Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-2-1

Ryan Allsop7.0
21-Ryan Allsop
Ethan Laird7.2 65'
2-Ethan Laird
Christoph·Klarer6.8
4-Christoph·Klarer
Ben Davies7.3
25-Ben Davies
Alex Cochrane6.7
20-Alex Cochrane
Tomoki Iwata9.0
24-Tomoki Iwata
Seung-Ho Paik8.0 87'
13-Seung-Ho Paik
Keshi Anderson7.4 87'
14-Keshi Anderson
Willum Thor Willumsson5.7
18-Willum Thor Willumsson
Emil Hansson6.8 20'
7-Emil Hansson
Alfie May6.6 65'
9-Alfie May
Luke Southwood5.5
20-Luke Southwood
Josh Cogley6.8
12-Josh Cogley
Ricardo Almeida Santos6.2
5-Ricardo Almeida Santos
George Johnston
6-George Johnston
Randell Williams6.0 69'
27-Randell Williams
Josh Sheehan6.0
8-Josh Sheehan
Jay Matete6.9
28-Jay Matete
Szabolcs Schön5.8
23-Szabolcs Schön
Kyle Dempsey6.1 46'
22-Kyle Dempsey
Scott Arfield5.9 57'
37-Scott Arfield
Dion Charles6.3 57'
10-Dion Charles

Thay người

87'

Seung-Ho Paik

17-Lyndon Dykes

13-Seung-Ho Paik

87'

Keshi Anderson

33-Ayumu Yokoyama

14-Keshi Anderson

65'

Ethan Laird

19-Taylor·Gardner Hickman

2-Ethan Laird

65'

Alfie May

28-Jay Stansfield

9-Alfie May

20'

Emil Hansson

12-Marc Leonard

7-Emil Hansson

69'

Randell Williams

15-William Forrester

27-Randell Williams

57'

Scott Arfield

19-Aaron Collins

37-Scott Arfield

57'

Dion Charles

9-Victor Adeboyejo

10-Dion Charles

46'

Kyle Dempsey

45-John Mcatee

22-Kyle Dempsey

Đội hình xuất phát

Ryan Allsop
7.0

21-Ryan Allsop

Thủ môn

Ethan Laird
7.2

2-Ethan Laird

65'

Hậu vệ

Christoph·Klarer
6.8

4-Christoph·Klarer

Hậu vệ

Ben Davies
7.3

25-Ben Davies

Hậu vệ

Alex Cochrane
6.7

20-Alex Cochrane

Hậu vệ

Tomoki Iwata
9.0

24-Tomoki Iwata

Tiền vệ

Seung-Ho Paik
8.0

13-Seung-Ho Paik

87'

Tiền vệ

Keshi Anderson
7.4

14-Keshi Anderson

87'

Tiền vệ

Willum Thor Willumsson
5.7

18-Willum Thor Willumsson

Tiền vệ

Emil Hansson
6.8

7-Emil Hansson

20'

Tiền vệ

Alfie May
6.6

9-Alfie May

65'

Tiền đạo

Luke Southwood
5.5

20-Luke Southwood

Thủ môn

Josh Cogley
6.8

12-Josh Cogley

Hậu vệ

Ricardo Almeida Santos
6.2

5-Ricardo Almeida Santos

Hậu vệ

George Johnston

6-George Johnston

Hậu vệ

Randell Williams
6.0

27-Randell Williams

69'

Tiền vệ

Josh Sheehan
6.0

8-Josh Sheehan

Tiền vệ

Jay Matete
6.9

28-Jay Matete

Tiền vệ

Szabolcs Schön
5.8

23-Szabolcs Schön

Tiền vệ

Kyle Dempsey
6.1

22-Kyle Dempsey

46'

Tiền vệ

Scott Arfield
5.9

37-Scott Arfield

57'

Tiền vệ

Dion Charles
6.3

10-Dion Charles

57'

Tiền đạo

Dự bị

Dion Sanderson

5-Dion Sanderson

Hậu vệ

Marc Leonard
6.0

12-Marc Leonard

20'

Tiền vệ

Lyndon Dykes
6.5

17-Lyndon Dykes

87'

Tiền đạo

Taylor·Gardner Hickman
6.3

19-Taylor·Gardner Hickman

65'

Tiền vệ

Jay Stansfield
6.1

28-Jay Stansfield

65'

Tiền đạo

Ayumu Yokoyama
5.8

33-Ayumu Yokoyama

87'

Tiền đạo

Bailey Peacock-Farrell

45-Bailey Peacock-Farrell

Thủ môn

Victor Adeboyejo
6.7

9-Victor Adeboyejo

57'

Tiền đạo

William Forrester
5.3

15-William Forrester

69'

Hậu vệ

K. Lolas

17-K. Lolas

Tiền đạo

Aaron Collins
6.5

19-Aaron Collins

57'

Tiền đạo

Luke Hutchinson

40-Luke Hutchinson

Thủ môn

John Mcatee
5.1

45-John Mcatee

46'

Tiền đạo

S. Inwood

52-S. Inwood

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Chris Davies

Chris Davies

 

Ian Evatt

Ian Evatt

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn