3-4-2-1Belarus 3-4-2-1

3-5-2 Northern Ireland3-5-2

Fedor·Lapoukhov8.6
16-Fedor·Lapoukhov
Zakhar Volkov6.2
20-Zakhar Volkov
Sergei Politevich6.8
6-Sergei Politevich
Pavel Zabelin6.0
3-Pavel Zabelin
Yuri Kovalev5.9 64'
19-Yuri Kovalev
Evgeni Yablonski6.1 75'
14-Evgeni Yablonski
Max Ebong6.2
9-Max Ebong
Kirill Pechenin6.1
2-Kirill Pechenin
Dmitri Antilevski6.4 75'
23-Dmitri Antilevski
Nikita Korzun6.0 90'
15-Nikita Korzun
Yevgeni Shikavka5.7 64'
7-Yevgeni Shikavka
P. Charles7.0
12-P. Charles
Trai Hume7.7
5-Trai Hume
Paddy McNair7.9
17-Paddy McNair
Eoin Toal6.2
4-Eoin Toal
Conor Bradley7.3
2-Conor Bradley
Isaac Price6.5 83'
14-Isaac Price
Shea Charles6.8
19-Shea Charles
George Saville6.6 83'
6-George Saville
Jamal Lewis6.8 67'
3-Jamal Lewis
Jamie Reid6.8 76'
9-Jamie Reid
Callum Marshall6.8 67'
8-Callum Marshall

Thay người

90'

Nikita Korzun

15-Nikita Korzun

Tiền vệ

Valery·Bocherov

8-Valery·Bocherov

Tiền vệ

75'

Evgeni Yablonski

14-Evgeni Yablonski

Tiền vệ

Vladislav Klimovich

21-Vladislav Klimovich

Tiền vệ

75'

Dmitri Antilevski

23-Dmitri Antilevski

Tiền vệ

Artem Kontsevoy

10-Artem Kontsevoy

Tiền vệ

64'

Yuri Kovalev

19-Yuri Kovalev

Tiền vệ

Sergei Karpovich

13-Sergei Karpovich

Hậu vệ

64'

Yevgeni Shikavka

7-Yevgeni Shikavka

Tiền đạo

German Barkovskiy

18-German Barkovskiy

Tiền đạo

83'

Isaac Price

14-Isaac Price

Tiền vệ

Paul Smyth

11-Paul Smyth

Tiền đạo

83'

George Saville

6-George Saville

Tiền vệ

Alistair McCann

16-Alistair McCann

Tiền vệ

76'

Jamie Reid

9-Jamie Reid

Tiền đạo

Lee Bonis

7-Lee Bonis

Tiền đạo

67'

Jamal Lewis

3-Jamal Lewis

Tiền vệ

Brodie Spencer

20-Brodie Spencer

Hậu vệ

67'

Callum Marshall

8-Callum Marshall

Tiền đạo

Dion Charles

10-Dion Charles

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Fedor·Lapoukhov
8.6

16-Fedor·Lapoukhov

Thủ môn

Zakhar Volkov
6.2

20-Zakhar Volkov

Hậu vệ

Sergei Politevich
6.8

6-Sergei Politevich

Hậu vệ

Pavel Zabelin
6.0

3-Pavel Zabelin

Hậu vệ

Yuri Kovalev
5.9

19-Yuri Kovalev

64'

Tiền vệ

Evgeni Yablonski
6.1

14-Evgeni Yablonski

75'

Tiền vệ

Max Ebong
6.2

9-Max Ebong

Tiền vệ

Kirill Pechenin
6.1

2-Kirill Pechenin

Tiền vệ

Dmitri Antilevski
6.4

23-Dmitri Antilevski

75'

Tiền vệ

Nikita Korzun
6.0

15-Nikita Korzun

90'

Tiền vệ

Yevgeni Shikavka
5.7

7-Yevgeni Shikavka

64'

Tiền đạo

P. Charles
7.0

12-P. Charles

Thủ môn

Trai Hume
7.7

5-Trai Hume

Hậu vệ

Paddy McNair
7.9

17-Paddy McNair

Hậu vệ

Eoin Toal
6.2

4-Eoin Toal

Hậu vệ

Conor Bradley
7.3

2-Conor Bradley

Tiền vệ

Isaac Price
6.5

14-Isaac Price

83'

Tiền vệ

Shea Charles
6.8

19-Shea Charles

Tiền vệ

George Saville
6.6

6-George Saville

83'

Tiền vệ

Jamal Lewis
6.8

3-Jamal Lewis

67'

Tiền vệ

Jamie Reid
6.8

9-Jamie Reid

76'

Tiền đạo

Callum Marshall
6.8

8-Callum Marshall

67'

Tiền đạo

Dự bị

Maksim Plotnikau

1-Maksim Plotnikau

Thủ môn

Egor Parkhomenko

4-Egor Parkhomenko

Hậu vệ

Denis Polyakov

5-Denis Polyakov

Hậu vệ

Valery·Bocherov
6.1

8-Valery·Bocherov

90'

Tiền vệ

Artem Kontsevoy
6.1

10-Artem Kontsevoy

75'

Tiền vệ

Pavel Pavlyuchenko

12-Pavel Pavlyuchenko

Thủ môn

Sergei Karpovich
6.5

13-Sergei Karpovich

64'

Hậu vệ

Valeri Gromyko

17-Valeri Gromyko

Tiền vệ

German Barkovskiy
6.9

18-German Barkovskiy

64'

Tiền đạo

Vladislav Klimovich
6.4

21-Vladislav Klimovich

75'

Tiền vệ

Vadim Pigas

22-Vadim Pigas

Hậu vệ

Luke Southwood

1-Luke Southwood

Thủ môn

Lee Bonis
6.7

7-Lee Bonis

76'

Tiền đạo

Dion Charles
6.8

10-Dion Charles

67'

Tiền đạo

Paul Smyth
6.6

11-Paul Smyth

83'

Tiền đạo

brad lyons

13-brad lyons

Tiền vệ

Jordan Thompson

15-Jordan Thompson

Tiền vệ

Alistair McCann
6.1

16-Alistair McCann

83'

Tiền vệ

Caolan Boyd-Munce

18-Caolan Boyd-Munce

Tiền vệ

Brodie Spencer
6.1

20-Brodie Spencer

67'

Hậu vệ

Josh Magennis

21-Josh Magennis

Tiền đạo

Ciaron Brown

22-Ciaron Brown

Hậu vệ

Christy Pym

23-Christy Pym

Thủ môn

Huấn luyện viên

Carlos Alos Ferrer

Carlos Alos Ferrer

 

Michael O'Neill

Michael O'Neill

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra