4-2-3-1Barrow 4-2-3-1

5-4-1 Port Vale5-4-1

Paul Farman7.8
1-Paul Farman
Rory Feely6.6 64'
24-Rory Feely
Theo Vassell6.9
42-Theo Vassell
Niall Canavan6.7
6-Niall Canavan
Ben Jackson6.3
30-Ben Jackson
Dean Campbell6.6
4-Dean Campbell
Robbie Gotts6.0
15-Robbie Gotts
Connor Mahoney6.2 52'
23-Connor Mahoney
kian spence8.0 87'
8-kian spence
Einar Iversen5.7 87'
17-Einar Iversen
Gerard Garner8.3 65'
10-Gerard Garner
Connor Ripley5.4
1-Connor Ripley
Tom Sang6.2
20-Tom Sang
jesse debrah6.3
22-jesse debrah
Ben Heneghan6.0
4-Ben Heneghan
Sam Hart6.6 90+1'
42-Sam Hart
Kyle John7.5 70'
24-Kyle John
Ronan Curtis6.0 59'
11-Ronan Curtis
Ben Garrity5.2
8-Ben Garrity
Ryan Croasdale5.6
18-Ryan Croasdale
Ethan Chislett6.2 58'
10-Ethan Chislett
ruari paton6.7 58'
17-ruari paton

Thay người

87'

kian spence

8-kian spence

Tiền vệ

Sam Foley

16-Sam Foley

Tiền vệ

87'

Einar Iversen

17-Einar Iversen

Tiền vệ

Dominic Telford

19-Dominic Telford

Tiền đạo

65'

Gerard Garner

10-Gerard Garner

Tiền đạo

Emile Acauah

20-Emile Acauah

Tiền đạo

64'

Rory Feely

24-Rory Feely

Hậu vệ

Neo Arlee Ifny Eccleston

2-Neo Arlee Ifny Eccleston

Hậu vệ

52'

Connor Mahoney

23-Connor Mahoney

Tiền vệ

Elliot Christian·Newby

11-Elliot Christian·Newby

Tiền vệ

90+1'

Sam Hart

42-Sam Hart

Hậu vệ

James Plant

21-James Plant

Tiền đạo

70'

Kyle John

24-Kyle John

Hậu vệ

Baylee Dipepa

12-Baylee Dipepa

Tiền đạo

59'

Ronan Curtis

11-Ronan Curtis

Tiền vệ

B. Boaitey

37-B. Boaitey

Tiền đạo

58'

Ethan Chislett

10-Ethan Chislett

Tiền vệ

George Byers

7-George Byers

Tiền vệ

58'

ruari paton

17-ruari paton

Tiền đạo

Jayden Stockley

9-Jayden Stockley

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Paul Farman
7.8

1-Paul Farman

Thủ môn

Rory Feely
6.6

24-Rory Feely

64'

Hậu vệ

Theo Vassell
6.9

42-Theo Vassell

Hậu vệ

Niall Canavan
6.7

6-Niall Canavan

Hậu vệ

Ben Jackson
6.3

30-Ben Jackson

Hậu vệ

Dean Campbell
6.6

4-Dean Campbell

Tiền vệ

Robbie Gotts
6.0

15-Robbie Gotts

Tiền vệ

Connor Mahoney
6.2

23-Connor Mahoney

52'

Tiền vệ

kian spence
8.0

8-kian spence

87'

Tiền vệ

Einar Iversen
5.7

17-Einar Iversen

87'

Tiền vệ

Gerard Garner
8.3

10-Gerard Garner

65'

Tiền đạo

Connor Ripley
5.4

1-Connor Ripley

Thủ môn

Tom Sang
6.2

20-Tom Sang

Hậu vệ

jesse debrah
6.3

22-jesse debrah

Hậu vệ

Ben Heneghan
6.0

4-Ben Heneghan

Hậu vệ

Sam Hart
6.6

42-Sam Hart

90+1'

Hậu vệ

Kyle John
7.5

24-Kyle John

70'

Hậu vệ

Ronan Curtis
6.0

11-Ronan Curtis

59'

Tiền vệ

Ben Garrity
5.2

8-Ben Garrity

Tiền vệ

Ryan Croasdale
5.6

18-Ryan Croasdale

Tiền vệ

Ethan Chislett
6.2

10-Ethan Chislett

58'

Tiền vệ

ruari paton
6.7

17-ruari paton

58'

Tiền đạo

Dự bị

Neo Arlee Ifny Eccleston
6.8

2-Neo Arlee Ifny Eccleston

64'

Hậu vệ

Andrew Dallas

9-Andrew Dallas

Tiền đạo

Elliot Christian·Newby
8.4

11-Elliot Christian·Newby

52'

Tiền vệ

Sam Foley
6.9

16-Sam Foley

87'

Tiền vệ

Dominic Telford
8.6

19-Dominic Telford

87'

Tiền đạo

Emile Acauah
8.2

20-Emile Acauah

65'

Tiền đạo

Wyll Stanway

21-Wyll Stanway

Thủ môn

Nathan Smith

6-Nathan Smith

Hậu vệ

George Byers
6.7

7-George Byers

58'

Tiền vệ

Jayden Stockley
6.0

9-Jayden Stockley

58'

Tiền đạo

Baylee Dipepa
6.5

12-Baylee Dipepa

70'

Tiền đạo

Ben Amos

13-Ben Amos

Thủ môn

James Plant
6.7

21-James Plant

90+1'

Tiền đạo

B. Boaitey
6.7

37-B. Boaitey

59'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stephen Clemence

Stephen Clemence

 

Darren Moore

Darren Moore

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra