4-3-3Beijing Guoan FC 4-3-3

4-3-3 Changchun Yatai FC4-3-3

Han Jiaqi7.8
1-Han Jiaqi
Wang Gang6.4
27-Wang Gang
Michael Ngadeu6.2
5-Michael Ngadeu
Mamadou Sekou Traoré6.3 46'
2-Mamadou Sekou Traoré
Li Lei6.9 72'
4-Li Lei
Zhang Yuan5.5
21-Zhang Yuan
Chi Zhongguo6.4 74'
6-Chi Zhongguo
Gonçalo Rosa Gonçalves Pereira Rodrigues6.6
8-Gonçalo Rosa Gonçalves Pereira Rodrigues
Cao Yongjing8.3 67'
37-Cao Yongjing
Fabio Abreu8.8
29-Fabio Abreu
Lin Liangming8.8 67'
11-Lin Liangming
Wang Zhifeng5.3 46'
28-Wang Zhifeng
Yan Zhiyu6.7
24-Yan Zhiyu
Yuan Mincheng6.1
26-Yuan Mincheng
Lazar Rosić6.7 46'
4-Lazar Rosić
Abduhamit Abdugheni5.3
2-Abduhamit Abdugheni
Dilyimit Tudi7.9 73'
16-Dilyimit Tudi
Huachen Zhang6.4 79'
6-Huachen Zhang
Liao Chengjian6.0
19-Liao Chengjian
Serginho6.8 83'
10-Serginho
Robert Berić8.3
9-Robert Berić
Tan Long5.0
29-Tan Long

Thay người

74'

Chi Zhongguo

6-Chi Zhongguo

Tiền vệ

Wang Ziming

20-Wang Ziming

Tiền đạo

72'

Li Lei

4-Li Lei

Hậu vệ

Feng Boxuan

16-Feng Boxuan

Hậu vệ

67'

Cao Yongjing

37-Cao Yongjing

Hậu vệ

Fang Hao

18-Fang Hao

Tiền đạo

67'

Lin Liangming

11-Lin Liangming

Tiền đạo

Yang Liyu

17-Yang Liyu

Tiền đạo

46'

Mamadou Sekou Traoré

2-Mamadou Sekou Traoré

Hậu vệ

Zhang Chengdong

28-Zhang Chengdong

Hậu vệ

83'

Serginho

10-Serginho

Tiền vệ

Tian yu da

15-Tian yu da

Tiền đạo

79'

Huachen Zhang

6-Huachen Zhang

Tiền vệ

He Yiran

34-He Yiran

Hậu vệ

73'

Dilyimit Tudi

16-Dilyimit Tudi

Tiền vệ

Zhang Yufeng

20-Zhang Yufeng

Tiền vệ

46'

Wang Zhifeng

28-Wang Zhifeng

Thủ môn

Zou Dehai

42-Zou Dehai

Thủ môn

46'

Lazar Rosić

4-Lazar Rosić

Hậu vệ

Sun Guoliang

32-Sun Guoliang

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Han Jiaqi
7.8

1-Han Jiaqi

Thủ môn

Wang Gang
6.4

27-Wang Gang

Hậu vệ

Michael Ngadeu
6.2

5-Michael Ngadeu

Hậu vệ

Mamadou Sekou Traoré
6.3

2-Mamadou Sekou Traoré

46'

Hậu vệ

Li Lei
6.9

4-Li Lei

72'

Hậu vệ

Zhang Yuan
5.5

21-Zhang Yuan

Tiền vệ

Chi Zhongguo
6.4

6-Chi Zhongguo

74'

Tiền vệ

Gonçalo Rosa Gonçalves Pereira Rodrigues
6.6

8-Gonçalo Rosa Gonçalves Pereira Rodrigues

Tiền vệ

Cao Yongjing
8.3

37-Cao Yongjing

67'

Hậu vệ

Fabio Abreu
8.8

29-Fabio Abreu

Tiền đạo

Lin Liangming
8.8

11-Lin Liangming

67'

Tiền đạo

Wang Zhifeng
5.3

28-Wang Zhifeng

46'

Thủ môn

Yan Zhiyu
6.7

24-Yan Zhiyu

Hậu vệ

Yuan Mincheng
6.1

26-Yuan Mincheng

Hậu vệ

Lazar Rosić
6.7

4-Lazar Rosić

46'

Hậu vệ

Abduhamit Abdugheni
5.3

2-Abduhamit Abdugheni

Hậu vệ

Dilyimit Tudi
7.9

16-Dilyimit Tudi

73'

Tiền vệ

Huachen Zhang
6.4

6-Huachen Zhang

79'

Tiền vệ

Liao Chengjian
6.0

19-Liao Chengjian

Hậu vệ

Serginho
6.8

10-Serginho

83'

Tiền vệ

Robert Berić
8.3

9-Robert Berić

Tiền đạo

Tan Long
5.0

29-Tan Long

Tiền đạo

Dự bị

He Yupeng

3-He Yupeng

Hậu vệ

Zhang Xizhe

10-Zhang Xizhe

Tiền vệ

Feng Boxuan
6.6

16-Feng Boxuan

72'

Hậu vệ

Yang Liyu
7.0

17-Yang Liyu

67'

Tiền đạo

Fang Hao
8.6

18-Fang Hao

67'

Tiền đạo

Mohemat Nabijiang

19-Mohemat Nabijiang

Tiền vệ

Wang Ziming
8.9

20-Wang Ziming

74'

Tiền đạo

Yu Dabao

22-Yu Dabao

Hậu vệ

Bai Yang

26-Bai Yang

Hậu vệ

Zhang Chengdong
6.0

28-Zhang Chengdong

46'

Hậu vệ

Fan Shuangjie

30-Fan Shuangjie

Hậu vệ

Hou Sen

34-Hou Sen

Thủ môn

Wang Yaopeng

3-Wang Yaopeng

Hậu vệ

Liu Yun

7-Liu Yun

Tiền vệ

Yang Xinyang

14-Yang Xinyang

Thủ môn

Tian yu da
6.7

15-Tian yu da

83'

Tiền đạo

Zhang Yufeng
7.3

20-Zhang Yufeng

73'

Tiền vệ

Sabit Abdusalam

30-Sabit Abdusalam

Tiền vệ

Sun Guoliang
6.5

32-Sun Guoliang

46'

Hậu vệ

He Yiran
6.9

34-He Yiran

79'

Hậu vệ

Zou Dehai
5.2

42-Zou Dehai

46'

Thủ môn

Huấn luyện viên

Quique Setien

Quique Setien

 

Xie Hui

Xie Hui

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra