4-2-3-1Birmingham City 4-2-3-1

5-3-2 Burton Albion5-3-2

Ryan Allsop6.2
21-Ryan Allsop
Ethan Laird7.8
2-Ethan Laird
Krystian Bielik7.8
6-Krystian Bielik
Ben Davies6.8
25-Ben Davies
Alex Cochrane8.0
20-Alex Cochrane
Tomoki Iwata8.7
24-Tomoki Iwata
Marc Leonard7.9 68'
12-Marc Leonard
Keshi Anderson6.6 46'
14-Keshi Anderson
Willum Thor Willumsson7.1 89'
18-Willum Thor Willumsson
Jay Stansfield5.8 80'
28-Jay Stansfield
Lyndon Dykes6.8 68'
17-Lyndon Dykes
Max Crocombe6.7
1-Max Crocombe
Udoka Godwin-Malife6.9
2-Udoka Godwin-Malife
Terence Vancooten6.8
15-Terence Vancooten
Ryan Sweeney6.6
6-Ryan Sweeney
Jason Sraha6.5
20-Jason Sraha
Jack Armer6.9
17-Jack Armer
C. Gilligan5.3 67'
25-C. Gilligan
Elliot Watt5.1
4-Elliot Watt
Kgagelo Chauke5.8 67'
33-Kgagelo Chauke
Mason Bennett6.7 50'
32-Mason Bennett
Rumarn·Burrell6.3 67'
18-Rumarn·Burrell

Thay người

89'

Willum Thor Willumsson

18-Willum Thor Willumsson

Tiền vệ

Taylor·Gardner Hickman

19-Taylor·Gardner Hickman

Tiền vệ

80'

Jay Stansfield

28-Jay Stansfield

Tiền vệ

Luke Harris

26-Luke Harris

Tiền vệ

68'

Marc Leonard

12-Marc Leonard

Tiền vệ

Seung-Ho Paik

13-Seung-Ho Paik

Tiền vệ

68'

Lyndon Dykes

17-Lyndon Dykes

Tiền đạo

Alfie May

9-Alfie May

Tiền đạo

46'

Keshi Anderson

14-Keshi Anderson

Tiền vệ

Emil Hansson

7-Emil Hansson

Tiền đạo

67'

C. Gilligan

25-C. Gilligan

Tiền vệ

Ben Whitfield

34-Ben Whitfield

Tiền vệ

67'

Kgagelo Chauke

33-Kgagelo Chauke

Tiền vệ

Charlie Webster

8-Charlie Webster

Tiền vệ

67'

Rumarn·Burrell

18-Rumarn·Burrell

Tiền đạo

T. Kalinauskas

7-T. Kalinauskas

Tiền đạo

50'

Mason Bennett

32-Mason Bennett

Tiền đạo

Danilo Orsi

9-Danilo Orsi

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Ryan Allsop
6.2

21-Ryan Allsop

Thủ môn

Ethan Laird
7.8

2-Ethan Laird

Hậu vệ

Krystian Bielik
7.8

6-Krystian Bielik

Hậu vệ

Ben Davies
6.8

25-Ben Davies

Hậu vệ

Alex Cochrane
8.0

20-Alex Cochrane

Hậu vệ

Tomoki Iwata
8.7

24-Tomoki Iwata

Tiền vệ

Marc Leonard
7.9

12-Marc Leonard

68'

Tiền vệ

Keshi Anderson
6.6

14-Keshi Anderson

46'

Tiền vệ

Willum Thor Willumsson
7.1

18-Willum Thor Willumsson

89'

Tiền vệ

Jay Stansfield
5.8

28-Jay Stansfield

80'

Tiền vệ

Lyndon Dykes
6.8

17-Lyndon Dykes

68'

Tiền đạo

Max Crocombe
6.7

1-Max Crocombe

Thủ môn

Udoka Godwin-Malife
6.9

2-Udoka Godwin-Malife

Hậu vệ

Terence Vancooten
6.8

15-Terence Vancooten

Hậu vệ

Ryan Sweeney
6.6

6-Ryan Sweeney

Hậu vệ

Jason Sraha
6.5

20-Jason Sraha

Hậu vệ

Jack Armer
6.9

17-Jack Armer

Hậu vệ

C. Gilligan
5.3

25-C. Gilligan

67'

Tiền vệ

Elliot Watt
5.1

4-Elliot Watt

Tiền vệ

Kgagelo Chauke
5.8

33-Kgagelo Chauke

67'

Tiền vệ

Mason Bennett
6.7

32-Mason Bennett

50'

Tiền đạo

Rumarn·Burrell
6.3

18-Rumarn·Burrell

67'

Tiền đạo

Dự bị

Dion Sanderson

5-Dion Sanderson

Hậu vệ

Emil Hansson
5.9

7-Emil Hansson

46'

Tiền đạo

Alfie May
6.5

9-Alfie May

68'

Tiền đạo

Seung-Ho Paik
5.9

13-Seung-Ho Paik

68'

Tiền vệ

Taylor·Gardner Hickman
6.7

19-Taylor·Gardner Hickman

89'

Tiền vệ

Luke Harris
6.7

26-Luke Harris

80'

Tiền vệ

Bailey Peacock-Farrell

45-Bailey Peacock-Farrell

Thủ môn

T. Kalinauskas
6.5

7-T. Kalinauskas

67'

Tiền đạo

Charlie Webster
6.5

8-Charlie Webster

67'

Tiền vệ

Danilo Orsi
6.3

9-Danilo Orsi

50'

Tiền đạo

Billy Bodin

11-Billy Bodin

Tiền đạo

Harvey Isted

13-Harvey Isted

Thủ môn

Dylan Williams

19-Dylan Williams

Hậu vệ

Ben Whitfield
6.3

34-Ben Whitfield

67'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Chris Davies

Chris Davies

 

Gary Bowyer

Gary Bowyer

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra