4-2-3-1Barrow 4-2-3-1

3-5-2 Swindon Town3-5-2

Paul Farman6.3
1-Paul Farman
Neo Arlee Ifny Eccleston6.7
2-Neo Arlee Ifny Eccleston
Theo Vassell6.1
42-Theo Vassell
Niall Canavan6.5
6-Niall Canavan
Ben Jackson6.1
30-Ben Jackson
Dean Campbell6.3
4-Dean Campbell
Robbie Gotts6.4 84'
15-Robbie Gotts
Elliot Christian·Newby6.5 79'
11-Elliot Christian·Newby
kian spence6.2
8-kian spence
Einar Iversen6.7 44'
17-Einar Iversen
Gerard Garner7.7 79'
10-Gerard Garner
J. Bycroft6.6
1-J. Bycroft
William Wright8.1
5-William Wright
Grant Hall6.5 38'
24-Grant Hall
Miguel freckleton7.1
20-Miguel freckleton
Jeff King6.7
17-Jeff King
Ollie Clarke6.1 25'
8-Ollie Clarke
Gavin Kilkenny6.8
18-Gavin Kilkenny
Daniel Butterworth8.8
22-Daniel Butterworth
Jake Cain6.2 64'
16-Jake Cain
Kabongo Tshimanga5.2
21-Kabongo Tshimanga
Harry Smith5.2
10-Harry Smith

Thay người

84'

Robbie Gotts

15-Robbie Gotts

Tiền vệ

Sam Foley

16-Sam Foley

Tiền vệ

79'

Elliot Christian·Newby

11-Elliot Christian·Newby

Tiền vệ

David Worrall

7-David Worrall

Tiền vệ

79'

Gerard Garner

10-Gerard Garner

Tiền đạo

Andrew Dallas

9-Andrew Dallas

Tiền đạo

44'

Einar Iversen

17-Einar Iversen

Tiền vệ

Rory Feely

24-Rory Feely

Hậu vệ

64'

Jake Cain

16-Jake Cain

Tiền vệ

P. Glatzel

9-P. Glatzel

Tiền đạo

38'

Grant Hall

24-Grant Hall

Hậu vệ

Ryan Delaney

4-Ryan Delaney

Hậu vệ

25'

Ollie Clarke

8-Ollie Clarke

Tiền vệ

Tunmise Sobowale

2-Tunmise Sobowale

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Paul Farman
6.3

1-Paul Farman

Thủ môn

Neo Arlee Ifny Eccleston
6.7

2-Neo Arlee Ifny Eccleston

Hậu vệ

Theo Vassell
6.1

42-Theo Vassell

Hậu vệ

Niall Canavan
6.5

6-Niall Canavan

Hậu vệ

Ben Jackson
6.1

30-Ben Jackson

Hậu vệ

Dean Campbell
6.3

4-Dean Campbell

Tiền vệ

Robbie Gotts
6.4

15-Robbie Gotts

84'

Tiền vệ

Elliot Christian·Newby
6.5

11-Elliot Christian·Newby

79'

Tiền vệ

kian spence
6.2

8-kian spence

Tiền vệ

Einar Iversen
6.7

17-Einar Iversen

44'

Tiền vệ

Gerard Garner
7.7

10-Gerard Garner

79'

Tiền đạo

J. Bycroft
6.6

1-J. Bycroft

Thủ môn

William Wright
8.1

5-William Wright

Hậu vệ

Grant Hall
6.5

24-Grant Hall

38'

Hậu vệ

Miguel freckleton
7.1

20-Miguel freckleton

Hậu vệ

Jeff King
6.7

17-Jeff King

Tiền vệ

Ollie Clarke
6.1

8-Ollie Clarke

25'

Tiền vệ

Gavin Kilkenny
6.8

18-Gavin Kilkenny

Tiền vệ

Daniel Butterworth
8.8

22-Daniel Butterworth

Tiền vệ

Jake Cain
6.2

16-Jake Cain

64'

Tiền vệ

Kabongo Tshimanga
5.2

21-Kabongo Tshimanga

Tiền đạo

Harry Smith
5.2

10-Harry Smith

Tiền đạo

Dự bị

David Worrall
6.7

7-David Worrall

79'

Tiền vệ

Andrew Dallas
6.7

9-Andrew Dallas

79'

Tiền đạo

Sam Foley
6.1

16-Sam Foley

84'

Tiền vệ

Dominic Telford

19-Dominic Telford

Tiền đạo

Rory Feely
6.7

24-Rory Feely

44'

Hậu vệ

Junior·Tiensia

29-Junior·Tiensia

Hậu vệ

Tunmise Sobowale
6.0

2-Tunmise Sobowale

25' 46'

Hậu vệ

Ryan Delaney
7.4

4-Ryan Delaney

38'

Hậu vệ

Nnamdi Ofoborh

6-Nnamdi Ofoborh

Tiền vệ

P. Glatzel
6.5

9-P. Glatzel

64' 79'

Tiền đạo

Daniel Barden

12-Daniel Barden

Thủ môn

Aaron Drinan
6.6

23-Aaron Drinan

79'

Tiền đạo

George Cox
6.3

27-George Cox

46'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Stephen Clemence

Stephen Clemence

 

Ian Holloway

Ian Holloway

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra