyle John
6.4

24-Kyle John

Hậu vệ

James Plant
5.2

21-James Plant

Tiền vệ

Jason Lowe
6.6

16-Jason Lowe

Tiền vệ

Funso Ojo
6.8

14-Funso Ojo

Tiền vệ

Jack Shorrock
5.3

23-Jack Shorrock

84'

Tiền vệ

B. Boaitey
7.4

37-B. Boaitey

46'

Tiền vệ

Baylee Dipepa
5.1

12-Baylee Dipepa

77'

Tiền vệ

ruari paton
8.4

17-ruari paton

62'

Tiền đạo

Dự bị

Neo Arlee Ifny Eccleston
6.3

2-Neo Arlee Ifny Eccleston

62'

Hậu vệ

David Worrall
6.5

7-David Worrall

88'

Tiền vệ

Andrew Dallas

9-Andrew Dallas

Tiền đạo

Elliot Christian·Newby
6.4

11-Elliot Christian·Newby

71'

Tiền vệ

Sam Foley

16-Sam Foley

Tiền vệ

Dominic Telford
6.7

19-Dominic Telford

71'

Tiền đạo

Emile Acauah
8.5

20-Emile Acauah

62'

Tiền đạo

Wyll Stanway

21-Wyll Stanway

Thủ môn

Junior·Tiensia

29-Junior·Tiensia

Hậu vệ

Connor Ripley

1-Connor Ripley

Thủ môn

Ben Heneghan

4-Ben Heneghan

Hậu vệ

Connor Hall

5-Connor Hall

Hậu vệ

Ryan Croasdale
6.0

18-Ryan Croasdale

84'

Tiền vệ

Lorent Tolaj
6.8

19-Lorent Tolaj

46'

Tiền đạo

Tom Sang
7.4

20-Tom Sang

62'

Hậu vệ

Andrew Buah
6.6

28-Andrew Buah

77'

Hậu vệ

Louis Francis

31-Louis Francis

Tiền vệ

L. Cousins

34-L. Cousins

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Stephen Clemence

Stephen Clemence

 

Darren Moore

Darren Moore

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn