Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-2-3-1

Maria Luisa Grohs7.0
1-Maria Luisa Grohs
Giulia Gwinn6.8
7-Giulia Gwinn
Glódís Perla Viggósdóttir7.0
4-Glódís Perla Viggósdóttir
Tuva Hansen6.4
6-Tuva Hansen
Carolin Simon7.3
30-Carolin Simon
Sydney Lohmann7.4 70'
12-Sydney Lohmann
Georgia·Stanway7.6 90+2'
31-Georgia·Stanway
Sarah Zadrazil6.7 70'
25-Sarah Zadrazil
Klara Buhl7.9
17-Klara Buhl
Pernille Harder9.4 87'
21-Pernille Harder
Jovana·Damnjanovic6.3 70'
9-Jovana·Damnjanovic
Manuela Zinsberger6.6
1-Manuela Zinsberger
Emily Fox5.9
2-Emily Fox
Leah Williamson6.7
6-Leah Williamson
Laia Codina6.7
5-Laia Codina
Katie McCabe8.1 66'
11-Katie McCabe
Kim Little6.3
10-Kim Little
Lia Wälti6.9 79'
13-Lia Wälti
Mariona Caldentey7.0
8-Mariona Caldentey
Frida Maanum7.0 66'
12-Frida Maanum
Caitlin Foord6.6 79'
19-Caitlin Foord
Stina Blackstenius6.5 66'
25-Stina Blackstenius

Thay người

90+2'

Georgia·Stanway

16-Julia Zigiotti Olme

31-Georgia·Stanway

87'

Pernille Harder

2-Linda Sembrant

21-Pernille Harder

70'

Sydney Lohmann

10-Linda Dallmann

12-Sydney Lohmann

70'

Sarah Zadrazil

26-S. Kerr

25-Sarah Zadrazil

70'

Jovana·Damnjanovic

11-Lea Schuller

9-Jovana·Damnjanovic

79'

Lia Wälti

32-Kyra Cooney-Cross

13-Lia Wälti

79'

Caitlin Foord

16-Rusul Rosa Kafaji

19-Caitlin Foord

66'

Katie McCabe

7-Stephanie Catley

11-Katie McCabe

66'

Frida Maanum

9-Bethany·Mead

12-Frida Maanum

66'

Stina Blackstenius

23-Alessia Russo

25-Stina Blackstenius

Đội hình xuất phát

Maria Luisa Grohs
7.0

1-Maria Luisa Grohs

Thủ môn

Giulia Gwinn
6.8

7-Giulia Gwinn

Hậu vệ

Glódís Perla Viggósdóttir
7.0

4-Glódís Perla Viggósdóttir

Hậu vệ

Tuva Hansen
6.4

6-Tuva Hansen

Hậu vệ

Carolin Simon
7.3

30-Carolin Simon

Hậu vệ

Sydney Lohmann
7.4

12-Sydney Lohmann

70'

Tiền vệ

Georgia·Stanway
7.6

31-Georgia·Stanway

90+2'

Tiền vệ

Sarah Zadrazil
6.7

25-Sarah Zadrazil

70'

Tiền vệ

Klara Buhl
7.9

17-Klara Buhl

Tiền vệ

Pernille Harder
9.4

21-Pernille Harder

87'

Tiền đạo

Jovana·Damnjanovic
6.3

9-Jovana·Damnjanovic

70'

Tiền đạo

Manuela Zinsberger
6.6

1-Manuela Zinsberger

Thủ môn

Emily Fox
5.9

2-Emily Fox

Hậu vệ

Leah Williamson
6.7

6-Leah Williamson

Hậu vệ

Laia Codina
6.7

5-Laia Codina

Hậu vệ

Katie McCabe
8.1

11-Katie McCabe

66'

Hậu vệ

Kim Little
6.3

10-Kim Little

Tiền vệ

Lia Wälti
6.9

13-Lia Wälti

79'

Tiền vệ

Mariona Caldentey
7.0

8-Mariona Caldentey

Tiền vệ

Frida Maanum
7.0

12-Frida Maanum

66'

Tiền vệ

Caitlin Foord
6.6

19-Caitlin Foord

79'

Tiền vệ

Stina Blackstenius
6.5

25-Stina Blackstenius

66'

Tiền đạo

Dự bị

Linda Sembrant

2-Linda Sembrant

87'

Hậu vệ

Linda Dallmann
6.6

10-Linda Dallmann

70'

Tiền vệ

Lea Schuller
6.6

11-Lea Schuller

70'

Tiền đạo

Alara Sehitler

14-Alara Sehitler

Tiền vệ

Julia Zigiotti Olme

16-Julia Zigiotti Olme

90+2'

Tiền vệ

M. Doucoure

22-M. Doucoure

Hậu vệ

Weronika Zawistowska

24-Weronika Zawistowska

Tiền đạo

S. Kerr
6.6

26-S. Kerr

70'

Tiền vệ

Ena Mahmutovic

32-Ena Mahmutovic

Thủ môn

Lotte Wubben Moy

3-Lotte Wubben Moy

Hậu vệ

Stephanie Catley
6.2

7-Stephanie Catley

66'

Hậu vệ

Bethany·Mead
6.8

9-Bethany·Mead

66'

Tiền đạo

Daphne·van Domselaar

14-Daphne·van Domselaar

Thủ môn

Rusul Rosa Kafaji
6.5

16-Rusul Rosa Kafaji

79'

Tiền đạo

Kathrine Moller Kuhl

22-Kathrine Moller Kuhl

Tiền vệ

Alessia Russo
6.7

23-Alessia Russo

66'

Tiền đạo

Kyra Cooney-Cross
6.5

32-Kyra Cooney-Cross

79'

Tiền vệ

Naomi Williams

40-Naomi Williams

Thủ môn

Vivienne Lia

53-Vivienne Lia

Tiền đạo

Freya Godfrey

56-Freya Godfrey

Tiền vệ

Katie Reid

62-Katie Reid

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Jonas Eidevall

Jonas Eidevall

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn